Hệ thống tương tác trên màn hình cho phép ngươì sử dụng thực hiện gì?
A.
Điều khiển màn hình
B.
Lựa chọn đường dẫn phù hợp
C.
Liên kết với các module xử lý
D.
Thực hiện thao tác
Đáp án
Hệ thống tương tác trên màn hình cho phép người sử dụng thực hiện các thao tác trực tiếp trên màn hình. Các thao tác này có thể bao gồm điều khiển màn hình, lựa chọn đường dẫn, liên kết với các module xử lý hoặc thực hiện một hành động cụ thể nào đó. Do đó, đáp án 'd. Thực hiện thao tác' bao hàm ý nghĩa rộng nhất và chính xác nhất, bao gồm cả các khả năng khác như điều khiển, lựa chọn và liên kết.
Hệ thống tương tác trên màn hình cho phép người sử dụng thực hiện các thao tác trực tiếp trên màn hình. Các thao tác này có thể bao gồm điều khiển màn hình, lựa chọn đường dẫn, liên kết với các module xử lý hoặc thực hiện một hành động cụ thể nào đó. Do đó, đáp án 'd. Thực hiện thao tác' bao hàm ý nghĩa rộng nhất và chính xác nhất, bao gồm cả các khả năng khác như điều khiển, lựa chọn và liên kết.
Giải pháp tốt nhất để chuyển từ thiết kế dữ liệu mức logic (mô tả dữ liệu và các mối quan hệ một cách trừu tượng, không phụ thuộc vào hệ quản trị CSDL cụ thể) sang mức vật lý (mô tả chi tiết cách dữ liệu được lưu trữ và truy xuất trong một hệ quản trị CSDL cụ thể) là sử dụng một hệ quản trị CSDL (ví dụ: MySQL, PostgreSQL, SQL Server, Oracle). Hệ quản trị CSDL cung cấp các công cụ và tính năng để định nghĩa các bảng, các kiểu dữ liệu, các ràng buộc, các chỉ mục và các phương pháp truy xuất dữ liệu, từ đó hiện thực hóa thiết kế logic thành thiết kế vật lý. Việc sử dụng thêm ngôn ngữ lập trình (phương án b và d) có thể cần thiết để thao tác dữ liệu, nhưng hệ quản trị CSDL vẫn là nền tảng cốt lõi để lưu trữ và quản lý dữ liệu. Kỹ thuật đặc biệt (phương án c) là một khái niệm quá chung chung và không đủ để giải quyết vấn đề này một cách toàn diện.
Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), mỗi đối tượng bao gồm ba thành phần chính: tên đối tượng (để định danh), kiểu dữ liệu (các thuộc tính mô tả trạng thái của đối tượng) và phương thức (các hành động mà đối tượng có thể thực hiện). Do đó, đáp án b là chính xác nhất.
Các đáp án khác không đầy đủ hoặc không chính xác:
- a. Thiếu phương thức.
- c. Thiếu kiểu dữ liệu.
- d. Kế thừa, đa hình và đóng gói là các khái niệm của OOP, không phải là thành phần của một đối tượng cụ thể.
Phương pháp tiếp cận hướng dữ liệu trong thiết kế hệ thống thông tin mang lại nhiều lợi ích quan trọng.
- **Khả năng sử dụng lại cao:** Các thành phần dữ liệu và các thao tác liên quan có thể được tái sử dụng trong nhiều phần khác nhau của hệ thống hoặc thậm chí trong các hệ thống khác, giúp tiết kiệm thời gian và công sức phát triển.
- **Cho phép phát triển hệ thống có quy mô tùy ý:** Thiết kế hướng dữ liệu giúp hệ thống dễ dàng mở rộng và điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu thay đổi mà không cần phải thiết kế lại toàn bộ hệ thống.
- **Bảo trì thuận lợi:** Do tính module hóa và khả năng sử dụng lại, việc bảo trì và sửa lỗi trở nên dễ dàng hơn, vì các thay đổi thường chỉ ảnh hưởng đến một số module nhất định.
Do đó, đáp án c là chính xác nhất vì nó bao gồm tất cả các lợi ích trên.
Thiết kế hệ thống thông tin là một quá trình quan trọng để giải quyết các vấn đề hiện tại và tạo ra lợi thế cạnh tranh cho tổ chức. Các lý do chính để thiết kế một hệ thống thông tin bao gồm:
1. **Có vấn đề cản trở/hạn chế sự hoạt động của tổ chức:** Hệ thống hiện tại có thể không hiệu quả, chậm chạp, hoặc không đáp ứng được nhu cầu ngày càng tăng của tổ chức. Việc thiết kế một hệ thống mới giúp loại bỏ các rào cản này và cải thiện hiệu suất.
2. **Do yêu cầu của đối tác:** Các đối tác có thể yêu cầu tổ chức phải sử dụng một hệ thống thông tin cụ thể để đảm bảo khả năng tương thích và trao đổi dữ liệu hiệu quả.
3. **Tạo ra ưu thế mới, năng lực mới:** Một hệ thống thông tin được thiết kế tốt có thể cung cấp cho tổ chức những khả năng mới, giúp tổ chức cạnh tranh tốt hơn trên thị trường.
Vì vậy, đáp án b là đáp án chính xác nhất vì nó bao gồm tất cả các lý do quan trọng nhất để thiết kế một hệ thống thông tin.