40 câu hỏi 60 phút
Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.
Heirloom Moments™: Family Traditions Reimagined for the Quantum Age
The revolutionary technology transforms how families (1)_________ across generations. Our (2)_________ creates unforgettable experiences for everyone.
Families (3)_________ our service report stronger connections with distant relatives. We send photos (4)_________ grandparents through our secure platform.
When it comes to preserving memories, Heirloom Moments™ (5)_________ the cake! We encourage you to start your family's digital legacy today.
Visit our website or call us today (6)_________ more about how Heirloom Moments™ can help your family stay connected across time and space!
connect
connection
connected
connectivity
Giải Thích: Kiến thức về từ loại
A. connect: Đây là động từ nguyên mẫu (infinitive), phù hợp với ngữ cảnh của câu. Cấu trúc "transforms how + động từ nguyên mẫu" là cách diễn đạt chuẩn để chỉ ra sự thay đổi trong cách thức mà các gia đình "kết nối" qua các thế hệ. "Connect" ở đây là hành động mà công nghệ đang thay đổi.
B. connection: Đây là danh từ, nhưng trong câu này, cần một động từ (verb) để mô tả hành động mà công nghệ đang thay đổi. "Connection" không thể sử dụng trong trường hợp này.
C. connected: Đây là dạng quá khứ phân từ (past participle), chỉ trạng thái của chủ ngữ. Tuy nhiên, trong câu này, ta cần một động từ nguyên mẫu để diễn tả hành động, không phải trạng thái.
D. connectivity: Đây là danh từ, chỉ sự kết nối về mặt kỹ thuật. Mặc dù "connectivity" có thể liên quan đến kết nối, nhưng trong câu này, chúng ta cần một động từ để nói về hành động mà công nghệ thay đổi, do đó, nó không phù hợp.
Tạm Dịch:
The revolutionary technology transforms how families connect across generations. (Công nghệ mang tính cách mạng này đã thay đổi cách các gia đình kết nối qua nhiều thế hệ.)
Giải Thích: Kiến thức về từ loại
A. connect: Đây là động từ nguyên mẫu (infinitive), phù hợp với ngữ cảnh của câu. Cấu trúc "transforms how + động từ nguyên mẫu" là cách diễn đạt chuẩn để chỉ ra sự thay đổi trong cách thức mà các gia đình "kết nối" qua các thế hệ. "Connect" ở đây là hành động mà công nghệ đang thay đổi.
B. connection: Đây là danh từ, nhưng trong câu này, cần một động từ (verb) để mô tả hành động mà công nghệ đang thay đổi. "Connection" không thể sử dụng trong trường hợp này.
C. connected: Đây là dạng quá khứ phân từ (past participle), chỉ trạng thái của chủ ngữ. Tuy nhiên, trong câu này, ta cần một động từ nguyên mẫu để diễn tả hành động, không phải trạng thái.
D. connectivity: Đây là danh từ, chỉ sự kết nối về mặt kỹ thuật. Mặc dù "connectivity" có thể liên quan đến kết nối, nhưng trong câu này, chúng ta cần một động từ để nói về hành động mà công nghệ thay đổi, do đó, nó không phù hợp.
Tạm Dịch:
The revolutionary technology transforms how families connect across generations. (Công nghệ mang tính cách mạng này đã thay đổi cách các gia đình kết nối qua nhiều thế hệ.)
Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
B. digital memory box: Đây là một cụm danh từ chính xác. "Digital memory box" có nghĩa là "hộp bộ nhớ kỹ thuật số", một khái niệm công nghệ hiện đại để lưu trữ và chia sẻ những kỷ niệm gia đình. Đây là cách diễn đạt chuẩn và dễ hiểu.
Tạm Dịch:
Our digital memory box creates unforgettable experiences for everyone. (Hộp lưu trữ kỹ thuật số của chúng tôi tạo ra những trải nghiệm khó quên cho mọi người.)
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH
A. which used: Cấu trúc này không đúng. "Which" là đại từ quan hệ chỉ vật, nhưng không thể dùng với động từ "used" trong trường hợp này vì đây là mệnh đề quan hệ đang miêu tả hành động hiện tại.
B. using: Đây là lựa chọn chính xác. "Using" là động từ phân từ hiện tại (present participle) của "use", dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ. "Families using our service" là cách diễn đạt ngắn gọn và chính xác, giữ nguyên nghĩa của câu gốc.
C. was used: Đây là thể bị động của động từ "use", nhưng trong câu này chúng ta không thể sử dụng thể bị động vì mệnh đề gốc là thể chủ động. Ngoài ra, câu này đang nói về hành động đang diễn ra trong hiện tại, vì vậy "was used" không phù hợp.
D. used: Đây là động từ ở thì quá khứ, nhưng câu này nói về một hành động hiện tại (các gia đình hiện tại đang sử dụng dịch vụ), nên "used" không thể là đáp án đúng.
Tạm Dịch:
Families using our service report stronger connections with distant relatives. (Các gia đình sử dụng dịch vụ của chúng tôi báo cáo rằng mối liên hệ với họ hàng xa trở nên chặt chẽ hơn.)
Giải Thích: Kiến thức về giới từ
A. to: Đây là giới từ đúng nhất, vì khi gửi cái gì đó đến ai đó, ta dùng giới từ "to". Trong câu này, "send photos to grandparents" có nghĩa là "gửi ảnh cho ông bà". Cấu trúc này rất tự nhiên và chính xác.
Tạm Dịch:
We send photos to grandparents through our secure platform. (Chúng tôi gửi ảnh cho ông bà thông qua nền tảng an toàn của mình.)
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
C. takes: Đây là cấu trúc chính xác: "takes the cake" là một thành ngữ có nghĩa là "tốt nhất" hoặc "xuất sắc nhất". Câu này muốn nói rằng Heirloom Moments™ là lựa chọn xuất sắc nhất khi nói đến việc bảo tồn kỷ niệm.
Tạm Dịch:
When it comes to preserving memories, Heirloom Moments™ take the cake! We encourage you to start your family's digital legacy today.
(Khi nói đến việc lưu giữ kỷ niệm, Heirloom Moments™ là lựa chọn hàng đầu! Chúng tôi khuyến khích bạn bắt đầu di sản kỹ thuật số của gia đình bạn ngay hôm nay.)