Đâu không phải là một kiểu dữ liệu nguyên thủy trong Java?
A.
double
B.
int
C.
long
D.
long float
Đáp án
Đáp án đúng: D
Kiểu dữ liệu nguyên thủy (primitive data types) trong Java bao gồm: `byte`, `short`, `int`, `long`, `float`, `double`, `boolean` và `char`.
* `double`, `int`, và `long` là các kiểu dữ liệu nguyên thủy hợp lệ trong Java. * `long float` không phải là một kiểu dữ liệu hợp lệ trong Java. Không có kiểu dữ liệu nguyên thủy nào có tên như vậy. Kiểu `float` và `double` được sử dụng để biểu diễn số dấu phẩy động (số thực), còn `long` là kiểu số nguyên có kích thước lớn.
Vì vậy, đáp án "D. long float" không phải là một kiểu dữ liệu nguyên thủy trong Java.
Kiểu dữ liệu nguyên thủy (primitive data types) trong Java bao gồm: `byte`, `short`, `int`, `long`, `float`, `double`, `boolean` và `char`.
* `double`, `int`, và `long` là các kiểu dữ liệu nguyên thủy hợp lệ trong Java. * `long float` không phải là một kiểu dữ liệu hợp lệ trong Java. Không có kiểu dữ liệu nguyên thủy nào có tên như vậy. Kiểu `float` và `double` được sử dụng để biểu diễn số dấu phẩy động (số thực), còn `long` là kiểu số nguyên có kích thước lớn.
Vì vậy, đáp án "D. long float" không phải là một kiểu dữ liệu nguyên thủy trong Java.
Phương thức `next()` của lớp `Scanner` trong Java được sử dụng để đọc token (chuỗi) tiếp theo từ input. Token được phân tách bởi khoảng trắng (space, tab, newline,...). Vì vậy, phương thức này dùng để nhập một chuỗi. Các phương thức khác như `nextInt()`, `nextDouble()`,... được dùng để nhập các kiểu dữ liệu cụ thể (số nguyên, số thực,...).
Biểu thức `x % 3 == 0` kiểm tra xem x có chia hết cho 3 hay không. Nếu x chia hết cho 3, phần dư của phép chia x cho 3 bằng 0, và biểu thức trả về `true`. Trong các phương án: - A. 2 % 3 = 2 (false) - B. 7 % 3 = 1 (false) - C. 4 % 3 = 1 (false) - D. 9 % 3 = 0 (true) Vậy, chỉ có phương án D (x = 9) làm cho biểu thức `x % 3 == 0` trả về `true`.
Để giải quyết câu hỏi này, chúng ta cần hiểu về kiểu dữ liệu cơ bản trong lập trình và phạm vi giá trị mà chúng có thể chứa:
* byte: Kiểu byte thường có kích thước 8 bit, có thể biểu diễn 2^8 = 256 giá trị khác nhau (từ 0 đến 255 hoặc từ -128 đến 127 tùy theo cách biểu diễn có dấu hay không dấu). Giá trị 126 (4) phù hợp với kiểu byte. * char: Kiểu char thường được sử dụng để biểu diễn một ký tự. Ký tự 'F' (5) là một giá trị phù hợp cho kiểu char. * int: Kiểu int dùng để biểu diễn số nguyên. Giá trị 5000 (2) phù hợp với kiểu int. * short: Kiểu short là một kiểu số nguyên ngắn. Giá trị 126(4) có thể biểu diễn được bằng kiểu short. Tuy nhiên, với các lựa chọn khác, ta thấy 1 là số lượng giá trị mà byte có thể lưu. Vì vậy, short sẽ có giá trị phù hợp nhất là 1 (256). * double: Kiểu double dùng để biểu diễn số thực dấu phẩy động với độ chính xác gấp đôi. Giá trị 4899.99 (3) là một giá trị phù hợp cho kiểu double.
Vậy, đáp án đúng là: * a - 4 (byte có thể chứa 126) * b - 5 (char có thể chứa 'F') * c - 2 (int có thể chứa 5000) * d - 1 (short có thể chứa 256 giá trị) * e - 3 (double có thể chứa 4899.99)
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các kiểu dữ liệu cơ bản trong Java.
* A. int: Kiểu `int` dùng để lưu trữ các số nguyên (ví dụ: -1, 0, 100). * B. byte: Kiểu `byte` cũng dùng để lưu trữ số nguyên, nhưng có kích thước nhỏ hơn so với `int` (từ -128 đến 127). * C. char: Kiểu `char` dùng để lưu trữ một ký tự Unicode (ví dụ: 'a', '1', '$'). Mặc dù có thể chứa số, nhưng nó lưu trữ số như một ký tự, không phải giá trị số học. * D. String: Kiểu `String` dùng để lưu trữ một chuỗi các ký tự (ví dụ: "Hello", "Java123"). Chuỗi có thể chứa cả chữ và số.