Trắc nghiệm Tích vô hướng của hai vectơ Toán Lớp 10
-
Câu 1:
Tam giác ABC có AB=5;BC=7;CA=8. Tính số đo của ˆA
A. ˆA=45∘
B. ˆA=17∘
C. ˆA=60∘
D. ˆA=5∘
-
Câu 2:
Tam giác ABC có AB=5;BC=7;CA=8. Tính số đo của ˆB
A. ˆB=45∘
B. ˆB≈77∘47′
C. ˆB≈38∘51′
D. ˆB≈81∘47′
-
Câu 3:
Tam giác ABC có AB=5;BC=7;CA=8. Tính số đo của ˆC
A. ˆC≈38∘13′
B. ˆC≈51∘13′
C. ˆC≈11∘13′
D. ˆC≈23∘13′
-
Câu 4:
Tam giác ABC có AB=9;BC=5;CA=6. Tính độ dài trung tuyến AM.
A. AM=√2092
B. AM=√1012
C. AM=√1522
D. AM=5√372
-
Câu 5:
Tam giác ABC có AB=9;BC=5;CA=6. Tính độ dài trung tuyến BD.
A. BD=2√11
B. BD=11√11
C. BD=2√17
D. BD=5√11
-
Câu 6:
Tam giác ABC có AB=9;BC=5;CA=6. Tính độ dài trung tuyến CF.
A. CF=√1012
B. CF=√152
C. CF=√412
D. CF=√112
-
Câu 7:
Tam giác ABC có AB=9;BC=5;CA=6. Tính độ dài đường cao AH?
A. 11√2
B. 4√2
C. 21√2
D. 15√2
-
Câu 8:
Tam giác ABC có AB=9;BC=5;CA=6. Tính độ dài đường cao BD?
A. 17√23
B. 21√23
C. 11√23
D. 10√23
-
Câu 9:
Tam giác ABC có AB=9;BC=5;CA=6. Tính độ dài đường cao CF?
A. √29
B. 11√29
C. 10√29
D. 20√29
-
Câu 10:
Tam giác ABC có AB=9;BC=5;CA=6. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp R tam giác ABC.
A. 15√7
B. 11√28
C. 15√58
D. 27√28
-
Câu 11:
Tam giác ABC có AB=9;BC=5;CA=6. Tính bán kính đường tròn nội tiếp r tam giác ABC.
A. 5√2
B. √2
C. √2+5
D. 10√2
-
Câu 12:
Tam giác ABC có AB=9;BC=5;CA=6. Tính diện tích tam giác ABC.
A. 10√2
B. 5
C. 10√5
D. 10√10
-
Câu 13:
Tam giác ABC có AB=9;BC=5;CA=6. Tính nửa chu vi của tam giác ABC.
A. 21
B. 5
C. 10
D. √5
-
Câu 14:
Tam giác ABC có AB=9;BC=5;CA=6. Tính số đo của ˆA
A. ˆA≈51o35′
B. ˆA≈44o35′
C. ˆA≈23o35′
D. ˆA≈31o35′
-
Câu 15:
Tam giác ABC có AB=9;BC=5;CA=6. Tính số đo của ˆB
A. ˆB≈21∘57′
B. ˆB≈38∘57′
C. ˆB≈167∘57′
D. ˆB≈115∘57′
-
Câu 16:
Tam giác ABC có AB=9;BC=5;CA=6. Tính số đo của ˆC
A. ˆC≈109∘28′
B. ˆC≈46∘28′
C. ˆC≈89∘28′
D. ˆC≈154∘28′
-
Câu 17:
Tam giác ABC có AB=11;BC=9;CA=6. Tính độ dài trung tuyến AM.
A. AM=√152
B. AM=√2332
C. AM=√41+52
D. AM=√412
-
Câu 18:
Tam giác ABC có AB=11;BC=9;CA=6. Tính độ dài trung tuyến BD.
A. BD=2√23
B. BD=3+√23
C. BD=5√22
D. BD=5√11
-
Câu 19:
Tam giác ABC có AB=11;BC=9;CA=6. Tính độ dài trung tuyến CF.
A. CF=√3+12
B. CF=√52
C. CF=11−√1132
D. CF=√1132
-
Câu 20:
Tam giác ABC có AB=11;BC=9;CA=6. Tính độ dài đường cao AH?
A. 4√129
B. 4√59
C. 4√119
D. 4√1829
-
Câu 21:
Tam giác ABC có AB=11;BC=9;CA=6. Tính độ dài đường cao BD?
A. 2√513
B. 2√1823
C. 2√593
D. 2√33
-
Câu 22:
Tam giác ABC có AB=11;BC=9;CA=6. Tính độ dài đường cao CF?
A. 4√10111
B. 4√1111
C. 4√4611
D. 4√5711
-
Câu 23:
Tam giác ABC có AB=11;BC=9;CA=6. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp R tam giác ABC.
A. √182728
B. 297√182728
C. 55√182728
D. 121√182728
-
Câu 24:
Tam giác ABC có AB=11;BC=9;CA=6. Tính bán kính đường tròn nội tiếp r tam giác ABC.
A. 2√1113
B. 2√1313
C. 2√12213
D. 14√713
-
Câu 25:
Tam giác ABC có AB=11;BC=9;CA=6. Tính diện tích tam giác ABC.
A. 2√131
B. 2√182
C. 2√57
D. 2√115
-
Câu 26:
Tam giác ABC có AB=11;BC=9;CA=6. Tính nửa chu vi của tam giác ABC.
A. 13
B. 21
C. 11
D. 5
-
Câu 27:
Tam giác ABC có AB=11;BC=9;CA=6. Tính số đo của ˆA
A. ˆA≈11∘51′
B. ˆA≈101∘51′
C. ˆA≈54∘51′
D. ˆA≈89∘51′
-
Câu 28:
Tam giác ABC có AB=11;BC=9;CA=6. Tính số đo của ˆB
A. ˆB≈77∘2′
B. ˆB≈21∘2′
C. ˆB≈41∘2′
D. ˆB≈33∘2′
-
Câu 29:
Tam giác ABC có AB=11;BC=9;CA=6. Tính số đo của ˆC
A. ˆC≈92∘7′
B. ˆC≈18∘7′
C. ˆC≈52∘24′
D. ˆC≈45∘7′
-
Câu 30:
Tam giác ABC có AB=√3+1;BC=√6;CA=2. Tính độ dài trung tuyến AM.
A. 11,4
B. 7,2
C. 1,5
D. 2,1
-
Câu 31:
Tam giác ABC có AB=√3+1;BC=√6;CA=2. Tính độ dài trung tuyến BD.
A. 2,4
B. 1,3
C. 1,8
D. 2,7
-
Câu 32:
Tam giác ABC có AB=√3+1;BC=√6;CA=2. Tính độ dài trung tuyến CF.
A. CF≈11
B. CF≈1,8
C. CF≈2,1
D. CF≈3,4
-
Câu 33:
Tam giác ABC có AB=√3+1;BC=√6;CA=2. Tính độ dài đường cao AH?
A. √6+22
B. √6+√22
C. √6+12
D. √6+√32
-
Câu 34:
Tam giác ABC có AB=√3+1;BC=√6;CA=2. Tính độ dài đường cao BD?
A. 3+√32
B. √32
C. √3+√62
D. 3√32
-
Câu 35:
Tam giác ABC có AB=√3+1;BC=√6;CA=2. Tính độ dài đường cao CF?
A. √3
B. √3+1
C. √3−1
D. √3+√6
-
Câu 36:
Tam giác ABC có AB=√3+1;BC=√6;CA=2. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp R tam giác ABC.
A. R=√2+√3
B. R=1−√2
C. R=√2
D. R=√2−1
-
Câu 37:
Tam giác ABC có AB=√3+1;BC=√6;CA=2. Tính nửa chu vi của tam giác ABC.
A. √3+√62
B. √3+3+√62
C. 3+√62
D. √3+1+√62
-
Câu 38:
Tam giác ABC có AB=√3+1;BC=√6;CA=2. Tính diện tích tam giác ABC.
A. S=√3−12
B. S=√3+12
C. S=√32
D. S=√3+32
-
Câu 39:
Tam giác ABC có AB=√3+1;BC=√6;CA=2. Tính bán kính đường tròn nội tiếp r tam giác ABC.
A. √3−√2+12
B. √3−12
C. √32
D. √3+√5+12
-
Câu 40:
Tam giác ABC có AB=√3+1;BC=√6;CA=2. Tính số đo của ˆA
A. ˆA=51∘
B. ˆA=45∘
C. ˆA=60∘
D. ˆA=70∘
-
Câu 41:
Tam giác ABC có AB=√3+1;BC=√6;CA=2. Tính số đo của ˆB
A. ˆB=110
B. ˆB=510
C. ˆB=450
D. ˆB=910
-
Câu 42:
Tam giác ABC có AB=√3+1;BC=√6;CA=2. Tính số đo của ˆC
A. ˆC=750
B. ˆC=210
C. ˆC=900
D. ˆC=170
-
Câu 43:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=9. Tính độ dài trung tuyến AM.
A. AM=√572
B. AM=√2652
C. AM=√512
D. AM=√1312
-
Câu 44:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=9. Tính độ dài trung tuyến BD.
A. √1232
B. √172
C. √572
D. √7212
-
Câu 45:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=9. Tính độ dài trung tuyến CF.
A. CF=√212
B. CF=√132
C. CF=√172
D. CF=√3492
-
Câu 46:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=9. Tính độ dài đường cao AH?
A. 4√1157
B. √1157
C. 9√1157
D. 11√1157
-
Câu 47:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=9. Tính độ dài đường cao BD?
A. 6√11517
B. 12√11517
C. 11√11517
D. 5√11517
-
Câu 48:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=9. Tính độ dài đường cao CF?
A. 7√1152
B. 11√1152
C. √1152
D. 3√1152
-
Câu 49:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=9. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp R tam giác ABC.
A. 13√115115
B. √115115
C. 23√115115
D. 119√115115
-
Câu 50:
Tam giác ABC có AB=8:BC=21;CA=17. Tính diện tích tam giác ABC.
A. 6√11
B. 6√71
C. 6√171
D. 6√115