JavaScript is required
Danh sách đề

100+ câu hỏi trắc nghiệm Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) có đáp án tham khảo - Đề 3

4 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 4

Dạng quá khứ phân từ V3 của động từ “bear” là:

A.
bear
B.
bore
C.
born
D.
borne
Đáp án
Đáp án đúng: D
Động từ "bear" có nghĩa là chịu đựng, mang, sinh. Động từ này có hai dạng quá khứ phân từ (V3) tùy theo nghĩa:

* borne: Dùng khi "bear" có nghĩa là chịu đựng, mang.
* born: Dùng khi "bear" có nghĩa là sinh (ra).

Trong câu hỏi này, không có ngữ cảnh cụ thể, nhưng đáp án D. borne là đáp án phổ biến và thường gặp hơn khi nói về dạng V3 của "bear" nói chung. Do đó, D là đáp án phù hợp nhất trong các lựa chọn.

Các đáp án khác không đúng vì:

* A. bear: Đây là dạng nguyên thể của động từ.
* B. bore: Đây là dạng quá khứ đơn (V2) của động từ.
* C. born: Dạng này đúng nhưng chỉ dùng trong trường hợp "bear" mang nghĩa là "sinh ra".

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Đáp án đúng: D
Động từ "bear" có nghĩa là chịu đựng, mang, sinh. Động từ này có hai dạng quá khứ phân từ (V3) tùy theo nghĩa:

* borne: Dùng khi "bear" có nghĩa là chịu đựng, mang.
* born: Dùng khi "bear" có nghĩa là sinh (ra).

Trong câu hỏi này, không có ngữ cảnh cụ thể, nhưng đáp án D. borne là đáp án phổ biến và thường gặp hơn khi nói về dạng V3 của "bear" nói chung. Do đó, D là đáp án phù hợp nhất trong các lựa chọn.

Các đáp án khác không đúng vì:

* A. bear: Đây là dạng nguyên thể của động từ.
* B. bore: Đây là dạng quá khứ đơn (V2) của động từ.
* C. born: Dạng này đúng nhưng chỉ dùng trong trường hợp "bear" mang nghĩa là "sinh ra".
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu này kiểm tra kiến thức về thì quá khứ đơn. Cụm từ "memories flooded back" (ký ức ùa về) cho thấy hành động tìm thấy những bức ảnh cũ xảy ra trước đó và là nguyên nhân gây ra việc ký ức ùa về. Do đó, chúng ta cần một thì quá khứ đơn để diễn tả hành động này.

* A. had found: Thì quá khứ hoàn thành, diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Không phù hợp trong trường hợp này vì không có hành động quá khứ nào khác để so sánh.
* B. finding: Dạng V-ing, cần trợ động từ phía trước để tạo thành thì tiếp diễn. Không phù hợp.
* C. found: Thì quá khứ đơn, diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Phù hợp với ngữ cảnh.
* D. find: Thì hiện tại đơn, không phù hợp vì câu diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ.

Vậy đáp án đúng là C.

Câu 3:

If John ________ better, he might have won.

Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu này kiểm tra về câu điều kiện loại 3. Câu điều kiện loại 3 diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ, dẫn đến một kết quả không có thật trong quá khứ. Cấu trúc của nó là: If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed.

Trong câu này, mệnh đề chính là "he might have won", cho thấy đây là câu điều kiện loại 3. Do đó, mệnh đề "if" cần có dạng "had + V3/ed". Phương án A ("had played") phù hợp với cấu trúc này.

Các phương án khác không đúng vì:
- B: "would have play" sai ngữ pháp, động từ "play" phải ở dạng quá khứ phân từ.
- C: "has played" là thì hiện tại hoàn thành, không phù hợp với câu điều kiện loại 3.
- D: "plays" là thì hiện tại đơn, không phù hợp với câu điều kiện loại 3.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Động từ "hang" có hai nghĩa chính và hai dạng quá khứ phân từ khác nhau:

1. Nếu "hang" mang nghĩa là "treo, mắc": Quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3) của nó là "hung". Ví dụ: I hung the picture on the wall. (Tôi đã treo bức tranh lên tường).

2. Nếu "hang" mang nghĩa là "treo cổ" (thi hành án): Quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3) của nó là "hanged". Ví dụ: The murderer was hanged. (Kẻ giết người đã bị treo cổ).

Trong câu hỏi này, không có ngữ cảnh cụ thể, nhưng thông thường khi nói về dạng quá khứ phân từ của "hang" thì sẽ hỏi về cả hai trường hợp. Tuy nhiên, đáp án D ("hung") là đáp án phổ biến và thường được sử dụng hơn trong các bài kiểm tra nếu không có ngữ cảnh cụ thể. Đáp án B ("hanged") chỉ được sử dụng khi nói về việc treo cổ.

Vì vậy, đáp án chính xác nhất trong trường hợp này là D. hung.