40 câu hỏi 60 phút
Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.
KEEPING PETS – THE PERFECT COMPANION!
Are you thinking about (1) _____ a pet? Pets bring joy and companionship into our lives, making each day more exciting and (2) _____. Imagine coming home to a loyal dog or a playful cat. They are more than just animals—they are (3) _____ for you and your family.
Keeping pets requires responsibility, but the rewards are immeasurable. Choose a pet (4) _____ your lifestyle and home environment. For example, a small apartment is ideal for cats, while dogs might need more space to roam.
Remember, pets thrive (5) _____ love, care, and proper training. Taking the time to (6) _____ their needs is essential for a happy and healthy pet.
Start your journey to unconditional love with the perfect pet today!
keep
keeping
to keep
kept
Phân tích:
A. keep: "Keep" là động từ nguyên mẫu nhưng không đi sau "thinking about" trong cấu trúc này. Cấu trúc "thinking about" yêu cầu động từ theo sau phải ở dạng gerund (danh động từ), không phải nguyên mẫu.
B. keeping: Đây là dạng danh động từ (gerund), thích hợp để đi sau "thinking about." Khi nói về việc "suy nghĩ về một hành động," chúng ta cần dùng động từ ở dạng gerund (v-ing).
C. to keep: Mặc dù "to keep" là một động từ nguyên mẫu, nhưng sau "thinking about," ta không dùng động từ nguyên mẫu có "to."
D. kept: Đây là dạng quá khứ của "keep," không phù hợp với cấu trúc câu này.
Phân tích:
A. keep: "Keep" là động từ nguyên mẫu nhưng không đi sau "thinking about" trong cấu trúc này. Cấu trúc "thinking about" yêu cầu động từ theo sau phải ở dạng gerund (danh động từ), không phải nguyên mẫu.
B. keeping: Đây là dạng danh động từ (gerund), thích hợp để đi sau "thinking about." Khi nói về việc "suy nghĩ về một hành động," chúng ta cần dùng động từ ở dạng gerund (v-ing).
C. to keep: Mặc dù "to keep" là một động từ nguyên mẫu, nhưng sau "thinking about," ta không dùng động từ nguyên mẫu có "to."
D. kept: Đây là dạng quá khứ của "keep," không phù hợp với cấu trúc câu này.
Phân tích:
A. fulfilling: Đây là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh vì "making each day more exciting and fulfilling" nghĩa là mỗi ngày trở nên thú vị và đầy đủ ý nghĩa.
B. fulfilled: Đây là tính từ dạng bị động, diễn tả trạng thái của người được làm cho hạnh phúc, không hợp với câu này.
C. fulfillment: Đây là danh từ, không phù hợp vì câu này yêu cầu một tính từ để mô tả cảm giác của "each day."
D. fulfil: Đây là động từ, không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì cần một tính từ chứ không phải động từ.
Phân tích:
A. lovely friends little: Cấu trúc này sai về trật tự từ trong tiếng Anh, vì tính từ "lovely" và "little" phải được sắp xếp theo thứ tự đúng, với "lovely" đứng trước "little."
B. lovely little friends: Đây là trật tự từ đúng. Tính từ "lovely" và "little" sẽ đi trước danh từ "friends" để mô tả chúng.
C. little lovely friends: sai trật từ tính từ
D. friends lovely little: sai trật tự từ
Phân tích:
A. suited: "Suited" là dạng quá khứ phân từ, không phù hợp với ngữ cảnh này. Ta cần một động từ ving – rút gợn mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động
B. suit: Đây là động từ nguyên mẫu không chính xác về ngữ pháp
C. suiting: Đây là dạng phân từ hiện tại, đúng ngữ pháp rút gọn mệnh đề quan hệ ở chủ động
D. suits: sai ngữ pháp
Phân tích:
A. to: "Thrive to" không phải là cụm từ chính xác trong tiếng Anh
B. of: "Thrive of" không phải là cụm từ chính xác trong tiếng Anh.
C. from: "Thrive from" không hợp ngữ pháp trong ngữ cảnh này.
D. on: "Thrive on" là cụm từ đúng, nghĩa là phát triển mạnh mẽ nhờ vào một điều gì đó.