Câu hỏi yêu cầu tìm từ phù hợp nhất để chỉ hành động làm cho hai tài khoản khớp với nhau. Trong kế toán và tài chính, "reconcile" (đối chiếu, điều chỉnh) là thuật ngữ chính xác để chỉ quá trình so sánh và điều chỉnh số liệu giữa hai bộ tài liệu hoặc tài khoản khác nhau, ví dụ như số liệu của ngân hàng và số liệu của công ty, cho đến khi chúng khớp nhau. Các lựa chọn khác không phù hợp trong ngữ cảnh này:
* Honour: Tôn trọng, không liên quan đến việc làm cho hai tài khoản khớp nhau. * Present: Trình bày, không liên quan đến việc làm cho hai tài khoản khớp nhau.
Câu hỏi yêu cầu tìm từ phù hợp nhất để chỉ hành động làm cho hai tài khoản khớp với nhau. Trong kế toán và tài chính, "reconcile" (đối chiếu, điều chỉnh) là thuật ngữ chính xác để chỉ quá trình so sánh và điều chỉnh số liệu giữa hai bộ tài liệu hoặc tài khoản khác nhau, ví dụ như số liệu của ngân hàng và số liệu của công ty, cho đến khi chúng khớp nhau. Các lựa chọn khác không phù hợp trong ngữ cảnh này:
* Honour: Tôn trọng, không liên quan đến việc làm cho hai tài khoản khớp nhau. * Present: Trình bày, không liên quan đến việc làm cho hai tài khoản khớp nhau.
Câu hỏi này kiểm tra vốn từ vựng, đặc biệt là sự hiểu biết về các thuật ngữ kinh tế. Trong ngữ cảnh lãi suất, từ "rates" (tỷ lệ) là phù hợp nhất.
* A. Figures (Số liệu): Thường dùng để chỉ các con số thống kê chung chung, không đặc trưng cho lãi suất. * B. Rates (Tỷ lệ): Là từ chính xác để chỉ lãi suất (interest rates). * C. Numbers (Các con số): Tương tự như figures, quá chung chung và không phù hợp.
Câu hỏi "The remaining amount of money in an account:" (Số tiền còn lại trong một tài khoản) đang hỏi về thuật ngữ chỉ số tiền còn lại trong tài khoản.
* A. Credit (Tín dụng): Là khả năng vay tiền hoặc sử dụng dịch vụ trả chậm, không phải số tiền còn lại trong tài khoản. * B. Debit (Nợ): Liên quan đến việc rút tiền hoặc thanh toán, không phải số tiền còn lại. * C. Balance (Số dư): Là số tiền còn lại trong tài khoản sau khi đã thực hiện các giao dịch. Đây là đáp án chính xác.
Câu hỏi đề cập đến khoản tiền bạn vay từ ngân hàng. Trong lĩnh vực tài chính, khoản tiền này được gọi là "Loan" (Khoản vay).
* A. Loan (Khoản vay): Đây là đáp án chính xác. Khoản vay là số tiền mà một cá nhân hoặc tổ chức vay từ một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác, và phải trả lại theo thỏa thuận, thường kèm theo lãi suất. * B. Deposit (Tiền gửi): Đây là số tiền bạn gửi vào ngân hàng, không phải là số tiền bạn vay. * C. Commission (Hoa hồng): Đây là khoản phí hoặc phần trăm bạn trả cho một dịch vụ nào đó, không liên quan đến việc vay tiền.
Câu hỏi yêu cầu xác định từ ngữ mô tả chính xác nhất về tiền dưới dạng tiền giấy và tiền xu.
* A. Cash (Tiền mặt): Đây là đáp án chính xác. "Cash" là thuật ngữ tiếng Anh chỉ tiền mặt, bao gồm tiền giấy và tiền xu, được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày. * B. Cashier (Nhân viên thu ngân): Đây là một người làm việc tại quầy thu ngân, chịu trách nhiệm nhận và trả tiền cho khách hàng. Phương án này không liên quan đến định nghĩa về tiền mặt. * C. Cashew (Hạt điều): Đây là một loại hạt ăn được. Phương án này hoàn toàn không liên quan đến câu hỏi.