Trắc nghiệm Giới hạn của hàm số Toán Lớp 11
-
Câu 1:
Cho lim√8n2+1+4−3nn+3=a√2+blim√8n2+1+4−3nn+3=a√2+b. Mệnh đề nào đúng?
A. a = 3b
B. √a+b+3<3
C. 2a + b = 0
D. a + b >2
-
Câu 2:
Hàm số f(x)=(x−1)2+(x−2)2+...+(x−n)2 đạt giá trị nhỏ nhất khi x bằng
A. x=n+12
B. x=n2
C. x=n(n+1)2
D. x=n−12
-
Câu 3:
Giá trị của giới hạnlimn→∞n⏞9+99+...+99...910n bằng
A. 0
B. 1
C. 10/9
D. 9/10
-
Câu 4:
Cho hàm số f (x) thỏa mãn 4f(x)+5f(1x)+9x=0,∀x≠0 .Tính limx→2√xf(x)+14−5x2−x−2
A. 13
B. 113
C. 14
D. 815
-
Câu 5:
Cho các đa thức f (x);g(x) thỏa mãn limx→1f(x)−5x−1=2 và limx→1g(x)−1x−1=3.Tính L=limx→1√f(x)g(x)+4−3x−1
A. 176
B. 76
C. 56
D. 216
-
Câu 6:
Cho hàm số f (x) liên tục và không âm trên R thỏa mãn limx→1√f(x)−2x−1=3. Tính giới hạn limx→1[√f(x)−2]2(√x−1)[√f(x)+5−3]
A. 1
B. 2
C. 14
D. 9
-
Câu 7:
Cho hàm số f (x) liên tục trên R thỏa mãn limx→1f(x)−5x−1=2. Tính limx→12f2(x)−7f(x)−15x−1
A. 13
B. 21
C. 26
D. 41
-
Câu 8:
Tính giới hạn L=limx→1x+x2+…+xn−nx−1 .
A. n(n+1)2
B. n2
C. n(n−1)2
D. n(n+1)4
-
Câu 9:
Cho a,b là các số thực thỏa mãn limx→12x3+ax2−4x+b(x−1)2=5. Tính a+b .
A. 1
B. 2
C. 3
D. -1
-
Câu 10:
Cho a;b là các số thực thỏa mãn limx→2x2−ax+bx−2=5Tính giá trị của biểu thức P = 2b-3a:
A. 1
B. 2
C. -9
D. -3
-
Câu 11:
Cho hai số thực a và b thỏa mãn limx→33√ax+b−3x2−9=154. Tìm a và b .
A. a=12;b=3
B. a=3;b=12
C. a=3; b=18
D. a=b=12
-
Câu 12:
Cho hai số thực a và b thỏa mãn limx→+∞(4x2−3x+12x+1−ax−b)=0. Tính a+2b .
A. 1
B. 2
C. -3
D. 4
-
Câu 13:
Biết rằng a+b=4 và limx→1(a1−x−b1−x3) hữu hạn.
Tính giới hạn L=limx→1(b1−x3−a1−x)A. 1
B. 2
C. -2
D. 12
-
Câu 14:
Cho a;b là các số thực thỏa mãn
:limx→1x2−(a+b)x+a+b−1x−1=−3 và limx→03√ax+1−√1−bxx=2Tìm a và b.
A. a=1; b=3
B. a=3; b=2
C. a=1; b=2
D. a=b=1
-
Câu 15:
Tính giới hạn J=limx→0√cosx−3√cosxsin2x .
A. −12
B. −1312
C. 1
D. −112
-
Câu 16:
Tính giới hạn I=limx→01−cosa1xcosa2x…cosanxx2, với n∈N∗,a là tham số thực. .
A. 52(a21+a22+…+a2n).
B. −32(a21+a22+…+a2n).
C. 12(a21+a22+…+a2n).
D. 32(a21+a22+…+a2n).
-
Câu 17:
Tính giới hạn H=limx→01−cosxcos2xcos3x1−cosx .
A. 14
B. 14
C. 13
D. 2
-
Câu 18:
Tính giới hạn G=limx→0sin(a+2x)−2sin(a+x)+sinax2,a là tham số thực.
A. −sina
B. −sin2a
C. 1
D. 12
-
Câu 19:
Tính giói hạn F=limx→∞(5x+1)tan2x .
A. 3
B. 2
C. 5
D. 10
-
Câu 20:
Tính giới hạn E=limx→π2(sinxcos2x−tan2x) .
A. 12
B. 32
C. −32
D. 1
-
Câu 21:
Tính giới hạn D=limx→01−cos3xsinxtan2x .
A. 0
B. 1
C. 94
D. 14
-
Câu 22:
Tính giới hạn C=limx→01+sinx−cosx1−sinx−cosx .
A. 0
B. 1
C. -1
D. 2
-
Câu 23:
Tính giới hạn B=limx→+∞3x−5sin2x+cos2xx2+2 .
A. 0
B. 1
C. 2
D. -1
-
Câu 24:
Tính giới hạn A=limx→1x2+3x+2−2√6x2+3xx2−2x+2−cos(x−1) .
A. 1318
B. 25
C. 2
D. 1
-
Câu 25:
Tính giới hạn G=limx→0n√(2x+1)(3x+1)(4x+1)−1x .
A. 1n.
B. 9n.
C. n
D. 3n.
-
Câu 26:
Tính giới hạn F=limx→0n√ax+1−1x, với a≠0 và n∈N,n≥2 .
A. an
B. 1n
C. a.n
D. a2n
-
Câu 27:
Tính giới hạn E=limx→32−√x+1⋅3√x−22−√x−2⋅3√x+5 .
A. 1213.
B. 113.
C. 1113.
D. 13.
-
Câu 28:
Tính giới hạn C=limx→2(2x+1)√5+2x−3√x−1−5x−4(1−3x)√x+2+x√2x−3+x3 .
A. 2893
B. 193
C. 23
D. 127
-
Câu 29:
Tính giới hạn B=limx→1√3−2x+x−22√x−1−x .
A. 1
B. 12
C. 13
D. 2
-
Câu 30:
Tính giới hạn A=limx→2√5−2x−2√x−1+2x−3√2x−3+√6x−3−2x .
A. 35
B. 38
C. 32
D. 1
-
Câu 31:
Tính giới hạn limx→0cosax−cosbxcoscxsin2x
A. b2+c2−a22
B. a2+c2−b22
C. b2+a2−c22
D. a2+b2−c22
-
Câu 32:
Tính giới hạn limx→0sin(a+2x)−2sin(a+x)+sinax2
A. 0
B. sin2a
C. −1a
D. −sin2a
-
Câu 33:
Tính giới hạn limx→01−√cosx1−cos√x
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
-
Câu 34:
Tính giới hạn limx→0sin5xsin3xsinx45x3
A. 13
B. −23
C. −√32
D. √32
-
Câu 35:
Giới hạn limx→π3sinx−√3cosx2cosx−1 là
A. −2√33
B. −√33
C. −13
D. −43
-
Câu 36:
Tìm giới hạn limx→01−√2x+1+sinx√3x+4−2−x
A. 0
B. 1
C. 2
D. -1
-
Câu 37:
Tìm giới hạn limx→01−√2x2+11−cos2x
A. 1√2
B. −12
C. 1−√2
D. 1
-
Câu 38:
Tính giới hạn limx→π4tanx−12cosx−√2
A. 0
B. 1
C. −12
D. −√2
-
Câu 39:
Tính giới hạn limx→atanx−tanasinx−sina
A. 0
B. 12cosa
C. 1cos3a
D. 1+cosa
-
Câu 40:
Tính giới hạn limx→0sin7xtan3x
A. 73
B. -1
C. −13
D. 0
-
Câu 41:
Tính gới hạn limx→01−cosxcos2xcos3x1−cosx
A. 13
B. 14
C. 15
D. 16
-
Câu 42:
Tìm giới hạn limx→01+sinx−cosx1−sinx−cosx
A. 3
B. 1
C. -1
D. -3
-
Câu 43:
Tính giới hạn limx→01−cos5xx2
A. 135 .
B. 72 .
C. 52 .
D. 252 .
-
Câu 44:
Tính giới hạn limx→0cosx−cos3xsin2x
A. 0
B. 2
C. 4
D. 6
-
Câu 45:
Tính giới hạn limx→π3sin(2x−2π3)x−π3
A. 2
B. 4
C. 6
D. 1
-
Câu 46:
Tính giới hạn limx→0sin8xsin9x
A. 89
B. 85
C. 83
D. 98
-
Câu 47:
Tính giới hạn limx→0sin4x−3sin5xx
A. 34
B. -11
C. -7
D. 3
-
Câu 48:
Tính giới hạn limx→01−√x+1+sinx√x+4−2
A. 0
B. -1
C. 1
D. 2
-
Câu 49:
Tính giới hạn limx→0√x2+1−11−cosx
A. -1
B. 0
C. 1
D. 2
-
Câu 50:
Tìm giới hạn limx→0tanx−sinxsin3x
A. 12.
B. −12.
C. 32.
D. −32.