Trắc nghiệm Giới hạn của hàm số Toán Lớp 11
-
Câu 1:
Tìm giới hạn C=limx→+∞2x+√3x2+25x−√x2+1C=limx→+∞2x+√3x2+25x−√x2+1
A. +∞
B. −∞
C. 2+√34
D. 0
-
Câu 2:
Tìm giới hạn B=limx→−∞√4x2−3x+4−2x√x2+x+1−x
A. +∞
B. −∞
C. 2
D. 0
-
Câu 3:
Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của limx→+∞√x4−x3+x2−x là:
A. −∞
B. 0
C. 1
D. +∞
-
Câu 4:
Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của limx→−∞(4x5−3x3+x+1) là:
A. +∞
B. 0
C. 4
D. −∞
-
Câu 5:
Tìm giới hạn E=limx→+∞(√x2−x+1−x)
A. −∞
B. −12
C. +∞
D. 0
-
Câu 6:
Cho hàm số f(x)=(x+2)√x−1x4+x2+1. Chọn kết quả đúng của limx→+∞f(x)
A. 0
B. 12
C. 1
D. Không tồn tại
-
Câu 7:
Tính limx→−∞1+3x√2x2+3 bằng
A. −3√22
B. √22
C. 3√22
D. −√22
-
Câu 8:
Cho hàm số f(x)=√x2+12x4+x2−3. Chọn kết quả đúng của limx→+∞f(x)
A. 12
B. √22
C. 0
D. +∞
-
Câu 9:
Tìm giới hạn C=limx→+∞2x−√3x2+25x+√x2+1
A. +∞
B. −∞
C. 2−√36
D. 0
-
Câu 10:
Giá trị đúng của limx→+∞x4+7x4+1 là:
A. - 1
B. 1
C. 7
D. +∞
-
Câu 11:
limx→∞53x+2 bằng :
A. 0
B. 1
C. 53
D. +∞
-
Câu 12:
Tìm giới hạn C=limx→3√2x+3−3x2−4x+3
A. +∞
B. 16
C. −∞
D. 0
-
Câu 13:
Tìm giới hạn A=limx→22x2−5x+2x3−8
A. +∞
B. −∞
C. 14
D. 0
-
Câu 14:
Tìm giới hạn D=limx→03√x+1−14√2x+1−1
A. +∞
B. −∞
C. 23
D. 1
-
Câu 15:
Tìm giới hạn C=limx→3√2x+3−xx2−4x+3
A. +∞
B. −∞
C. −13
D. 1
-
Câu 16:
Tìm giới hạn B=limx→2x4−5x2+4x3−8
A. +∞
B. −∞
C. −16
D. 1
-
Câu 17:
Tìm giới hạn A=limx→1x3−3x2+2x2−4x+3
A. +∞
B. −∞
C. 32
D. 1
-
Câu 18:
Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của limx→−1x2+2x+12x3+2
A. −∞
B. 0
C. 12
D. +∞
-
Câu 19:
Tìm giới hạn D=limx→13√7x+1+1x−2
A. +∞
B. −∞
C. - 2
D. - 3
-
Câu 20:
Tìm giới hạn B=limx→π62tanx+1sinx+1
A. +∞
B. −∞
C. 4√3+69
D. 1
-
Câu 21:
Tìm giới hạn A=limx→1x2−x+1x+1
A. +∞
B. −∞
C. 12
D. 1
-
Câu 22:
Cho hàm số f(x)=√4x2−3x(2x−1)(x3−2). Chọn kết quả đúng của limx→2f(x):
A. 59
B. √53
C. √59
D. √29
-
Câu 23:
Tính limx→−24x3−13x2+x+2 bằng:
A. −∞
B. −114
C. 114
D. +∞
-
Câu 24:
Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của limx→−1x3+2x2+12x5+1 là:
A. - 2
B. −12
C. 12
D. 2
-
Câu 25:
Giới hạn limx→2+(x−2)√xx2−4 bằng
A. 0
B. - 1
C. 1
D. −∞
-
Câu 26:
Giới hạn limx→0−1x(1x+1−1) bằng
A. 0
B. - 1
C. 1
D. −∞
-
Câu 27:
Giới hạn limx→−∞√x2−x−√4x2+12x+3 bằng
A. −12
B. 12
C. +∞
D. −∞
-
Câu 28:
Giả sử limx→0√1+ax−12x=L. Hệ số a bằng bao nhiêu để L = 3 ?
A. - 6
B. 6
C. - 12
D. 12
-
Câu 29:
Giới hạn limx→41−x(x−4)2 bằng
A. 0
B. - 3
C. −∞
D. +∞
-
Câu 30:
Giới hạn của hàm số f(x)=√x2−x−√4x2+1 khi x→−∞ bằng
A. −∞
B. +∞
C. - 1
D. 3
-
Câu 31:
Cho hàm số f(x)=1x3−1−1x−1. Chọn kết quả đúng của limx→1+f(x)
A. −∞
B. −23
C. 23
D. +∞
-
Câu 32:
Giá tri đúng của limx→3|x−3|x−3
A. Không tồn tại
B. 0
C. 1
D. +∞
-
Câu 33:
limx→1+√x3−x2√x−1+1−x bằng
A. - 1
B. 0
C. 1
D. +∞
-
Câu 34:
Chọn kết quả đúng của limx→0−(1x2−2x3)
A. −∞
B. +∞
C. 0
D. Không tồn tại
-
Câu 35:
Tìm giới hạn A=limx→0√4x+1−3√2x+1x
A. +∞
B. −∞
C. 43
D. 0
-
Câu 36:
Tìm a để hàm số sau có giới hạn khi x→2
f(x)={x2+ax+2khix>22x2−x+1khix≤2
A. +∞
B. −∞
C. 12
D. 1
-
Câu 37:
Tìm giới hạn B=limx→−∞(x−√x2+x+1)
A. +∞
B. −∞
C. 43
D. 0
-
Câu 38:
Tìm giới hạn F=limx→−∞x(√4x2+1−x)
A. +∞
B. −∞
C. 43
D. 0
-
Câu 39:
limx→1+√x2−x+32|x|−1 bằng:
A. 3
B. 12
C. 1
D. √3
-
Câu 40:
limx→−∞1+3x√2x2+3 bằng?
A. −3√22
B. √22
C. 3√22
D. −√22
-
Câu 41:
Tìm giới hạn B=limx→2x4−5x2+4x3−8
A. +∞
B. −∞
C. −16
D. 1
-
Câu 42:
Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của limx→−1x2+2x+12x3+2
A. 23
B. 0
C. −∞
D. +∞
-
Câu 43:
Giá trị đúng của limx→+∞x4+7x4+1
A. - 1
B. 1
C. 7
D. +∞
-
Câu 44:
Tìm limx→3(x−3)√x2+3x
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3√2
-
Câu 45:
Tìm limx→1√x3+3x+12
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
-
Câu 46:
Tìm limx→33x2−4x−6
A. 233
B. +∞
C. −233
D. −∞
-
Câu 47:
Tìm limx→2(x3−3x2+4)
A. 0
B. 2
C. +∞
D. −∞
-
Câu 48:
limt→at4−a4t−alimt→at4-a4t-a bằng:
A. 4a2
B. 3a3
C. 4a3
D. +∞
-
Câu 49:
limx→+∞x(√x2+16−x) bằng:
A. √5
B. 8
C. 52
D. +∞
-
Câu 50:
limx→−∞√x2+2x+3x√4x2+1−x+7 bằng:
A. 23
B. 12
C. −23
D. −12