Trắc nghiệm Đạo hàm cấp hai Toán Lớp 11
-
Câu 1:
Hàm số y=x2+x+1x+1 có đạo hàm cấp 5 bằng:
A. y(5)=−120(x+1)6
B. y(5)=120(x+1)6
C. y(5)=1(x+1)6
D. y(5)=−1(x+1)6
-
Câu 2:
Đạo hàm cấp hai của hàm số y=tanx bằng:
A. y″=−2sinxcos3x
B. y″=1cos2x
C. y″=−1cos2x
D. y″=2sinxcos3x
-
Câu 3:
Cho hàm số y=sin3x. Rút gọn biểu thức M=y''+9y.
A. M=sinx.
B. M=6sinx.
C. M=6cosx.
D. M=−6sinx.
-
Câu 4:
Cho hàm số y=3x−21−x Giải bất phương trình y''>0.
A. x>1.
B. x<1.
C. x≠1.
D. Vô nghiệm.
-
Câu 5:
Tính đạo hàm của hàm số y=log2017(sin2x+2)
A. sin2xcosx(sin2x+2)lg2017
B. 2sinx(sin2x+2)ln2017
C. sin2x(sin2x+2)lg2017
D. sin2x(sin2x+2)ln2017
-
Câu 6:
Tính đạo hàm của hàm số y=log2017(sin2x+2)
A. sin2xcosx(sin2x+2)lg2017
B. 2sinx(sin2x+2)ln2017
C. sin2x(sin2x+2)lg2017
D. sin2x(sin2x+2)ln2017
-
Câu 7:
Cho hàm số y=tan22x. Phát biểu nào sau đây đúng?
A. y′′−32y−24y2=8
B. y′′−32y−24y2=0
C. y′′−32y−24y2=3
D. y′′−32y−24y2=−1
-
Câu 8:
Cho hàm số y=sin3x+cos3x1−sinxcosx. Phát biểu nào sau đây đúng?
A. (y′)2+(y′′)2=−1.
B. (y′)2+(y′′)2=3.
C. (y′)2+(y′′)2=−3.
D. (y′)2+(y′′)2=2.
-
Câu 9:
Cho hàm số y=xsinx. Phát biểu nào sau đây đúng?
A. y−2(y′−sinx)+xy′′=0.
B. xy−2(y′−sinx)+xy′′=0.
C. xy−2(y′−sinx)+xy′′=−1.
D. xy−2(y′−sinx)+xy′′=1.
-
Câu 10:
Cho hàm số y=x−3x+4 . Phát biểu nào sau đây đúng?
A. 2(y′)2=(y−1)⋅y′′.
B. 2(y′)2=(y−2)⋅y′′.
C. 2(y′)2=(y+1)⋅y′′.
D. 2(y′)2=y⋅y′′.
-
Câu 11:
Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình s(t)=t3−3t2−9t . Trong đó, t được tính bằng giây và s được tính bằng mét. Tính gia tốc của chuyển động khi t= 3(s) .
A. 21 m/s2
B. 4,8 m/s2
C. 7 m/s2
D. 12 m/s2
-
Câu 12:
Cho hàm số y=f(x)=sin2x+12x2−x. Tính giá trị của f″(π6)
A. 2√3
B. 64
C. 1−2√3
D. -64
-
Câu 13:
Cho hàm số y=f(x)=sin2x+12x2−x. Tính giá trị của f(3)(π)
A. 1
B. -8
C. 2
D. -6
-
Câu 14:
Cho hàm số y=f(x)=2x5+4x4−3x2+x−2020. Tính giá trị của f(4)(0)
A. 96
B. -32
C. -64
D. -122
-
Câu 15:
Cho hàm số y=f(x)=2x5+4x4−3x2+x−2020. Tính giá trị của f(4)(−1)
A. 11
B. -12
C. -144
D. -96
-
Câu 16:
Tính đạo hàm cấp năm của hàm số y=sin(2x+1)+x3+5.
A. y(5)=−12cos(2x+1)
B. y(5)=−32cos(2x+1)
C. y(5)=−6cos(2x+1)
D. y(5)=32cos(2x+1)
-
Câu 17:
Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y=sin(2x+1)+x3+5.
A. y′′=−sin(2x+1)+6x
B. y′′=−4sin(2x+1)+6x
C. y′′=2sin(2x+1)+6x
D. y′′=−2sin(2x+1)+3x
-
Câu 18:
Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y=11−x.
A. y″=2(1−x)3
B. y″=−2(1−x)3
C. y″=2x−1(1−x)3
D. y″=−2(1−x)4
-
Câu 19:
Tính đạo hàm cấp bốn của hàm số y=5x4+4x3−7x+2019.
A. y(4)=120.
B. y(4)=60x.
C. y(4)=60.
D. y(4)=25.
-
Câu 20:
Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y=5x4+4x3−7x+2019.
A. y′′=−30x2+24x
B. y′′=60x2+24x
C. y′′=21x2+24x
D. y′′=15x2+24x
-
Câu 21:
Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y=2x3−3x2+4x−1.
A. y″=6x−6.
B. y″=−3x−6.
C. y″=6x.
D. y″=12x−6.
-
Câu 22:
Đạo hàm cấp 5 của hàm số y=sin2x+cos2x là
A. y(5)=−12cos2x−32sin2x.
B. y(5)=21cos2x−32sin2x.
C. y(5)=32cos2x−32sin2x.
D. y(5)=5cos2x+3sin2x.
-
Câu 23:
Đạo hàm cấp 2 của hàm số y=sin2x+cos2x là
A. y″=−4sin2x−4cos2x
B. y″=−2sin2x−4cos2x
C. y″=4sin2x+4cos2x
D. y″=2sin2x+cos2x
-
Câu 24:
Đạo hàm cấp 3 của hàm số y=x5−2x2+1 là
A. y(3)=30x2+4
B. y(3)=40x2
C. y(3)=60x2
D. y(3)=30x2
-
Câu 25:
Đạo hàm cấp 2 của hàm số y=x5−2x2+1
A. y″=20x3−4
B. y″=15x3−4
C. y″=2x3−4
D. y″=15x3−4x
-
Câu 26:
Cho hàm số y=cos44x. Rút gọn 32(2y−1)+y″ ta được
A. 1
B. -0
C. -1
D. 2
-
Câu 27:
Cho hàm số y=sin2x. Tính 2y+y′tanx+y″.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
-
Câu 28:
Cho hàm số y=xsinx. Tính xy−2y′+xy″+2sinx+1
A. 0
B. -1
C. 1
D. 2
-
Câu 29:
Cho hàm số y=x−3x+4. Tính 2(y′)2−(y−1).y″+1
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
-
Câu 30:
Cho hàm số y=−2+5x. Tính 2y′x+y″.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
-
Câu 31:
Cho hàm số y=√4x−2x2. Tính y3.y″+4
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
-
Câu 32:
Cho hàm số y=tanx. Tính A=6yy″−1y′−cos2x
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
-
Câu 33:
Cho hàm số y=x+2x−1. Tính P=2(y′)2−y″(y−1)
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
-
Câu 34:
Cho hàm số y=x.sinx. Khi đó tính x.y−2(y′−sinx)+x.y″
A. 0
B. 1
C. -1
D. 2
-
Câu 35:
Cho hàm số y=x2+2x+22. Khi đó giá trị của 2y.y″−(y′)2 bằng
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
-
Câu 36:
Cho hàm số y=√2x−x2. Khi đó:y3.y″+1 bằng với
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
-
Câu 37:
Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình s=t3−3t2 (t tính bằng giây; s tính bằng mét). Tính gia tốc của chuyển động tại thời điểm t = 4 s.
A. 3
B. 6
C. 9
D. 18
-
Câu 38:
Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình s=t3−3t2−9t+2 (t tính bằng giây; s tính bằng mét). Tính gia tốc của chuyển động tại thời điểm t=2(giây)
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
-
Câu 39:
Cho hàm số h(x)=5(x+1)3+4(x+1). Giải phương trình h″(x)=0.
A. x=-1
B. x=2
C. x=-3
D. x=4
-
Câu 40:
Cho hàm số f(x)=sin3x+x2. Tính giá trị của f″(π2)
A. 1
B. -1
C. 0
D. √2
-
Câu 41:
Cho hàm số f(x)=(x+1)3. Tính giá trị f''(0)
A. 2
B. 4
C. 6
D. 8
-
Câu 42:
Tìm đạo hàm cấp hai của hàm số y=cosxx3+1
A. (−1x3+1+6(x3+1)2+18x4(x3+1)3)cosx+3x2sinx(x3+1)2
B. (−1x3+1−6x(x3+1)2+18x4(x3+1)3)cosx−3x2sinx(x3+1)2
C. (−1x3+1−6x(x3+1)2+18x4(x3+1)3)cosx+3x2sinx(x3+1)2
D. (−1x3+1−6(x3+1)2+18x2(x3+1)3)cosx+3x2sinx(x3+1)2
-
Câu 43:
Tìm đạo hàm cấp hai của hàm số y=x2.cos2x
A. (1−2x2)cos2x−4sin2x
B. (1−2x2)cos2x−2sin2x+1
C. (1+2x2)cos2x−4sin2x
D. (1+2x2)cos2x−4sin2x+1
-
Câu 44:
Tìm đạo hàm cấp hai của hàm số y=x.sinx
A. 2cosx−xsinx
B. cosx−xsinx
C. 2cos2x−xsinx
D. cos2x−xsinx
-
Câu 45:
Tìm đạo hàm cấp hai của hàm số y=tanx+cotx+sinx+cosx
A. y″=2tanxcos2x+2cotxsin2x−sinx−cosx
B. y″=tanxcos2x+cotxsin2x−sinx−cosx
C. y″=2tanxcos2x−2cotxsin2x−sinx−cosx
D. y″=tanxcos2x−2cotxsin2x−sinx−cosx
-
Câu 46:
Tìm đạo hàm cấp hai của hàm số y=3sinx+2cosx
A. y″=3sinx−2cosx
B. y″=−3sinx−2cosx
C. y″=−3sinx+2cosx
D. y″=3sinx+2cosx
-
Câu 47:
Đạo hàm cấp hai của hàm số y=sin22x là
A. −cos4x
B. 4cos4x
C. 8cos4x
D. 2cos4x
-
Câu 48:
Tìm đạo hàm cấp hai của hàm số cos(2x−π3)
A. y″=4cos(2x−π3)
B. y″=−4cos(2x−π3)
C. y″=2cos(2x−π3)
D. y″=−2cos(2x−π3)
-
Câu 49:
Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y=x2√x3−x
A. 37x5−54x4+15x24√x3−x
B. 35x5−54x4+15x24√x3−x
C. 35x5−54x4+15x22√(x3−x)3
D. 35x5−54x4+15x24√(x3−x)3
-
Câu 50:
Tìm đạo hàm cấp hai của hàm số y=√2x+1
A. 1√(2x+1)3
B. −1√(2x+1)3
C. −2x√(2x+1)3
D. 2x√(2x+1)3