Trắc nghiệm Giới hạn của hàm số Toán Lớp 11
-
Câu 1:
Kết quả của giới hạn limx→2+x−15x−2
A. −∞
B. +∞
C. 1
D. 152
-
Câu 2:
Giá trị của giới hạn limx→23√3x2−4−√3x−2x+1 là?
A. 0
B. −32
C. 32
D. −12
-
Câu 3:
Giá trị của giới hạn limx→23√x2−x+1x2+2x là?
A. 1
B. 14.
C. 12.
D. 13.
-
Câu 4:
Giá trị của giới hạn limx→3√9x2−x(2x−1)(x4−3)
A. √5
B. 1√5.
C. 5
D. -5
-
Câu 5:
Giá trị của giới hạn limx→−1√3x2+1−xx−1 là?
A. 32.
B. 23.
C. −32.
D. −23.
-
Câu 6:
Giá trị của giới hạn limx→−1|x−1|x4+x−3
A. 23.
B. −23.
C. 13.
D. −13.
-
Câu 7:
Giá trị của giới hạn limx→1x−x3(2x−1)(x4−3) là?
A. -1
B. 0
C. 2
D. 1
-
Câu 8:
Giá trị của giới hạn limx→−1x2−3x3+2 là?
A. 1
B. -1
C. 2
D. -2
-
Câu 9:
Giá trị của giới hạn limx→0x2sin12
A. sin12
B. +∞$.
C. 0
D. 1
-
Câu 10:
Giá trị của giới hạn limx→√3|x2−4|
A. 0
B. 3
C. 2
D. 1
-
Câu 11:
Giá trị của giới hạn limx→−2(3x2+7x+11) là?
A. 35
B. 36
C. 37
D. 38
-
Câu 12:
limx→+∞3x−5sin2x+cos2xx2+2 bằng:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
-
Câu 13:
Tìm giới hạn M=limx→03√1+3x−√1+2x1−cos2x :
A. +∞
B. −∞
C. −14
D. 0
-
Câu 14:
Tìm giới hạn M=limx→01−n√cosaxx2:
A. +∞
B. −∞
C. 0
D. a2n
-
Câu 15:
Tìm giới hạn H=limx→0m√cosax−m√cosbxsin2x :
A. +∞
B. −∞
C. b2n−a2m
D. 0
-
Câu 16:
Tìm giới hạn F=limx→+∞3sinx+2cosx√x+1+√x
A. +∞
B. −∞
C. 52
D. 0
-
Câu 17:
Tìm giới hạn E=limx→01−sin(π2cosx)sin(tanx)
A. +∞
B. 52
C. −∞
D. 0
-
Câu 18:
Tìm giới hạn C=limx→0sin22x3√cosx−4√cosx :
A. +∞
B. -96
C. 0
D. −∞
-
Câu 19:
Tìm giới hạn B=limx→01−3√1+2sin2xsin3x :
A. +∞
B. −∞
C. −49
D. 0
-
Câu 20:
Tìm giới hạn A=limx→0cos3x−cos4xcos5x−cos6x
A. 711
B. −∞
C. +∞
D. 1
-
Câu 21:
Tìm giới hạn D=limx→+∞(sin√x+1−sin√x)
A. −∞
B. 0
C. 1
D. +∞
-
Câu 22:
Tìm giới hạn C=limx→0xαsin1x(α>0):
A. +∞
B. −∞
C. 1
D. 0
-
Câu 23:
Tìm giới hạn B=limx→π2(π2−x)tanx
A. +∞
B. −∞
C. 1
D. 52
-
Câu 24:
Tìm giới hạn A=limx→1⋅sin(πxm)sin(πxn) :
A. +∞
B. −∞
C. nm
D. 0
-
Câu 25:
Tìm giới hạn D=limx→0x2√1+xsin3x−cos2x :
A. +∞
B. 72
C. 0
D. −∞
-
Câu 26:
Tìm giới hạn C=limx→0tan22x1−3√cos2x
A. +∞
B. −∞
C. 72
D. 6
-
Câu 27:
Tìm giới hạn B=limx→0cos2x−cos3xx(sin3x−sin4x) :
A. +∞
B. 1
C. 52
D. −∞
-
Câu 28:
Tìm giới hạn A=limx→01−cos2x2sin3x2
A. +∞
B. 1
C. 0
D. −∞
-
Câu 29:
Tìm giới hạn B=limx→01−cosx⋅cos2x⋅cos3xx2
A. +∞
B. −∞
C. 3
D. 0
-
Câu 30:
Tìm giới hạn A=limx→01+sinmx−cosmx1+sinnx−cosnx
A. +∞
B. mn
C. 0
D. −∞
-
Câu 31:
Tính giới hạn A=limx→01−cosaxx2:
A. +∞
B. 0
C. 1
D. a2
-
Câu 32:
Tìm giới hạn E=limx→+∞(4√16x4+3x+1−√4x2+2)
A. +∞
B. −∞
C. 14
D. 0
-
Câu 33:
Tìm giới hạn D=limx→+∞(3√8x3+2x−2x)
A. +∞
B. −∞
C. 14
D. 0
-
Câu 34:
Tìm giới hạn C=limx→±∞(√x2−x+1−√x2+x+1)
A. +∞
B. −∞
C. 14
D. Đáp án khác
-
Câu 35:
Tìm giới hạn A=limx→+∞(√x2−x+1−x)
A. −12
B. 0
C. −∞
D. +∞
-
Câu 36:
Tìm giới hạn C=limx→+∞[n√(x+a1)(x+a2)…(x+an)−x]:
A. +∞
B. −∞
C. a1+a2+…+ann
D. a1+a2+…+an2n
-
Câu 37:
Cho hàm số f(x)=1x3−1−1x−1 . Chọn kết quả đúng của limx→1+f(x)
A. 23
B. −23
C. −∞
D. +∞
-
Câu 38:
Tìm giới hạn B=limx→−∞(2x+√4x2−x+1)
A. +∞
B. 14
C. 0
D. −∞
-
Câu 39:
Tìm giới hạn A=limx→+∞(√x2−x+1−x)
A. +∞
B. −∞
C. −12
D. 0
-
Câu 40:
Giá tri đúng của limx→3|x−3|x−3 là:
A. +∞
B. 0
C. 1
D. Không tồn tại.
-
Câu 41:
limx→1+x2−x+1x2−1 bằng:
A. 0
B. +∞
C. 2
D. -1
-
Câu 42:
limx→1+√x3−x2√x−1+1−x bằng:
A. -1
B. 0
C. 1
D. 2
-
Câu 43:
Chọn kết quả đúng của limx→0−(1x2−2x3)
A. −∞
B. +∞
C. 0
D. Đáp án khác.
-
Câu 44:
Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của limx→0x2cos2nx
A. +∞
B. Không tồn tại.
C. 1
D. 0
-
Câu 45:
Tìm giới hạn D=limx→+∞x√x2+1+2x+13√2x3+x+1+x
A. +∞
B. −∞
C. 43
D. 0
-
Câu 46:
Tìm giới hạn C=limx→−∞√4x2−2+3√x3+1√x2+1−x
A. −∞
B. 32
C. 0
D. 2
-
Câu 47:
Tìm giới hạn B=limx→+∞√4x2+x+3√8x3+x−14√x4+3
A. +∞
B. 43
C. −∞
D. 4
-
Câu 48:
Tìm giới hạn B=limx→+∞x(√x2+2x−2√x2+x+x)
A. +∞
B. 0
C. −14
D. −∞
-
Câu 49:
Tìm giới hạn A=limx→+∞(√x2+x+1−2√x2−x+x)
A. +∞
B. −∞
C. 32
D. 0
-
Câu 50:
Tìm giới hạn D=limx→−∞(3√x3+x2+1+√x2+x+1)
A. +∞
B. −16
C. 0
D. −∞