Trắc nghiệm Giới hạn của hàm số Toán Lớp 11
-
Câu 1:
Tính limx→1lnxx−1limx→1lnxx−1
A. 0
B. 1
C. +∞+∞
D. −∞−∞
-
Câu 2:
limx→−∞3x−1x+5limx→−∞3x−1x+5 bằng
A. 3
B. - 3
C. −15−15
D. 5
-
Câu 3:
Tính giới hạn limx→−2−3+2xx+2limx→−2−3+2xx+2
A. −∞−∞
B. 2
C. +∞+∞
D. 3232
-
Câu 4:
limx→22018x2−42018x−22018limx→22018x2−42018x−22018 bằng
A. +∞+∞
B. 2
C. 2201822018
D. 2201922019
-
Câu 5:
limx→1√x+3−2x−1limx→1√x+3−2x−1 bằng
A. +∞+∞
B. 1
C. 1212
D. 1414
-
Câu 6:
limx→+∞x−2x+3limx→+∞x−2x+3 bằng:
A. −23−23
B. 1
C. 2
D. - 3
-
Câu 7:
Tính limx→∞√x2−5x+4x−2limx→∞√x2−5x+4x−2?
A. 1
B. - 1
C. 0
D. Không tồn tại
-
Câu 8:
Tính limx→−2(3x2−3x−8)limx→−2(3x2−3x−8)
A. - 2
B. 5
C. 9
D. 10
-
Câu 9:
Với k là số nguyên dương bất kỳ, xét các mệnh đề sau:
1. limx→+∞1xk=+∞limx→+∞1xk=+∞
2.limx→−∞1xk=03.limx→+∞xk=+∞
4.limx→−∞xk=+∞ nếu k chẵn
5.limx→−∞xk=0 nếu k lẻ
Số mệnh đề đúng là:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
-
Câu 10:
Tìm chính xác giới hạn của limx→0m√1+axn√1+bx−1x?
A. am−b2n
B. a2m−bn
C. bn−am
D. bn+am
-
Câu 11:
Tìm chính xác giá trị của limx→0m√1+ax−n√1+bxx?
A. a2m+b2n
B. a2m−b2n
C. am−bn
D. am+bn
-
Câu 12:
Giới hạn limx→1−|x2−4x+3|x−1=ab. Biết rằng abab là phân số tối giản. Tính giá trị của P = a+2b là
A. - 2
B. - 1
C. 0
D. 1
-
Câu 13:
Giới hạn limx→2+|x2−2x|2−x=−√m,m≥0. Giá trị biểu thức A = m2−2m là
A. - 1
B. - 2
C. 8
D. 1
-
Câu 14:
Giới hạn limx→2x+1−√5x−12−√3x−2=ab (phân số tối giản). Giá trị của A = |2ab+a2| là
A. 29
B. −29
C. −59
D. 139
-
Câu 15:
Giới hạn limx→3x+1−√5x+1x−√4x−3=ab (phân số tối giản). Giá trị của a-b là
A. 1
B. 19
C. - 1
D. 2
-
Câu 16:
Giới hạn limx→0√x+9+√x+16−7x=ab (phân số tối giản) thì giá trị A = ba−b8 là:
A. 724
B. 37
C. 227
D. 722
-
Câu 17:
Giới hạn limx→+∞(x−1)2(2x3+3x)4x−x5=ab (phân số tối giản). Giá trị của A = a2−b2 là
A. - 3
B. - 2
C. - 1
D. 3
-
Câu 18:
Cho f(x) = sinx và limx→πsinxx−π=−1. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. f '(1) = ππ
B. f '(π) = 1
C. f '(π) = -1
D. f '(-1) = π
-
Câu 19:
Cho các kết quả tính giới hạn sau:
(i). lim1n=−∞ (ii). limqn=0,q<1 (iii). limx→01x=∞
Hỏi có bao nhiêu kết quả đúng trong các kết quả trên?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
-
Câu 20:
Cho hàm số y = f(x) xác định trên R thỏa mãn limx→3f(x)−f(3)x−3=1. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. f '(x) = 1
B. f '(1) = 3
C. f '(x) = 3
D. f '(3) = 1
-
Câu 21:
limx→∞x−3x+2 bằng
A. −32
B. 1
C. - 2
D. 3
-
Câu 22:
Tính limx→2√x+2−2x−2
A. 12
B. 0
C. 14
D. 16
-
Câu 23:
Tính limx→2x2−3x+2x−2
A. +∞
B. 1
C. 3
D. −∞
-
Câu 24:
Cho limx→+∞[f(x)+2]=1. Tính limx→+∞f(x)
A. limx→+∞f(x)=3
B. limx→+∞f(x)=−1
C. limx→+∞f(x)=−3
D. limx→+∞f(x)=1
-
Câu 25:
Tính limx→+∞(x4−3x2+4)
A. 4
B. 1
C. −∞
D. +∞
-
Câu 26:
Giá trị của limx→0sin(2018x)sin(2019x) là
A. 0
B. 20182019
C. 20192018
D. +∞
-
Câu 27:
Kết quả của giới hạn limx→2+x−15x−2 là
A. −∞
B. −152
C. 1
D. +∞
-
Câu 28:
Giá trị limx→2x3−8x2−4 bằng
A. 1
B. 2
C. 3
D. Không xác định
-
Câu 29:
Tính giới hạn limx→+∞x−2x+3
A. 4
B. 1
C. 2
D. - 3
-
Câu 30:
Giá trị của limx→1x3−3x+2x2−1 bằng
A. 0
B. 12
C. 1
D. - 2
-
Câu 31:
Giá trị của limx→1x3−3x2+2x2−4x+3 bằng
A. +∞
B. −∞
C. 32
D. 1
-
Câu 32:
Tìm a để hàm số f(x)={5ax2+3x+2a+1khix≥01+x+√x2+x+2khix<0 có giới hạn tại x → 0
A. 3√22\)
B. √24\)
C. √22\)
D. 1
-
Câu 33:
Tìm a để hàm số sau có giới hạn khi limx→2f(x)={x2+ax+1khix>22x2−x+1khix≤2
A. 23
B. 43
C. 12
D. 1
-
Câu 34:
Cho hàm số f(x)={x2−3khix≥2x−1khix<2. Chọn kết quả đúng của limx→2f(x)
A. - 1
B. 0
C. 1
D. Không tồn tại.
-
Câu 35:
Tìm giới hạn D=limx→2x−√x+2x−3√3x+2
A. +∞
B. −∞
C. 2
D. 1
-
Câu 36:
Tìm giới hạn C=limx→−14√2x+3+3√2+3x√x+2−1
A. +∞
B. −∞
C. 43
D. 3
-
Câu 37:
Tìm giới hạn B=limx→1√4x+5−33√5x+3−2
A. 8
B. 6
C. 43
D. 25
-
Câu 38:
Tìm giới hạn A=limx→0√4x+1−3√2x+1x
A. +∞
B. −∞
C. 43
D. 0
-
Câu 39:
Tính limx→1+√x2−x+32|x|−1 bằng:
A. 3
B. 12
C. 1
D. +∞
-
Câu 40:
Tìm giới hạn D=limx→0sin42xsin43x
A. 1681
B. +∞
C. −∞
D. 0
-
Câu 41:
Tìm giới hạn F=limx→+∞3sinx+2cosx√x+1+√x
A. +∞
B. −∞
C. 52
D. 0
-
Câu 42:
Tìm giới hạn B=limx→0cos2x−cos3xx(sin3x−sin4x)
A. +∞
B. −∞
C. 52
D. 0
-
Câu 43:
Tìm giới hạn A=limx→01−cos2x2sin3x2
A. +∞
B. 2
C. 1
D. 0
-
Câu 44:
Cho hàm số f(x)=1x3−1−1x−1. Chọn kết quả đúng của limx→1+f(x)limx→1+f(x)
A. −∞
B. −23
C. 23
D. +∞
-
Câu 45:
Giá tri đúng của limx→3|x−3|x−3
A. Không tồn tại.
B. 0
C. 1
D. +∞
-
Câu 46:
limx→1+x2−x+1x2−1 bằng:
A. −∞
B. - 1
C. 1
D. +∞
-
Câu 47:
limx→1+√x3−x2√x−1+1−x bằng:
A. - 1
B. 0
C. 1
D. +∞
-
Câu 48:
Chọn kết quả đúng của limx→0−(1x2−2x3)
A. −∞
B. 0
C. +∞
D. Không tồn tại
-
Câu 49:
Tìm giới hạn C=limx→+∞(√4x2+x+1−2x)
A. +∞
B. −∞
C. 12
D. 14
-
Câu 50:
Tìm giới hạn A=limx→+∞(√x2+x+1−3√2x3+x−1)
A. +∞
B. −∞
C. 43
D. 0