Hệ quản trị cơ sở dữ liệu được dùng trong Access là
A.
Cơ sở dữ liệu phân tán
B.
Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng
C.
Cơ sở dữ liệu quan hệ
D.
Cơ sở dữ liệu tập trung
Đáp án
Đáp án đúng: C
Access sử dụng mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ để tổ chức và quản lý dữ liệu. Cơ sở dữ liệu quan hệ là một loại cơ sở dữ liệu sử dụng cấu trúc bảng để lưu trữ dữ liệu, và các mối quan hệ giữa các bảng được xác định rõ ràng. Do đó, đáp án đúng là C.
Access sử dụng mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ để tổ chức và quản lý dữ liệu. Cơ sở dữ liệu quan hệ là một loại cơ sở dữ liệu sử dụng cấu trúc bảng để lưu trữ dữ liệu, và các mối quan hệ giữa các bảng được xác định rõ ràng. Do đó, đáp án đúng là C.
Trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu và các công cụ truy vấn dữ liệu, khi tạo truy vấn để sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần, thường có một mục hoặc thuộc tính đặc biệt dành riêng cho việc này. Mục Sort cho phép người dùng chỉ định cột nào được sử dụng để sắp xếp và thứ tự sắp xếp (tăng dần hoặc giảm dần). Các mục khác như Index, Index and Sort, và Show không trực tiếp liên quan đến việc sắp xếp dữ liệu trong truy vấn.
Trong Microsoft Access, để truy cập một điều khiển (ví dụ: TextBox) trên một form, bạn cần sử dụng cú pháp sau:
`[Forms]![TênForm]![TênĐiềuKhiển]` hoặc `Forms!TênForm!TênĐiềuKhiển`
Trong đó:
* `Forms` là một collection chứa tất cả các form đang mở trong database. * `TênForm` là tên của form mà bạn muốn truy cập. * `TênĐiềuKhiển` là tên của điều khiển (ví dụ: TextBox, ComboBox, Label) mà bạn muốn truy cập.
Dựa vào cú pháp trên, ta thấy đáp án D là đúng: `[Forms]![BIEUMAU].[KH]`
Để thiết lập quan hệ (Relationship) giữa hai bảng trong cơ sở dữ liệu, điều kiện tiên quyết là hai bảng phải có ít nhất một trường chung. Trường chung này đóng vai trò là khóa ngoại (foreign key) trong một bảng và khóa chính (primary key) trong bảng còn lại, cho phép liên kết các bản ghi giữa hai bảng. Các phương án khác không phải là điều kiện bắt buộc để tạo quan hệ.
Thuộc tính Validation Rule trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) được sử dụng để kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu khi người dùng nhập hoặc cập nhật dữ liệu vào bảng. Nó cho phép bạn định nghĩa các điều kiện hoặc quy tắc mà dữ liệu phải tuân thủ. Nếu dữ liệu không đáp ứng các quy tắc này, hệ thống sẽ từ chối việc nhập hoặc cập nhật và thường hiển thị một thông báo lỗi.
* Phương án A: Thông báo lỗi khi nhập dữ liệu không hợp lệ - Đây là một hệ quả của việc sử dụng Validation Rule, nhưng không phải là mục đích chính. * Phương án B: Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu - Đây là mục đích chính xác của Validation Rule. Nó đảm bảo rằng dữ liệu được nhập vào tuân thủ các quy tắc đã được định nghĩa. * Phương án C: Quy định khoá chính - Khoá chính được quy định bằng các thuộc tính khác, không phải Validation Rule. * Phương án D: Quy định dữ liệu của Field - Validation Rule có thể ảnh hưởng đến dữ liệu của Field bằng cách kiểm tra và đảm bảo tính hợp lệ, nhưng không phải là cách chính để quy định dữ liệu.