Kiểu dữ liệu nào là tốt nhất cho một trường lưu trữ ngày sinh?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Kiểu dữ liệu Date/Time (Ngày/Giờ) là kiểu dữ liệu được thiết kế đặc biệt để lưu trữ thông tin về ngày và giờ. Nó cung cấp các chức năng để thực hiện các phép toán và so sánh trên các giá trị ngày và giờ. Các kiểu dữ liệu khác không phù hợp vì những lý do sau:
- Text (Văn bản): Chỉ lưu trữ dữ liệu dưới dạng chuỗi ký tự, không thích hợp cho việc tính toán hoặc so sánh ngày tháng.
- Number (Số): Chỉ lưu trữ dữ liệu số, không phù hợp để biểu diễn ngày tháng.
- AutoNumber (Số tự động): Tự động tạo ra các số duy nhất, thường được sử dụng làm khóa chính, không liên quan đến việc lưu trữ ngày tháng.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Khóa chính (Primary Key) là một trường hoặc một tập hợp các trường dùng để xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng. Nếu không chỉ định khóa chính, Access sẽ không thể đảm bảo tính duy nhất của mỗi bản ghi, dẫn đến việc có thể có hai hàng (bản ghi) hoàn toàn giống nhau trong bảng. Điều này vi phạm nguyên tắc toàn vẹn dữ liệu. Tuy nhiên, Access vẫn cho phép lưu bảng và nhập dữ liệu, nhưng sẽ cảnh báo về việc không có khóa chính và đề xuất tạo khóa chính. Access cũng có thể tự động tạo một trường làm khóa chính nếu người dùng đồng ý.
Phương án A sai vì Access vẫn cho phép lưu bảng.
Phương án B sai vì Access vẫn cho phép nhập dữ liệu.
Phương án D đúng vì Access sẽ đưa ra lựa chọn tự động tạo trường khóa chính.
Phương án C đúng vì nếu không có khóa chính thì dữ liệu của bảng có thể có hai hàng giống nhau. Tuy nhiên, phương án D đầy đủ và chính xác hơn.
Do đó, phương án đúng nhất là D.
Phương án A sai vì Access vẫn cho phép lưu bảng.
Phương án B sai vì Access vẫn cho phép nhập dữ liệu.
Phương án D đúng vì Access sẽ đưa ra lựa chọn tự động tạo trường khóa chính.
Phương án C đúng vì nếu không có khóa chính thì dữ liệu của bảng có thể có hai hàng giống nhau. Tuy nhiên, phương án D đầy đủ và chính xác hơn.
Do đó, phương án đúng nhất là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đáp án đúng là C. Primary Key. Trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) như MySQL, SQL Server, PostgreSQL, để chỉ định một trường làm khóa chính (primary key) cho một bảng, ta chọn trường đó và thường có một tùy chọn hoặc nút có tên là "Primary Key". Khóa chính dùng để định danh duy nhất mỗi bản ghi trong bảng, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
Các lựa chọn khác:
- A. First Key: Không phải là thuật ngữ chuẩn để chỉ khóa chính.
- B. Single Key: Có thể hiểu là khóa đơn, nhưng không phổ biến bằng Primary Key.
- D. Unique Key: Khóa duy nhất, đảm bảo các giá trị trong cột là duy nhất, nhưng không phải là khóa chính. Một bảng có thể có nhiều khóa duy nhất nhưng chỉ có một khóa chính.
Các lựa chọn khác:
- A. First Key: Không phải là thuật ngữ chuẩn để chỉ khóa chính.
- B. Single Key: Có thể hiểu là khóa đơn, nhưng không phổ biến bằng Primary Key.
- D. Unique Key: Khóa duy nhất, đảm bảo các giá trị trong cột là duy nhất, nhưng không phải là khóa chính. Một bảng có thể có nhiều khóa duy nhất nhưng chỉ có một khóa chính.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về thiết lập quan hệ giữa các bảng trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu, cụ thể là cách thiết lập để khi xóa một bản ghi ở bảng cha thì các bản ghi liên quan ở bảng con cũng bị xóa theo.
* A. Cascade Update Related Fields: Tùy chọn này cho phép tự động cập nhật các trường liên quan ở bảng con khi có sự thay đổi ở bảng cha. Nó không liên quan đến việc xóa bản ghi.
* B. Enforce Referential Integrity: Tùy chọn này đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu, tức là không cho phép thực hiện các thao tác (như xóa hoặc sửa) vi phạm mối quan hệ giữa các bảng. Nó ngăn việc xóa bản ghi ở bảng cha nếu vẫn còn bản ghi liên quan ở bảng con, trừ khi có thiết lập cascade delete.
* C. Không thể thực hiện được: Nhận định này sai, vì các hệ quản trị cơ sở dữ liệu đều cung cấp cơ chế để thực hiện việc xóa cascaded (xóa lan).
* D. Cascade Delete Related Records: Đây là tùy chọn chính xác. Khi chọn tùy chọn này, nếu một bản ghi ở bảng cha bị xóa, tất cả các bản ghi liên quan ở bảng con sẽ tự động bị xóa theo.
Vậy đáp án đúng là D.
* A. Cascade Update Related Fields: Tùy chọn này cho phép tự động cập nhật các trường liên quan ở bảng con khi có sự thay đổi ở bảng cha. Nó không liên quan đến việc xóa bản ghi.
* B. Enforce Referential Integrity: Tùy chọn này đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu, tức là không cho phép thực hiện các thao tác (như xóa hoặc sửa) vi phạm mối quan hệ giữa các bảng. Nó ngăn việc xóa bản ghi ở bảng cha nếu vẫn còn bản ghi liên quan ở bảng con, trừ khi có thiết lập cascade delete.
* C. Không thể thực hiện được: Nhận định này sai, vì các hệ quản trị cơ sở dữ liệu đều cung cấp cơ chế để thực hiện việc xóa cascaded (xóa lan).
* D. Cascade Delete Related Records: Đây là tùy chọn chính xác. Khi chọn tùy chọn này, nếu một bản ghi ở bảng cha bị xóa, tất cả các bản ghi liên quan ở bảng con sẽ tự động bị xóa theo.
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi đề cập đến việc thiết lập quan hệ giữa các bảng và kiểm tra ràng buộc toàn vẹn (referential integrity).
* A. Enforce Referential Integrity: Mục này được chọn để kích hoạt việc kiểm tra ràng buộc toàn vẹn tham chiếu. Khi chọn mục này, hệ thống sẽ đảm bảo rằng các giá trị trong cột khóa ngoại (foreign key) của bảng con phải tồn tại trong cột khóa chính (primary key) của bảng cha. Điều này đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn dữ liệu.
* B. Cascade Update Related Fields: Mục này cho phép tự động cập nhật các giá trị liên quan ở bảng con khi giá trị khóa chính ở bảng cha được thay đổi. Tuy nhiên, nó không trực tiếp kiểm tra ràng buộc toàn vẹn.
* C. Cascade Delete Related Record: Mục này cho phép tự động xóa các bản ghi liên quan ở bảng con khi bản ghi ở bảng cha bị xóa. Tương tự, nó không trực tiếp kiểm tra ràng buộc toàn vẹn.
* D. Primary Key: Khóa chính là một cột hoặc tập hợp các cột xác định duy nhất một bản ghi trong bảng. Nó là một phần của việc thiết lập quan hệ, nhưng không trực tiếp kiểm tra ràng buộc toàn vẹn khi tạo quan hệ.
Vì vậy, đáp án đúng là A. Enforce Referential Integrity vì nó là tùy chọn kích hoạt việc kiểm tra ràng buộc toàn vẹn tham chiếu trong quá trình thiết lập quan hệ giữa các bảng.
* A. Enforce Referential Integrity: Mục này được chọn để kích hoạt việc kiểm tra ràng buộc toàn vẹn tham chiếu. Khi chọn mục này, hệ thống sẽ đảm bảo rằng các giá trị trong cột khóa ngoại (foreign key) của bảng con phải tồn tại trong cột khóa chính (primary key) của bảng cha. Điều này đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn dữ liệu.
* B. Cascade Update Related Fields: Mục này cho phép tự động cập nhật các giá trị liên quan ở bảng con khi giá trị khóa chính ở bảng cha được thay đổi. Tuy nhiên, nó không trực tiếp kiểm tra ràng buộc toàn vẹn.
* C. Cascade Delete Related Record: Mục này cho phép tự động xóa các bản ghi liên quan ở bảng con khi bản ghi ở bảng cha bị xóa. Tương tự, nó không trực tiếp kiểm tra ràng buộc toàn vẹn.
* D. Primary Key: Khóa chính là một cột hoặc tập hợp các cột xác định duy nhất một bản ghi trong bảng. Nó là một phần của việc thiết lập quan hệ, nhưng không trực tiếp kiểm tra ràng buộc toàn vẹn khi tạo quan hệ.
Vì vậy, đáp án đúng là A. Enforce Referential Integrity vì nó là tùy chọn kích hoạt việc kiểm tra ràng buộc toàn vẹn tham chiếu trong quá trình thiết lập quan hệ giữa các bảng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về cách định dạng hiển thị dữ liệu trong một trường của bảng (Table) trong một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (ví dụ: Microsoft Access). Trong trường hợp này, yêu cầu là hiển thị trường HOTEN với chữ màu xanh.
* A. Input Mask:>[Blue]: Input Mask được sử dụng để kiểm soát định dạng dữ liệu *nhập vào* trường, chứ không phải định dạng hiển thị. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để đảm bảo rằng số điện thoại được nhập theo một khuôn mẫu nhất định. Cách viết `>[Blue]` không phải là cú pháp hợp lệ cho Input Mask.
* B. Format:“Blue”: Cú pháp này không đúng. Format thường được sử dụng để định dạng các kiểu dữ liệu như số, ngày tháng.
* C. Format:@[Blue]: Đây là cách tiếp cận đúng. Trong một số hệ quản trị cơ sở dữ liệu, `@[Blue]` trong thuộc tính Format của trường văn bản (HOTEN) sẽ định dạng hiển thị văn bản đó thành màu xanh.
* D. Input Mask:\Blue: Tương tự như phương án A, Input Mask không được sử dụng để định dạng màu sắc hiển thị và cú pháp này không hợp lệ.
Vậy, đáp án đúng là C.
* A. Input Mask:>[Blue]: Input Mask được sử dụng để kiểm soát định dạng dữ liệu *nhập vào* trường, chứ không phải định dạng hiển thị. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để đảm bảo rằng số điện thoại được nhập theo một khuôn mẫu nhất định. Cách viết `>[Blue]` không phải là cú pháp hợp lệ cho Input Mask.
* B. Format:“Blue”: Cú pháp này không đúng. Format thường được sử dụng để định dạng các kiểu dữ liệu như số, ngày tháng.
* C. Format:@[Blue]: Đây là cách tiếp cận đúng. Trong một số hệ quản trị cơ sở dữ liệu, `@[Blue]` trong thuộc tính Format của trường văn bản (HOTEN) sẽ định dạng hiển thị văn bản đó thành màu xanh.
* D. Input Mask:\Blue: Tương tự như phương án A, Input Mask không được sử dụng để định dạng màu sắc hiển thị và cú pháp này không hợp lệ.
Vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 21:
Trong cửa sổ thiết kế Query, Để hiện hay ẩn một cột khi chạy Query ta phải sử dụng dòng nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng