Là hệ thống cho phép người dựng có thể thay đổi theo yêu cầu của mỡnh.”
B.
Là hệ thống có quan hệ với các hệ thống khác.”
C.
Là hệ thống có mã nguồn mở.”
D.
Là hệ thống giao tiếp với môi trường bên ngoài.”
Đáp án
Hệ thống mở là hệ thống có khả năng tương tác và trao đổi thông tin với môi trường bên ngoài. Điều này bao gồm việc nhận đầu vào từ môi trường, xử lý thông tin và trả kết quả ra môi trường. Các hệ thống mở thường có giao diện được chuẩn hóa để dễ dàng giao tiếp với các hệ thống khác. Do đó, đáp án d là chính xác nhất.
Các lựa chọn khác không hoàn toàn chính xác:
a. Hệ thống cho phép người dựng có thể thay đổi theo yêu cầu của mỡnh: Mô tả này liên quan đến tính tùy biến của hệ thống, không phải là định nghĩa chính xác của hệ thống mở.
b. Là hệ thống có quan hệ với các hệ thống khác: Mặc dù có sự liên quan, nhưng định nghĩa này chưa bao quát hết ý nghĩa của một hệ thống mở. Hệ thống mở cần có khả năng giao tiếp và trao đổi thông tin với môi trường bên ngoài.
c. Là hệ thống có mã nguồn mở: Mã nguồn mở chỉ là một khía cạnh của một số hệ thống, không phải là điều kiện cần và đủ để một hệ thống được coi là hệ thống mở.
Hệ thống mở là hệ thống có khả năng tương tác và trao đổi thông tin với môi trường bên ngoài. Điều này bao gồm việc nhận đầu vào từ môi trường, xử lý thông tin và trả kết quả ra môi trường. Các hệ thống mở thường có giao diện được chuẩn hóa để dễ dàng giao tiếp với các hệ thống khác. Do đó, đáp án d là chính xác nhất.
Các lựa chọn khác không hoàn toàn chính xác:
a. Hệ thống cho phép người dựng có thể thay đổi theo yêu cầu của mỡnh: Mô tả này liên quan đến tính tùy biến của hệ thống, không phải là định nghĩa chính xác của hệ thống mở.
b. Là hệ thống có quan hệ với các hệ thống khác: Mặc dù có sự liên quan, nhưng định nghĩa này chưa bao quát hết ý nghĩa của một hệ thống mở. Hệ thống mở cần có khả năng giao tiếp và trao đổi thông tin với môi trường bên ngoài.
c. Là hệ thống có mã nguồn mở: Mã nguồn mở chỉ là một khía cạnh của một số hệ thống, không phải là điều kiện cần và đủ để một hệ thống được coi là hệ thống mở.
Câu hỏi định nghĩa về hệ thống động. Trong bối cảnh phát triển phần mềm và thị trường, hệ thống động là hệ thống có khả năng thích ứng và thay đổi để phù hợp với những biến động của thị trường. Do đó, đáp án d là chính xác nhất. Các đáp án còn lại không phản ánh đúng bản chất của một hệ thống động.
* **Đáp án a:** Sai. Hệ thống động không "ít thay đổi", mà ngược lại, nó linh hoạt để thích ứng.
* **Đáp án b:** Sai. Sự thay đổi do người dùng tác động là một khía cạnh, nhưng không phải là định nghĩa đầy đủ của hệ thống động.
* **Đáp án c:** Sai. Thay đổi trong quá trình phát triển phần mềm chỉ là một phần nhỏ, hệ thống động còn bao gồm khả năng thích ứng với thị trường.
Vòng đời phát triển của hệ thống (SDLC) kết thúc khi hệ thống gặp nhiều sự cố, yêu cầu thay đổi và dẫn đến khủng hoảng, khiến nó không còn hiệu quả và cần thay thế.
Phân tích và thiết kế hướng đối tượng (Object-Oriented Analysis and Design - OOAD) là một phương pháp tiếp cận trong kỹ thuật phần mềm, trong đó hệ thống được xem như một tập hợp các đối tượng tương tác với nhau. Bản chất của OOAD là tập trung vào việc xác định và mô hình hóa các đối tượng, thuộc tính và hành vi của chúng, từ đó xây dựng nên một hệ thống phần mềm có cấu trúc rõ ràng, dễ hiểu và dễ bảo trì.
* **a. Tập trung phân tích các ca sử dụng.** Ca sử dụng (use case) là một công cụ quan trọng trong phân tích hướng đối tượng, giúp xác định các tương tác giữa người dùng và hệ thống. Tuy nhiên, nó chỉ là một phần của quá trình, không phải là bản chất cốt lõi.
* **b. Phân tích hệ thống thành các lớp.** Lớp (class) là một khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng, đóng vai trò như một khuôn mẫu để tạo ra các đối tượng. Phân tích hệ thống thành các lớp là một bước quan trọng trong OOAD, nhưng không phải là bản chất cốt lõi.
* **c. Tập trung vào phân tích các chức năng của hệ thống.** Phân tích chức năng là cách tiếp cận của phương pháp phân tích cấu trúc (structured analysis), không phải là hướng đối tượng.
* **d. Lấy đối tượng làm trung tâm.** Đây là bản chất cốt lõi của phân tích và thiết kế hướng đối tượng. OOAD tập trung vào việc xác định các đối tượng, thuộc tính và hành vi của chúng, và xây dựng hệ thống dựa trên các đối tượng này.
Do đó, đáp án đúng là d.
Câu hỏi này kiểm tra hiểu biết về ý nghĩa của việc sử dụng UML để sinh mã ở dạng nguyên mẫu.
* **Phương án a:** Xây dựng mô hình tỉ mỉ là một phần của việc sử dụng UML, nhưng chưa đủ để thể hiện ý nghĩa của việc sinh mã nguyên mẫu.
* **Phương án b:** UML được sử dụng rộng rãi trong việc tạo tài liệu, kế hoạch dự án và sinh mã nguồn. Tuy nhiên, phương án này không trực tiếp trả lời câu hỏi về ý nghĩa của sinh mã dạng nguyên mẫu.
* **Phương án c:** Thể hiện mô hình trực quan là một ưu điểm lớn của UML, nhưng không đi sâu vào khía cạnh sinh mã nguyên mẫu.
* **Phương án d:** Các mô hình UML có thể ánh xạ tới ngôn ngữ lập trình là ý chính của việc sinh mã ở dạng nguyên mẫu. Nó cho phép chuyển đổi thiết kế UML thành mã nguồn thực tế, giúp quá trình phát triển nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là d.