Failure to carry out the terms of a contract, especially failure to pay back a debt:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định thuật ngữ chỉ hành động không thực hiện các điều khoản của hợp đồng, đặc biệt là việc không trả nợ.
* **A. Default (Vỡ nợ):** Đây là thuật ngữ chính xác nhất, dùng để chỉ sự không thực hiện nghĩa vụ thanh toán nợ hoặc các điều khoản khác của hợp đồng.
* **B. Deficiency (Sự thiếu hụt):** Thiếu hụt là tình trạng không đủ số lượng hoặc chất lượng, không nhất thiết liên quan đến việc vi phạm hợp đồng.
* **C. Delinquent (Sự chậm trễ):** Chậm trễ có nghĩa là bị chậm thanh toán, nhưng nó không nhất thiết ngụ ý là một sự vi phạm hợp đồng hoàn toàn (default). Default mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn.
Do đó, đáp án chính xác nhất là A.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
