Trắc nghiệm Tích vô hướng của hai vectơ Toán Lớp 10
-
Câu 1:
Cho vectơ →a=(5;1);→b=(m−1;4). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=35.
B. m=−1
C. m=3.
D. m=15.
-
Câu 2:
Cho vectơ →a=(9;2);→b=(−1;m+3). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=1.
B. m=12.
C. m=52.
D. m=32.
-
Câu 3:
Cho vectơ →a=(3m+3;4);→b=(1;−2). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=13.
B. m=53.
C. m=5
D. m=−1
-
Câu 4:
Cho vectơ →a=(4;5);→b=(13m;5). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=−134.
B. m=−1
C. m=−754.
D. m=4
-
Câu 5:
Cho vectơ →a=(−m+3;1);→b=(2;5). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=112.
B. m=52.
C. m=32.
D. m=−1
-
Câu 6:
Cho vectơ →a=(m;2);→b=(3;−7). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=143.
B. m=13.
C. m=−1
D. m=0
-
Câu 7:
Cho vectơ →a=(m+1;m−2);→b=(5;4). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=23.
B. m=13.
C. m=−1
D. m=3
-
Câu 8:
Cho vectơ →a=(m−3;m+1);→b=(4;1). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=15.
B. m=75.
C. m=115.
D. m=−1.
-
Câu 9:
Cho vectơ →a=(4m+12;1);→b=(−1;5). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=18.
B. m=1.
C. m=98.
D. m=−3.
-
Câu 10:
Cho vectơ →a=(12m;3);→b=(4;2). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=1
B. m=3
C. m=-3
D. m=-1
-
Câu 11:
Cho vectơ →a=(2m+1;−1);→b=(4;2). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=−3
B. m=−2.
C. m=−134.
D. m=−14.
-
Câu 12:
Cho vectơ →a=(3;−11);→b=(4;1+m). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=211.
B. m=311.
C. m=1211.
D. m=111.
-
Câu 13:
Cho vectơ →a=(5;1);→b=(0;3m+1). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=−113.
B. m=−13.
C. m=−2.
D. m=−53.
-
Câu 14:
Cho vectơ →a=(2;−5);→b=(7;7m). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=−1
B. m=35.
C. m=25.
D. m=15.
-
Câu 15:
Cho vectơ →a=(4;m+2);→b=(3+m;1). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=−1.
B. m=−35.
C. m=−145.
D. m=−15.
-
Câu 16:
Cho vectơ →a=(m;3m+1);→b=(5;1). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=−18.
B. m=−38.
C. m=3
D. m=−1
-
Câu 17:
Cho vectơ →a=(7;4);→b=(1−2m;1). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=1314.
B. m=114.
C. m=−2
D. m=1114.
-
Câu 18:
Cho vectơ →a=(7;4m);→b=(m;3). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=1
B. m=3
C. m=-1
D. m=0
-
Câu 19:
Cho vectơ →a=(4;−m);→b=(m+1;3). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=2
B. m=1
C. m=-4
D. m=6
-
Câu 20:
Cho vectơ →a=(1;1);→b=(1;2m+1). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=-1
B. m=3
C. m=2
D. m=6
-
Câu 21:
Cho vectơ →a=(2;3);→b=(4−m;1). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=32.
B. m=−1
C. m=112.
D. m=4
-
Câu 22:
Cho vectơ →a=(4;5);→b=(m+1;1). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=−1
B. m=−14.
C. m=−34.
D. m=−94.
-
Câu 23:
Cho vectơ →a=(m−1;4);→b=(−1;−2). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=-7
B. m=1
C. m=3
D. m=0
-
Câu 24:
Cho vectơ →a=(4;−5);→b=(m+1;3). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=−1
B. m=14.
C. m=114.
D. m=34.
-
Câu 25:
Cho vectơ →a=(7;−m);→b=(4;6). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=−1
B. m=53.
C. m=3
D. m=143.
-
Câu 26:
Cho vectơ →a=(3+m;4m);→b=(1;3). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=−513.
B. m=−1113.
C. m=−313.
D. m=−1.
-
Câu 27:
Cho vectơ →a=(2m+3;−1);→b=(1;1). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=-2
B. m=11
C. m=-1
D. m=3
-
Câu 28:
Cho vectơ →a=(3+2m;1);→b=(4;0). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=−112.
B. m=−32.
C. m=−2
D. m=1
-
Câu 29:
Cho vectơ →a=(8;−m+1);→b=(6;7). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=557.
B. m=117.
C. m=−2
D. m=1
-
Câu 30:
Cho vectơ →a=(3;7);→b=(13m;4). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=12
B. m=4
C. m=0
D. m=-28
-
Câu 31:
Cho vectơ →a=(1;3m);→b=(4;−6). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=19.
B. m=59.
C. m=29.
D. m=1
-
Câu 32:
Cho vectơ →a=(−m;3+m);→b=(2;6). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=11
B. m=4
C. m=−92.
D. m=−12.
-
Câu 33:
Cho vectơ →a=(m−2;1+m);→b=(4;5). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=3
B. m=13.
C. m=113.
D. m=−1
-
Câu 34:
Cho vectơ →a=(−m+2;5);→b=(3;2). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=−1
B. m=3
C. m=163.
D. m=113.
-
Câu 35:
Cho vectơ →a=(1−m;2);→b=(1;0). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=0
B. m=3
C. m=5
D. m=1
-
Câu 36:
Cho vectơ →a=(3;−5);→b=(m+1;3). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=4
B. m=-1
C. m=5
D. m=3
-
Câu 37:
Cho vectơ →a=(3+2m;−5);→b=(5;1). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=1
B. m=-1
C. m=3
D. m=-3
-
Câu 38:
Cho →a=(3;−2);→b=(1+3m;1). Tìm giá trị của m để →a⊥→b.
A. m=−29
B. m=−2
C. m=−11
D. m=−19
-
Câu 39:
Cho hai vec tơ →a=(2;3m);→b=(m+1;3). Tìm giá trị của m để →a⊥→b.
A. m=−711
B. m=−1311
C. m=−2
D. m=−211
-
Câu 40:
Cho hai vec tơ →a=(12m;3);→b=(−1;2). Tìm giá trị của m để →a⊥→b.
A. m=-1
B. m=4
C. m=-8
D. m=12
-
Câu 41:
Cho hai vec tơ →a=(3m;5);→b=(7;−2). Tìm giá trị của m để →a⊥→b.
A. m=1021.
B. m=1314.
C. m=1
D. m=−6
-
Câu 42:
Cho hai vec tơ →a=(12;m+2);→b=(3;4). Tìm giá trị của m để →a⊥→b.
A. m=2
B. m=-11
C. m=16
D. m=9
-
Câu 43:
Cho hai vec tơ →a=(3;2);→b=(m−1;1). Tìm giá trị của m để →a⊥→b.
A. m=13.
B. m=113.
C. m=2
D. m=1
-
Câu 44:
Cho hai vec tơ →a=(−m;4);→b=(3;1). Tìm giá trị của m để →a⊥→b.
A. m=13.
B. m=73.
C. m=43.
D. m=−1
-
Câu 45:
Cho hai vec tơ →a=(2m+3;1);→b=(4;−3). Tìm giá trị của m để →a⊥→b.
A. m=−18.
B. m=−117.
C. m=−3
D. m=−98.
-
Câu 46:
Cho hai vec tơ →a=(2m−1;1);→b=(3;2). Tìm giá trị của m để →a⊥→b.
A. m=13.
B. m=25.
C. m=16.
D. m=−1
-
Câu 47:
Cho hai vec tơ →a=(3;2);→b=(m−2;0). Tìm giá trị của m để →a⊥→b.
A. m=2
B. m=-1
C. m=3
D. m=6
-
Câu 48:
Cho hai vec tơ →a=(−2;5);→b=(2−m;1). Tìm giá trị của m để →a⊥→b.
A. m=−12.
B. m=−32.
C. m=−1
D. m=5
-
Câu 49:
Cho hai vec tơ →a=(2;2m+1);→b=(1;3). Tìm giá trị của m để →a⊥→b.
A. m=−35.
B. m=−1
C. m=−65.
D. m=−3
-
Câu 50:
Cho hai vec tơ →a=(m−1;7);→b=(3;−1). Tìm giá trị của m để →a⊥→b.
A. m=−1
B. m=53.
C. m=0
D. m=103.