Trắc nghiệm Tích vô hướng của hai vectơ Toán Lớp 10
-
Câu 1:
Tam giác ABC có AB=5;BC=7;CA=8. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp R tam giác ABC.
A. 10√33.
B. √33.
C. 1
D. 7√33.
-
Câu 2:
Tam giác ABC có AB=5;BC=7;CA=8. Tính diện tích tam giác ABC.
A. 4√3
B. 15√3
C. 7√3
D. 10√3
-
Câu 3:
Tam giác ABC có AB=5;BC=7;CA=8. Tính nửa chu vi của tam giác ABC.
A. 11
B. 10
C. 8
D. 9
-
Câu 4:
Tam giác ABC cóAB=5;BC=7CA=8.Tính số đo của ˆA
A. ˆA≈58∘
B. ˆA≈59∘
C. ˆA≈60∘
D. ˆA≈22∘
-
Câu 5:
Tam giác ABC cóAB=5;BC=7;CA=8.Tính số đo của ˆB
A. ˆB≈112∘
B. ˆB≈43∘
C. ˆB≈82∘
D. ˆB≈14∘
-
Câu 6:
Tam giác ABC cóAB=5;BC=7;CA=8.Tính số đo củaˆC
A. ˆC≈38∘.
B. ˆC≈21∘.
C. ˆC≈45∘.
D. ˆC≈44∘.
-
Câu 7:
Cho hai điểm A(1;2;−1) và B(−1;3;1). Tọa độ điểm M nằm trên trục tung sao cho tam giác ABM vuông tại M .
A. M(0;1;0) hoặc M(0;4;0)
B. M(0;2;0) hoặc M(0;3;0)
C. M(0;−1;0) hoặc M(0;−4;0)
D. M(0;−2;0) hoặc M(0;−3;0)
-
Câu 8:
Cho →a=(3+x;y−5);→b(−4;3). Tìm giá trị của x và y sao cho →a=12→b.
A. x=−1;y=3
B. x=−5;y=1
C. x=1;y=1
D. x=−5;y=132
-
Câu 9:
Cho →a=(3+x;y+1);→b(5;1). Tìm giá trị của x và y sao cho →a=−4→b.
A. x=-23;y=-5
B. x=-1;y=5
C. x=-4;y=-1
D. x=0;y=-5
-
Câu 10:
Cho →a=(7;2);→b(2x;4−y).Tìm giá trị của x, y sao cho →b=2→a.
A. x=7;y=0
B. x=7;y=1
C. x=1;y=-5
D. x=7;y=3
-
Câu 11:
Cho →a=(2+x;6−y);→b(0;3).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=→b.
A. x=-2;y=1
B. x=-2;y=3
C. x=-2;y=-11
D. x=-1;y=-5
-
Câu 12:
Cho →a=(6+x;y−2);→b(1;2).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=2→b.
A. x=1;y=-3
B. x=-4;y=6
C. x=-4;y=1
D. x=3;y=-1
-
Câu 13:
Cho →a=(x−5;1−2y);→b(−1;4).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=→b.
A. x=4;y=−32
B. x=4;y=1
C. x=4;y=12
D. x=−1;y=32
-
Câu 14:
Cho →a=(3x+1;4+y);→b(1;−2).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=→b.
A. x=11;y=1
B. x=0;y=-6
C. x=-5;y=-4
D. x=3;y=-1
-
Câu 15:
Cho →a=(4−x;5+y);→b(13;5).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=3→b.
A. x=3;y=10
B. x=3;y=1
C. x=-4;y=12
D. x=-5;y=5
-
Câu 16:
Cho →a=(−x+3;2y);→b(2;5).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=→b.
A. x=3;y=−1
B. x=1;y=1
C. x=−1;y=52
D. x=1;y=52
-
Câu 17:
Cho →a=(x;−y−2);→b(3;−7).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=−→b.
A. x=3;y=1
B. x=3;y=5
C. x=1;y=0
D. x=-4;y=11
-
Câu 18:
Cho →a=(x+1;y−2);→b(6;4).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=12→b.
A. x=-1;y=2
B. x=2;y=4
C. x=2;y=5
D. x=-1;y=0
-
Câu 19:
Cho →a=(x−3;y+1);→b(4;1).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=→b.
A. x=1;y=0
B. x=7;y=1
C. x=2;y=-2
D. x=7;y=0
-
Câu 20:
Cho →a=(4x+12;y);→b(−1;5).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=→b.
A. x=−18;y=5
B. x=−1;y=4
C. x=−3;y=−1
D. x=−38;y=5
-
Câu 21:
Cho →a=(12+x;3−y);→b(4;2).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=→b.
A. x=72;y=1
B. x=1;y=1
C. x=113;y=1
D. x=4;y=1
-
Câu 22:
Cho →a=(4+x;−1+y);→b(3;−11).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=2→b.
A. x=5;y=-1
B. x=2;y=-21
C. x=3;y=-12
D. x=2;y=0
-
Câu 23:
Cho →a=(x−5;y+1);→b(0;3).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=→b.
A. x=5;y=-1
B. x=-3;y=2
C. x=4;y=1
D. x=5;y=2
-
Câu 24:
Cho →a=(2+x;y−5);→b(7;7).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=2→b.
A. x=12;y=19
B. x=12;y=6
C. x=11;y=1
D. x=8;y=-5
-
Câu 25:
Cho →a=(4−2x;y+2);→b(3;1).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=→b.
A. x=12;y=−3
B. x=1;y=−1
C. x=12;y=−1
D. x=−1;y=2
-
Câu 26:
Cho →a=(x;3x+1);→b(5;1).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=→b.
A. x=1;y=1
B. x=5;y=-1
C. x=5;y=0
D. x=1;y=-2
-
Câu 27:
Cho →a=(7+x;4−y);→b(1;4).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=→b.
A. x=-6;y=0
B. x=-6;y=1
C. x=-6;y=-1
D. x=-6;y=6
-
Câu 28:
Cho →a=(7+x;4−y);→b(1;3).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=→b.
A. x=-6;y=1
B. x=-6;y=2
C. x=-6;y=-2
D. x=-6;y=-1
-
Câu 29:
Cho →a=(x−4;−1−y);→b(1;3).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=→b.
A. x=1;y=-4
B. x=2;y=-3
C. x=5;y=-4
D. x=-5;y=2
-
Câu 30:
Cho →a=(x+1;y+1);→b(1;2).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=→b.
A. x=-1;y=1
B. x=0;y=1
C. x=0;y=3
D. x=0;y=-5
-
Câu 31:
Cho →a=(2x;y−3);→b(4;1).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=2→b.
A. x=1;y=-1
B. x=2;y=5
C. x=4;y=5
D. x=-1;y=0
-
Câu 32:
Cho →a=(x−4;y−5);→b(3;1).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=−→b.
A. x=1;y=1
B. x=1;y=-3
C. x=1;y=4
D. x=1;y=0
-
Câu 33:
Cho →a=(x−1;4+y);→b(−1;−2).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=2→b.
A. x=-1;y=-8
B. x=-1;y=1
C. x=-3;y=2
D. x=-1;y=0
-
Câu 34:
Cho →a=(4+x;y−5);→b(1;3).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=→b.
A. x=-1;y=2
B. x=-3;y=4
C. x=-3;y=1
D. x=0;y=2
-
Câu 35:
Cho →a=(7+x;−y+1);→b(4;6).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=→b.
A. x=-3;y=-5
B. x=-3;y=1
C. x=-1;y=0
D. x=-2;y=1
-
Câu 36:
Cho →a=(3+x;4y);→b(1;3).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=→b.
A. x=1;y=34
B. x=2;y=−14
C. x=−3;y=2
D. x=2;y=34
-
Câu 37:
Cho →a=(2x+3;−1+y);→b(1;1).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=−2→b.
A. x=3;y=−1
B. x=−1;y=−1
C. x=−52;y=−1
D. x=−12;y=−1
-
Câu 38:
Cho →a=(3+x;3y);→b(4;1).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=→b.
A. x=2;y=−13
B. x=−1;y=1
C. x=1;y=3
D. x=1;y=13
-
Câu 39:
Cho →a=(3+12x;7−y);→b(12;4).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=→b.
A. x=-1;y=3
B. x=-1;y=5
C. x=-5;y=3
D. x=-1;y=1
-
Câu 40:
Cho →a=(x+1;y−6);→b(4;−6).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=12→b.
A. x=1;y=3
B. x=1;y=2
C. x=1;y=5
D. x=1;y=-6
-
Câu 41:
Cho →a=(−x;3+y);→b(2;6).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=→b.
A. x=-1;y=2
B. x=-1;y=3
C. x=-2;y=3
D. x=-1;y=0
-
Câu 42:
Cho →a=(x−2;1+y);→b(4;5).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=3→b.
A. x=11;y=-1
B. x=14;y=14
C. x=14;y=4
D. x=14;y=0
-
Câu 43:
Cho →a=(x−2;1+y);→b(4;5).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=3→b.
A. x=11;y=-1
B. x=14;y=14
C. x=14;y=4
D. x=14;y=0
-
Câu 44:
Cho →a=(−x+2;y+5);→b(3;2).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=→b.
A. x=2;y=3
B. x=-1;y=0
C. x=-1;y=-3
D. x=0;y=1
-
Câu 45:
Cho →a=(1−x;2y);→b(1;1).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=→b.
A. x=0;y=13
B. x=0;y=12
C. x=−1;y=12
D. x=1;y=12
-
Câu 46:
Cho →a=(3+x;y−5);→b(−4;3).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=→b.
A. x=-7;y=8
B. x=-7;y=1
C. x=1;y=2
D. x=3;y=5
-
Câu 47:
Cho →a=(3+x;y+1);→b(5;1).Tìm giá trị của x, y sao cho →a=2→b.
A. x=1,y=3
B. x=1,y=5
C. x=7,y=1
D. x=3,y=-1
-
Câu 48:
Cho vectơ →a=(7;2);→b=(2m;4). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=−17
B. m=−47
C. m=−1
D. m=0
-
Câu 49:
Cho vectơ →a=(2;6);→b=(0;3+m). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=-1
B. m=-3
C. m=1
D. m=0
-
Câu 50:
Cho vectơ →a=(6;2);→b=(2−m;1). Tìm m để →a⊥→b.
A. m=73.
B. m=23.
C. m=−1
D. m=−2