Trả lời:
Đáp án đúng: B
Nút lệnh có biểu tượng dấu cộng (ảnh 2) thường được sử dụng để thêm bản ghi mới vào bảng trong các ứng dụng quản lý cơ sở dữ liệu hoặc bảng tính. Các nút lệnh khác thường có chức năng khác như tìm kiếm, lọc, hoặc xóa bản ghi.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đáp án đúng là "SoNgay=NgayDen-NgayDi". Trong hầu hết các ngôn ngữ lập trình và công cụ tính toán, khi bạn thực hiện phép trừ giữa hai giá trị kiểu DATE/TIME, kết quả sẽ là khoảng thời gian giữa chúng, thường được biểu diễn dưới dạng số ngày (hoặc một đơn vị thời gian khác tùy thuộc vào hệ thống).
Các lựa chọn khác không đúng vì:
* "=NgayDen-NgayDi": Thiếu tên biến "SoNgay" để gán kết quả.
* "SoNgay =DAY(NgayDen)-DAY(NgayDi)": Chỉ tính hiệu số của ngày trong tháng, bỏ qua tháng và năm. Điều này sẽ không chính xác nếu hai ngày thuộc hai tháng khác nhau.
* "Các lệnh trên đều sai": Lựa chọn này sai vì có một đáp án đúng.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
* "=NgayDen-NgayDi": Thiếu tên biến "SoNgay" để gán kết quả.
* "SoNgay =DAY(NgayDen)-DAY(NgayDi)": Chỉ tính hiệu số của ngày trong tháng, bỏ qua tháng và năm. Điều này sẽ không chính xác nếu hai ngày thuộc hai tháng khác nhau.
* "Các lệnh trên đều sai": Lựa chọn này sai vì có một đáp án đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định Validation Rule hợp lệ để kiểm tra trường MAHH có độ dài 4 ký tự và 2 ký tự đầu là 'BC'.
* Phương án A: "LIKE BC*" Sai. Dấu '*' đại diện cho không hoặc nhiều ký tự bất kỳ, do đó "BC*" sẽ chấp nhận các giá trị bắt đầu bằng 'BC' và có thể có bất kỳ số lượng ký tự nào phía sau (hoặc không có ký tự nào). Không đáp ứng yêu cầu độ dài phải là 4.
* Phương án B: "LIKE BCjQuery36007141652988315969_1758181076083" Sai. Đây là một chuỗi ký tự vô nghĩa và không phải là cú pháp Validation Rule hợp lệ.
* Phương án C: LIKE "BC??" Đúng. Trong cú pháp `LIKE`, dấu '?' đại diện cho một ký tự bất kỳ. Do đó, "BC??" sẽ khớp với các chuỗi bắt đầu bằng 'BC' và có thêm đúng 2 ký tự nữa, tổng cộng là 4 ký tự.
* Phương án D: Các câu trên đều sai Sai, vì phương án C đúng.
Vậy, đáp án đúng là C.
* Phương án A: "LIKE BC*" Sai. Dấu '*' đại diện cho không hoặc nhiều ký tự bất kỳ, do đó "BC*" sẽ chấp nhận các giá trị bắt đầu bằng 'BC' và có thể có bất kỳ số lượng ký tự nào phía sau (hoặc không có ký tự nào). Không đáp ứng yêu cầu độ dài phải là 4.
* Phương án B: "LIKE BCjQuery36007141652988315969_1758181076083" Sai. Đây là một chuỗi ký tự vô nghĩa và không phải là cú pháp Validation Rule hợp lệ.
* Phương án C: LIKE "BC??" Đúng. Trong cú pháp `LIKE`, dấu '?' đại diện cho một ký tự bất kỳ. Do đó, "BC??" sẽ khớp với các chuỗi bắt đầu bằng 'BC' và có thêm đúng 2 ký tự nữa, tổng cộng là 4 ký tự.
* Phương án D: Các câu trên đều sai Sai, vì phương án C đúng.
Vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Thuộc tính `Required` trong Design View của một Table được sử dụng để chỉ định xem một trường (field) có bắt buộc phải nhập dữ liệu hay không. Nếu thuộc tính này được đặt thành `Yes`, người dùng sẽ không thể lưu bản ghi nếu trường đó bị bỏ trống.
* Thuộc tính Validation Rule: Được sử dụng để thiết lập một quy tắc mà dữ liệu nhập vào trường phải tuân theo. Ví dụ: kiểm tra xem một số có nằm trong một phạm vi nhất định hay không.
* Thuộc tính Validation Text: Được sử dụng để hiển thị một thông báo lỗi tùy chỉnh nếu dữ liệu nhập vào trường không đáp ứng quy tắc Validation Rule.
* Thuộc tính Default Value: Được sử dụng để cung cấp một giá trị mặc định cho trường khi một bản ghi mới được tạo.
Do đó, đáp án đúng là A.
* Thuộc tính Validation Rule: Được sử dụng để thiết lập một quy tắc mà dữ liệu nhập vào trường phải tuân theo. Ví dụ: kiểm tra xem một số có nằm trong một phạm vi nhất định hay không.
* Thuộc tính Validation Text: Được sử dụng để hiển thị một thông báo lỗi tùy chỉnh nếu dữ liệu nhập vào trường không đáp ứng quy tắc Validation Rule.
* Thuộc tính Default Value: Được sử dụng để cung cấp một giá trị mặc định cho trường khi một bản ghi mới được tạo.
Do đó, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Macro trong các ứng dụng như Microsoft Access cho phép tự động hóa các tác vụ bằng cách ghi lại và phát lại một chuỗi các hành động. Một trong những hành động phổ biến nhất mà macro có thể thực hiện là mở các đối tượng như bảng, biểu mẫu, báo cáo hoặc truy vấn. Module (chứa code VBA), SQL (ngôn ngữ truy vấn dữ liệu) không trực tiếp thực hiện chức năng này thông qua các bước đơn giản như macro. Do đó, đáp án đúng là Macro.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định hàm *không* thuộc nhóm hàm cơ sở dữ liệu. Các hàm Dsum, Dlookup, Dmax là các hàm cơ sở dữ liệu trong các hệ quản trị CSDL như MS Access, dùng để thực hiện các phép tính tổng, tìm kiếm, và tìm giá trị lớn nhất dựa trên các tiêu chí cụ thể trên một tập dữ liệu. Hàm `IIF(...)` (Immediate If) là một hàm điều kiện, tương tự như cấu trúc `If...Then...Else`, cho phép trả về một giá trị nếu điều kiện đúng và một giá trị khác nếu điều kiện sai. Nó không đặc trưng cho các hàm truy vấn cơ sở dữ liệu, mà là một hàm logic tổng quát hơn.
Vì vậy, đáp án đúng là B. IIF(...).
Vì vậy, đáp án đúng là B. IIF(...).
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng