Trắc nghiệm Tích vô hướng của hai vectơ Toán Lớp 10
-
Câu 1:
Tam giác ABC có AB=8:BC=21;CA=17. Tính nửa chu vi của tam giác ABC.
A. 11
B. 23
C. 13
D. 26
-
Câu 2:
Tam giác ABC có AB=8:BC=21;CA=17. Tính số đo của ˆA
A. ˆA≈108∘5′
B. ˆA≈72∘5′
C. ˆA≈113∘21′
D. ˆA≈118∘5′
-
Câu 3:
Tam giác ABC có AB=8:BC=21;CA=17. Tính số đo của ˆB
A. ˆB≈50∘
B. ˆB≈81∘
C. ˆB≈60∘11′
D. ˆB≈45∘27′
-
Câu 4:
Tam giác ABC có AB=8:BC=21;CA=17. Tính số đo của ˆC
A. ˆC≈55o7′
B. ˆC≈17o7′
C. ˆC≈32o7′
D. ˆC≈2107′
-
Câu 5:
Tam giác ABC có AB=13:BC=15;CA=24. Tính độ dài trung tuyến AM.
A. AM=√12652
B. AM=√1232
C. AM=√20222
D. AM=√10052
-
Câu 6:
Tam giác ABC có AB=13:BC=15;CA=24. Tính độ dài trung tuyến BD.
A. BD=7√101
B. BD=9√53
C. BD=√53
D. BD=√101
-
Câu 7:
Tam giác ABC có AB=13:BC=15;CA=24. Tính độ dài trung tuyến CF.
A. CF=3√13
B. CF=5√13
C. CF=11√13
D. CF=√13
-
Câu 8:
Tam giác ABC có AB=13:BC=15;CA=24. Tính độ dài đường cao CE?
A. 11√11
B. 4√11
C. 19√11
D. √11
-
Câu 9:
Tam giác ABC có AB=13:BC=15;CA=24. Tính độ dài đường cao AH?
A. 52√1115
B. 14√1115
C. 26√1115
D. 117√1115
-
Câu 10:
Tam giác ABC có AB=13:BC=15;CA=24. Tính độ dài đường cao BD?
A. 13√116
B. 7√116
C. 5√116
D. 13√116
-
Câu 11:
Tam giác ABC có AB=13:BC=15;CA=24. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp R tam giác ABC.
A. 5√1111
B. 45√1111
C. 9√1111
D. 17√1111
-
Câu 12:
Tam giác ABC có AB=13:BC=15;CA=24. Tính diện tích tam giác ABC.
A. 12√11
B. 7√11
C. 41√11
D. 26√11
-
Câu 13:
Tam giác ABC có AB=13:BC=15;CA=24. Tính bán kính đường tròn nội tiếp r tam giác ABC
A. 3√5
B. √15
C. √11
D. 5
-
Câu 14:
Tam giác ABC có AB=13:BC=15;CA=24. Tính nửa chu vi của tam giác ABC.
A. 11
B. 21
C. 5
D. 26
-
Câu 15:
Tam giác ABC có AB=13:BC=15;CA=24. Tính số đo của ˆB
A. ˆB≈117248′
B. ˆB≈41248′
C. ˆB≈131248′
D. ˆB≈108248′
-
Câu 16:
Tam giác ABC có AB=13:BC=15;CA=24. Tính số đo của ˆA
A. ˆA≈56∘36′
B. ˆA≈33∘36′
C. ˆA≈21∘36′
D. ˆA≈31∘36′
-
Câu 17:
Tam giác ABC có AB=13:BC=15;CA=24. Tính số đo của ˆC
A. ˆC≈28∘36′
B. ˆC≈33∘36′
C. ˆC≈27∘36′
D. ˆC≈35∘36′
-
Câu 18:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=9. Tính độ dài trung tuyến AM.
A. √1552
B. √1312
C. √912
D. √1632
-
Câu 19:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=9. Tính độ dài trung tuyến BD.
A. √592
B. √672
C. √232
D. √412
-
Câu 20:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=9. Tính độ dài trung tuyến CF.
A. √2352
B. √1132
C. √1172
D. √1412
-
Câu 21:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=9. Tính độ dài đường cao BD?
A. 5√116
B. 7√116
C. √116
D. 3√116
-
Câu 22:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=9. Tính độ dài đường cao AH?
A. 3√112
B. √112
C. 3√1111
D. √116
-
Câu 23:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=9. Tính độ dài đường cao CE?
A. 21√1110
B. √112
C. √1111
D. √116
-
Câu 24:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=9. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp R tam giác ABC.
A. 3√1111
B. 15√1111
C. √311
D. 5√311
-
Câu 25:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=9. Tính bán kính đường tròn nội tiếp r tam giác ABC.
A. √1092
B. 5√32
C. √172
D. √112
-
Câu 26:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=9. Tính diện tích tam giác ABC.
A. 3√74
B. 2√34
C. 21√114
D. 21√134
-
Câu 27:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=9. Tính nửa chu vi của tam giác ABC.
A. √32
B. 13
C. 192
D. 212
-
Câu 28:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=9. Tính số đo của ˆA
A. ˆA≈50∘42′
B. ˆA≈45∘42′
C. ˆA≈90∘42′
D. ˆA≈32∘42′
-
Câu 29:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=9. Tính số đo của ˆB
A. ˆB≈117∘42′
B. ˆB≈37∘42′
C. ˆB≈95∘42′
D. ˆB≈101∘42′
-
Câu 30:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=9. Tính số đo của ˆC
A. ˆC≈41∘36′
B. ˆC≈33∘36′
C. ˆC≈89∘36′
D. ˆC≈13∘36′
-
Câu 31:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=8. Tính độ dài trung tuyến AM.
A. AM=√952
B. AM=√1012
C. AM=√472
D. AM=√412
-
Câu 32:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=8. Tính độ dài trung tuyến BD.
A. BD=√412
B. BD=√172
C. BD=√372
D. BD=√312
-
Câu 33:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=8. Tính độ dài trung tuyến CF.
A. CF=√72
B. CF=√112
C. CF=√22
D. CF=√52
-
Câu 34:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=8. Tính độ dài đường cao AH?
A. √1153
B. √3214
C. √4556
D. 1
-
Câu 35:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=8. Tính độ dài đường cao BD?
A. √135
B. √4558
C. √14711
D. √1118
-
Câu 36:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=8. Tính độ dài đường cao CE?
A. √10912
B. √3112
C. 5√312
D. √45512
-
Câu 37:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=8. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp R tam giác ABC.
A. 72√455455
B. 72√3131
C. √3131
D. 21√133133
-
Câu 38:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=8. Tính nửa chu vi của tam giác ABC.
A. p=7
B. p=6
C. p=132
D. p=52
-
Câu 39:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=8. Tính diện tích tam giác ABC.
A. √13511
B. √4554
C. √713
D. √1094
-
Câu 40:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=8. Tính bán kính đường tròn nội tiếp r tam giác ABC.
A. √45526
B. √3126
C. √10726
D. √11326
-
Câu 41:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=8. Tính số đo của ˆA
A. ˆA≈14∘24′
B. ˆA≈33∘24′
C. ˆA≈51∘24′
D. ˆA≈26∘24′
-
Câu 42:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=8. Tính số đo của ˆB
A. ˆB≈36∘18′
B. ˆB≈22∘18′
C. ˆB≈88∘18′
D. ˆB≈46∘18′
-
Câu 43:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;CA=8. Tính số đo của ˆC
A. ˆC≈117∘18′
B. ˆC≈13∘18′
C. ˆC≈109∘18′
D. ˆC≈201∘18′
-
Câu 44:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;⋅CA=8. Tính độ dài trung tuyến AM.
A. √4012
B. √132
C. √212
D. √1292
-
Câu 45:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;⋅CA=8. Tính độ dài trung tuyến BD.
A. √112
B. √212
C. 1
D. √132
-
Câu 46:
Tam giác ABC có AB=5:BC=7;⋅CA=8. Tính độ dài trung tuyến CF.
A. √2012
B. √1032
C. √32
D. √3
-
Câu 47:
Tam giác ABC có AB=5;BC=7;CA=8. Tính độ dài đường cao AH?
A. √37
B. 13√37
C. 1
D. 20√37
-
Câu 48:
Tam giác ABC có A B=5 ; B C= 7; C A=8. Tính độ dài đường cao BD ?
A. √32
B. 5√32
C. 11√32
D. 7√32
-
Câu 49:
Tam giác ABC có AB=5;BC=7;CA=8. Tính độ dài đường cao CF?
A. 4√3
B. 11√3
C. 1
D. 3√3
-
Câu 50:
Tam giác ABC có AB=5;BC=7;CA=8. Tính bán kính đường tròn nội tiếp r tam giác ABC.
A. 3√3
B. 3
C. √3
D. 10√3