Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các cấu trúc chỉ mục đích trong tiếng Anh.
* A. so as to: Cấu trúc này được dùng để diễn tả mục đích, có nghĩa là "để mà". Ví dụ: I study hard so as to pass the exam. (Tôi học hành chăm chỉ để mà vượt qua kỳ thi). * B. in order to: Tương tự như "so as to", cấu trúc này cũng diễn tả mục đích, có nghĩa là "để". Ví dụ: I study hard in order to pass the exam. (Tôi học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi). * C. in order that: Cấu trúc này cũng diễn tả mục đích, nhưng theo sau nó là một mệnh đề (chủ ngữ + động từ). Ví dụ: I study hard in order that I can pass the exam. (Tôi học hành chăm chỉ để tôi có thể vượt qua kỳ thi). * D. a and b: Vì cả "so as to" và "in order to" đều đúng trong ngữ cảnh này, nên đáp án D là đáp án chính xác.
Trong câu "I work hard .......... help my family", chúng ta cần một cấu trúc chỉ mục đích để giải thích lý do tại sao người đó làm việc chăm chỉ. Cả "so as to" và "in order to" đều phù hợp, do đó đáp án D là chính xác nhất.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các cấu trúc chỉ mục đích trong tiếng Anh.
* A. so as to: Cấu trúc này được dùng để diễn tả mục đích, có nghĩa là "để mà". Ví dụ: I study hard so as to pass the exam. (Tôi học hành chăm chỉ để mà vượt qua kỳ thi). * B. in order to: Tương tự như "so as to", cấu trúc này cũng diễn tả mục đích, có nghĩa là "để". Ví dụ: I study hard in order to pass the exam. (Tôi học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi). * C. in order that: Cấu trúc này cũng diễn tả mục đích, nhưng theo sau nó là một mệnh đề (chủ ngữ + động từ). Ví dụ: I study hard in order that I can pass the exam. (Tôi học hành chăm chỉ để tôi có thể vượt qua kỳ thi). * D. a and b: Vì cả "so as to" và "in order to" đều đúng trong ngữ cảnh này, nên đáp án D là đáp án chính xác.
Trong câu "I work hard .......... help my family", chúng ta cần một cấu trúc chỉ mục đích để giải thích lý do tại sao người đó làm việc chăm chỉ. Cả "so as to" và "in order to" đều phù hợp, do đó đáp án D là chính xác nhất.
Cụm từ "fed up with" có nghĩa là "chán ngấy, phát ngán với cái gì". Trong câu này, cô ấy luôn chán ngấy việc rửa bát sau bữa tối.
* A. with: Đúng, vì "fed up with" là cụm từ cố định. * B. of: Sai, không đi với "fed up". * C. up: Sai, phải đi với "fed up with". * D. to: Sai, không đi với "fed up".
Câu này kiểm tra về từ vựng và khả năng chọn từ phù hợp với ngữ cảnh. Trong câu này, cần một tính từ diễn tả việc người nói không biết về sự thay đổi trong chương trình.
* A. unaware: không nhận thức, không biết (về điều gì đó). Đây là đáp án phù hợp nhất vì nó diễn tả việc người nói không biết về sự thay đổi. * B. unconscious: bất tỉnh, không có ý thức. Từ này không phù hợp về nghĩa. * C. unable: không thể. Từ này không phù hợp về nghĩa. * D. unreasonable: vô lý, không hợp lý. Từ này không phù hợp về nghĩa.