Trong Form “Nhanvien” để tạo Textbox nhập liệu cho trường HOTEN thì ta phải đặt các thuộc tính
A.
Name=HOTEN
B.
Control Source=HOTEN
C.
Name=HOTEN và Control Source=HOTEN
D.
Đặt Name và Control Source bất kỳ
Đáp án
Đáp án đúng: B
Trong Microsoft Access, khi tạo một TextBox trong một Form để nhập liệu cho một trường (field) trong một bảng (table) thì ta cần phải thiết lập thuộc tính `Name` và `Control Source` cho TextBox đó.
* `Name`: Thuộc tính này dùng để đặt tên cho TextBox. Tên này được sử dụng để tham chiếu đến TextBox trong code VBA hoặc trong các biểu thức (expressions). * `Control Source`: Thuộc tính này liên kết TextBox với một trường cụ thể trong một bảng hoặc một truy vấn (query). Khi người dùng nhập dữ liệu vào TextBox, dữ liệu đó sẽ được lưu vào trường được chỉ định trong thuộc tính `Control Source`.
Như vậy, để TextBox có thể nhập liệu và lưu dữ liệu vào trường HOTEN, ta cần đặt cả thuộc tính `Name` và `Control Source` của TextBox đều là HOTEN.
Phương án A chỉ đặt `Name` là HOTEN mà không liên kết đến trường dữ liệu, nên không đúng. Phương án B chỉ đặt `Control Source` là HOTEN mà không đặt tên cho TextBox, cũng không đúng. Phương án D nói rằng có thể đặt `Name` và `Control Source` bất kỳ là không đúng, vì `Control Source` cần phải trỏ đến trường dữ liệu chính xác.
Trong Microsoft Access, khi tạo một TextBox trong một Form để nhập liệu cho một trường (field) trong một bảng (table) thì ta cần phải thiết lập thuộc tính `Name` và `Control Source` cho TextBox đó.
* `Name`: Thuộc tính này dùng để đặt tên cho TextBox. Tên này được sử dụng để tham chiếu đến TextBox trong code VBA hoặc trong các biểu thức (expressions). * `Control Source`: Thuộc tính này liên kết TextBox với một trường cụ thể trong một bảng hoặc một truy vấn (query). Khi người dùng nhập dữ liệu vào TextBox, dữ liệu đó sẽ được lưu vào trường được chỉ định trong thuộc tính `Control Source`.
Như vậy, để TextBox có thể nhập liệu và lưu dữ liệu vào trường HOTEN, ta cần đặt cả thuộc tính `Name` và `Control Source` của TextBox đều là HOTEN.
Phương án A chỉ đặt `Name` là HOTEN mà không liên kết đến trường dữ liệu, nên không đúng. Phương án B chỉ đặt `Control Source` là HOTEN mà không đặt tên cho TextBox, cũng không đúng. Phương án D nói rằng có thể đặt `Name` và `Control Source` bất kỳ là không đúng, vì `Control Source` cần phải trỏ đến trường dữ liệu chính xác.
Trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) phổ biến, số lượng field (cột) tối đa trong một bảng (table) thường bị giới hạn bởi kiến trúc và cấu hình của hệ thống. Tuy nhiên, thông thường, giới hạn này là khá lớn và đủ cho hầu hết các ứng dụng. Trong các hệ thống như MySQL, SQL Server, Oracle, số lượng cột tối đa có thể lên đến hàng ngàn.
Tuy nhiên, phương án "Không giới hạn" không hoàn toàn chính xác vì trên thực tế, vẫn có giới hạn, dù giới hạn đó rất lớn và khó đạt tới trong thực tế.
Phương án B (255) và C (256) thường gặp trong các hệ thống cũ hơn hoặc các hệ thống có cấu hình đặc biệt.
Do đó, trong các lựa chọn trên, phương án B (255) có vẻ phù hợp nhất trong một số ngữ cảnh nhất định, mặc dù câu hỏi thiếu thông tin về hệ quản trị cơ sở dữ liệu cụ thể. Tuy nhiên, vì không có phương án nào hoàn toàn chính xác trong mọi trường hợp, nên cần xem xét ngữ cảnh cụ thể để đưa ra câu trả lời chính xác nhất. Trong trường hợp này, do các lựa chọn đều có vẻ không hoàn toàn chính xác, phương án gần đúng nhất là B.
Công cụ Form Wizard trong các ứng dụng văn phòng (ví dụ: Microsoft Access) thường cung cấp một số dạng trình bày (layout) khác nhau cho Form để người dùng lựa chọn. Số lượng các dạng trình bày này thường là một số hữu hạn, không phải là "nhiều hơn nữa" một cách vô hạn. Trong các phiên bản phổ biến, số lượng layout thường là 4. Do đó, đáp án C là đáp án chính xác nhất trong các lựa chọn đã cho.
Khi thiết kế Report bằng Wizard, bạn có thể sắp xếp dữ liệu tối đa theo 4 trường. Wizard cho phép xác định thứ tự ưu tiên sắp xếp theo nhiều cột khác nhau, nhưng giới hạn ở 4 trường để đảm bảo tính dễ quản lý và hiệu suất của báo cáo.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các điều khiển (controls) trong một ứng dụng, đặc biệt là các điều khiển "bị buộc" (Bound). Điều khiển bị buộc là các điều khiển được liên kết trực tiếp với một trường dữ liệu trong một nguồn dữ liệu (ví dụ: một bảng trong cơ sở dữ liệu). Khi dữ liệu trong trường được thay đổi, điều khiển sẽ tự động cập nhật và ngược lại.
* A. Text Box, Tab Control, Option Group: * Text Box: Có thể là điều khiển bị buộc nếu nó hiển thị và cho phép chỉnh sửa dữ liệu từ một trường trong nguồn dữ liệu. * Tab Control: Thường không phải là điều khiển bị buộc vì nó chủ yếu dùng để tổ chức giao diện người dùng. * Option Group: Có thể là điều khiển bị buộc, thường được sử dụng để chọn một giá trị từ một tập hợp các giá trị được lưu trữ trong một trường dữ liệu. * B. Label, Line, Rectangle: * Label, Line, Rectangle: Không phải là các điều khiển bị buộc. Chúng thường được sử dụng cho mục đích hiển thị tĩnh và không liên kết với dữ liệu. * C. Check Box, Toggle Button, Image: * Check Box, Toggle Button: Có thể là điều khiển bị buộc để biểu thị một giá trị boolean (true/false) từ một trường dữ liệu. * Image: Thường không phải là điều khiển bị buộc, mặc dù có thể được cập nhật dựa trên dữ liệu. * D. Option Button, Option Group, Bound Object Frame: * Option Button, Option Group: Có thể là điều khiển bị buộc. Option Group chứa các Option Button, cho phép chọn một giá trị từ một tập hợp các giá trị. * Bound Object Frame: Là một điều khiển bị buộc được sử dụng để hiển thị và chỉnh sửa các đối tượng OLE (ví dụ: hình ảnh, tài liệu) được lưu trữ trong một trường dữ liệu.
Như vậy, đáp án D chứa các điều khiển có khả năng cao nhất là điều khiển bị buộc.