Câu hỏi:
Read the following passage about Edible Landscapes for Community Resilience and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
Urban food forests are becoming popular in many cities around the world. These special gardens (18)_________. Food forests which contain fruit trees, berry bushes, and edible plants help people learn about growing food and nature. These community gardens provide fresh food; (19)_________. The food is free for everyone to harvest; this system builds community connections and food security. Many cities now support these projects, recognizing their benefits and (20)_________. Unlike traditional parks, food forests need less water and maintenance. They grow many different plants together, which helps protect against pests and diseases naturally. Children love visiting these spaces to pick berries and learn about where food comes from.
Climate change makes growing local food more important than ever. When communities grow food together, (21)_________. Food forests can help reduce the urban heat island effect by providing shade and cooling the air. They also support important pollinators like bees and butterflies that help all plants grow better. Some food forests include community kitchens (22)_________. These spaces become centers for education about healthy eating and traditional cooking methods. Elderly community members often share their knowledge of plants and recipes with younger generations. This creates valuable connections between different age groups and cultures.
Đáp án đúng: A
Giải Thích: Kiến thức về MĐQH
A. where people can cook together using freshly harvested ingredients: Đáp án này chính xác vì bài viết nói rằng một số khu vườn thực phẩm bao gồm các nhà bếp cộng đồng, nơi mọi người có thể nấu ăn cùng nhau với nguyên liệu mới thu hoạch từ vườn.
B. people has cooked alone using commercially purchased products: Đáp án này sai vì bài viết không nhắc đến việc nấu ăn một mình bằng sản phẩm mua sẵn. Thay vào đó, bài viết nói về việc nấu ăn chung và kết nối cộng đồng.
C. people cook together using expired canned ingredients: Đáp án này sai vì bài viết không nói về việc sử dụng thực phẩm hết hạn. Trái lại, các nhà bếp cộng đồng sử dụng nguyên liệu tươi mới từ vườn.
D. where people has cooked alone using commercially purchased products: Đáp án này sai vì bài viết nhấn mạnh đến việc nấu ăn chung với nguyên liệu tươi mới thu hoạch, không phải là nấu ăn một mình với sản phẩm mua sẵn.
Tạm Dịch:
Some food forests include community kitchens where people can cook together using freshly harvested ingredients.
(Một số khu rừng thực phẩm còn có bếp ăn cộng đồng, nơi mọi người có thể cùng nhau nấu ăn bằng những nguyên liệu tươi mới thu hoạch.)
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Bộ đề thi giúp học sinh lớp 12 làm quen với cấu trúc và nội dung đề thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh năm 2025. Đề thi được xây dựng theo định hướng của Bộ GD ĐT, bao gồm các phần Ngữ âm, Từ vựng - Ngữ pháp, Chức năng giao tiếp, Kỹ năng đọc hiểu, Kỹ năng viết và Phát âm - Trọng âm. Hệ thống câu hỏi đa dạng, bám sát chương trình học, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng làm bài và nâng cao tư duy ngôn ngữ. Đáp án chi tiết đi kèm hỗ trợ học sinh tự ôn tập, đánh giá năng lực và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi quan trọng.
Câu hỏi liên quan
Giải Thích: Loại âm thanh nào sau đây KHÔNG ĐƯỢC ĐỀ CẬP đến như một loại âm thanh được lưu giữ trong hộp thời gian âm thanh?
A. Factory machinery: Trong bài viết, không có bất kỳ thông tin nào nói về việc lưu trữ âm thanh của máy móc nhà máy. Các âm thanh được đề cập bao gồm tiếng chim, tiếng trẻ em chơi đùa, và âm nhạc truyền thống. Vì vậy, đáp án A là đúng.
B. Children playing: Đây là một trong những âm thanh được lưu trữ trong các "sonic time capsules" như bài viết đã nêu. Vì vậy, B là sai.
C. Traditional music: Âm nhạc truyền thống cũng được đề cập trong bài viết là một loại âm thanh cần được bảo tồn. Vì vậy, C là sai.
D. Bird songs: Tiếng chim là một trong những âm thanh được lưu trữ trong "sonic time capsules", như đã được nêu trong bài. Vì vậy, D là sai.
Giải Thích: Từ “disappear” ở đoạn 1 trái nghĩa với _________.
A. vanish: "Vanish" có nghĩa là biến mất, rất gần với "disappear", do đó không phải là đáp án đúng. "Disappear" và "vanish" gần như đồng nghĩa.
B. emerge: "Emerge" có nghĩa là xuất hiện, điều này hoàn toàn đối lập với "disappear" (biến mất). Vì vậy, đáp án B là đúng. Đây là từ đối nghĩa với "disappear".
C. fade: "Fade" có nghĩa là phai mờ, giảm dần, không hoàn toàn trái ngược với "disappear", vì một cái có thể giảm dần cho đến khi biến mất. Tuy nhiên, không hoàn toàn là đối nghĩa rõ ràng với "disappear". Do đó, C không phải là đáp án đúng.
D. dissolve: "Dissolve" có nghĩa là tan ra hoặc hòa tan, điều này không phải là đối nghĩa với "disappear", mặc dù chúng có thể có sự tương đồng trong một số trường hợp, nhưng không đủ mạnh để là đối nghĩa rõ ràng.
Giải Thích: Từ “they” ở đoạn 2 ám chỉ _________.
B. Indigenous languages and traditional ceremonies: Đúng, từ "they" ở đây ám chỉ các ngôn ngữ bản địa và nghi lễ truyền thống, vì câu trước đó nói về các nhà nghiên cứu đang ghi âm các ngôn ngữ và nghi lễ này trước khi chúng biến mất. Do đó, B là đúng.
Giải Thích: Từ “endangered” ở đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. protected: "Protected" có nghĩa là được bảo vệ, trong khi "endangered" có nghĩa là bị đe dọa hoặc có nguy cơ tuyệt chủng. Đây là hai từ có nghĩa hoàn toàn khác, vì vậy A là sai.
B. extinct: "Extinct" có nghĩa là tuyệt chủng, tuy nhiên "endangered" có nghĩa là bị đe dọa và chưa chắc đã tuyệt chủng. Do đó, B không phải là từ thay thế tốt nhất.
C. common: "Common" có nghĩa là phổ biến, hoàn toàn trái ngược với "endangered", vì vậy C là sai.
D. threatened: "Threatened" có nghĩa là bị đe dọa, là một từ thay thế chính xác cho "endangered", vì chúng có ý nghĩa tương đồng trong ngữ cảnh bảo vệ động vật và ngôn ngữ. Do đó, D là đúng.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 4 hay nhất?
A. Students develop skills to create new sounds that will become significant to their neighborhood environments.: Đây không phải là ý chính của câu. Câu gốc nói về việc trẻ em học cách lắng nghe và nhận diện âm thanh quan trọng trong cộng đồng, không phải là tạo ra âm thanh mới. Vì vậy, A là sai.
B. Young people are taught to recognize and select important local sounds through attentive listening practices.: Đúng, đây là ý chính của câu. Trẻ em được dạy cách lắng nghe và nhận diện các âm thanh quan trọng trong cộng đồng qua sự chú ý và lắng nghe cẩn thận. Vì vậy, B là đáp án đúng.
C. Children are instructed to record all sounds they hear without considering their cultural significance.: Điều này không đúng với câu gốc, vì câu gốc nhấn mạnh việc nhận diện các âm thanh quan trọng trong cộng đồng, chứ không phải ghi lại tất cả các âm thanh mà không có sự phân biệt. Vì vậy, C là sai.
D. Young listeners are trained to reject modern sounds while focusing only on traditional acoustic elements.: Câu này không phản ánh đúng nội dung của đoạn văn, vì bài viết không nói về việc từ chối âm thanh hiện đại mà chỉ là nhận diện âm thanh quan trọng từ cộng đồng. Vì vậy, D là sai.

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Giáo Dục Kinh Tế Và Pháp Luật Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Lịch Sử Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Công Nghệ Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Hóa Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Sinh Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Vật Lí Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.