Khi sử dụng công cụ Form Wizard để tạo một Form, ta có thể chọn bao nhiêu dạng trình bày của Form
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Công cụ Form Wizard trong các ứng dụng văn phòng (ví dụ: Microsoft Access) thường cung cấp một số dạng trình bày (layout) khác nhau cho Form để người dùng lựa chọn. Số lượng các dạng trình bày này thường là một số hữu hạn, không phải là "nhiều hơn nữa" một cách vô hạn. Trong các phiên bản phổ biến, số lượng layout thường là 4. Do đó, đáp án C là đáp án chính xác nhất trong các lựa chọn đã cho.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Khi thiết kế Report bằng Wizard, bạn có thể sắp xếp dữ liệu tối đa theo 4 trường. Wizard cho phép xác định thứ tự ưu tiên sắp xếp theo nhiều cột khác nhau, nhưng giới hạn ở 4 trường để đảm bảo tính dễ quản lý và hiệu suất của báo cáo.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các điều khiển (controls) trong một ứng dụng, đặc biệt là các điều khiển "bị buộc" (Bound). Điều khiển bị buộc là các điều khiển được liên kết trực tiếp với một trường dữ liệu trong một nguồn dữ liệu (ví dụ: một bảng trong cơ sở dữ liệu). Khi dữ liệu trong trường được thay đổi, điều khiển sẽ tự động cập nhật và ngược lại.
* A. Text Box, Tab Control, Option Group:
* Text Box: Có thể là điều khiển bị buộc nếu nó hiển thị và cho phép chỉnh sửa dữ liệu từ một trường trong nguồn dữ liệu.
* Tab Control: Thường không phải là điều khiển bị buộc vì nó chủ yếu dùng để tổ chức giao diện người dùng.
* Option Group: Có thể là điều khiển bị buộc, thường được sử dụng để chọn một giá trị từ một tập hợp các giá trị được lưu trữ trong một trường dữ liệu.
* B. Label, Line, Rectangle:
* Label, Line, Rectangle: Không phải là các điều khiển bị buộc. Chúng thường được sử dụng cho mục đích hiển thị tĩnh và không liên kết với dữ liệu.
* C. Check Box, Toggle Button, Image:
* Check Box, Toggle Button: Có thể là điều khiển bị buộc để biểu thị một giá trị boolean (true/false) từ một trường dữ liệu.
* Image: Thường không phải là điều khiển bị buộc, mặc dù có thể được cập nhật dựa trên dữ liệu.
* D. Option Button, Option Group, Bound Object Frame:
* Option Button, Option Group: Có thể là điều khiển bị buộc. Option Group chứa các Option Button, cho phép chọn một giá trị từ một tập hợp các giá trị.
* Bound Object Frame: Là một điều khiển bị buộc được sử dụng để hiển thị và chỉnh sửa các đối tượng OLE (ví dụ: hình ảnh, tài liệu) được lưu trữ trong một trường dữ liệu.
Như vậy, đáp án D chứa các điều khiển có khả năng cao nhất là điều khiển bị buộc.
* A. Text Box, Tab Control, Option Group:
* Text Box: Có thể là điều khiển bị buộc nếu nó hiển thị và cho phép chỉnh sửa dữ liệu từ một trường trong nguồn dữ liệu.
* Tab Control: Thường không phải là điều khiển bị buộc vì nó chủ yếu dùng để tổ chức giao diện người dùng.
* Option Group: Có thể là điều khiển bị buộc, thường được sử dụng để chọn một giá trị từ một tập hợp các giá trị được lưu trữ trong một trường dữ liệu.
* B. Label, Line, Rectangle:
* Label, Line, Rectangle: Không phải là các điều khiển bị buộc. Chúng thường được sử dụng cho mục đích hiển thị tĩnh và không liên kết với dữ liệu.
* C. Check Box, Toggle Button, Image:
* Check Box, Toggle Button: Có thể là điều khiển bị buộc để biểu thị một giá trị boolean (true/false) từ một trường dữ liệu.
* Image: Thường không phải là điều khiển bị buộc, mặc dù có thể được cập nhật dựa trên dữ liệu.
* D. Option Button, Option Group, Bound Object Frame:
* Option Button, Option Group: Có thể là điều khiển bị buộc. Option Group chứa các Option Button, cho phép chọn một giá trị từ một tập hợp các giá trị.
* Bound Object Frame: Là một điều khiển bị buộc được sử dụng để hiển thị và chỉnh sửa các đối tượng OLE (ví dụ: hình ảnh, tài liệu) được lưu trữ trong một trường dữ liệu.
Như vậy, đáp án D chứa các điều khiển có khả năng cao nhất là điều khiển bị buộc.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Khóa chính (Primary Key) trong cơ sở dữ liệu dùng để định danh duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng. Một trong những yêu cầu quan trọng đối với khóa chính là nó không được phép chứa giá trị NULL hoặc giá trị rỗng.
Khi chọn một trường kiểu Text hoặc Memo làm khóa chính, thuộc tính "Allow Zero Length" xác định liệu trường đó có được phép chứa chuỗi rỗng (zero-length string) hay không. Nếu "Allow Zero Length" được đặt là "Yes", trường đó có thể chứa chuỗi rỗng ("", tức là không có ký tự nào). Vì khóa chính không được phép rỗng, thuộc tính "Allow Zero Length" phải được đặt là "No" để đảm bảo trường này luôn chứa dữ liệu có ý nghĩa và duy nhất, đáp ứng yêu cầu của khóa chính.
Do đó, đáp án đúng là B.
Khi chọn một trường kiểu Text hoặc Memo làm khóa chính, thuộc tính "Allow Zero Length" xác định liệu trường đó có được phép chứa chuỗi rỗng (zero-length string) hay không. Nếu "Allow Zero Length" được đặt là "Yes", trường đó có thể chứa chuỗi rỗng ("", tức là không có ký tự nào). Vì khóa chính không được phép rỗng, thuộc tính "Allow Zero Length" phải được đặt là "No" để đảm bảo trường này luôn chứa dữ liệu có ý nghĩa và duy nhất, đáp ứng yêu cầu của khóa chính.
Do đó, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về ràng buộc toàn vẹn tham chiếu và cách thiết lập quan hệ giữa các bảng trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu, đặc biệt là thao tác xóa dữ liệu trên bảng cha và ảnh hưởng của nó đến bảng con.
* A. Cascade Update Related Fields: Tùy chọn này cho phép tự động cập nhật các trường liên quan ở bảng con khi có sự thay đổi giá trị khóa chính ở bảng cha. Tuy nhiên, nó không liên quan đến việc xóa bản ghi.
* B. Enforce Referential Integrity: Tùy chọn này đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu giữa các bảng, tức là không cho phép thực hiện các thao tác làm mất tính nhất quán dữ liệu (ví dụ, xóa một bản ghi ở bảng cha nếu vẫn còn bản ghi tham chiếu đến nó ở bảng con, trừ khi có cấu hình cascade delete).
* C. Không thể thực hiện được: Đây là phương án sai. Việc xóa bản ghi ở bảng cha và tự động xóa các bản ghi liên quan ở bảng con là hoàn toàn khả thi thông qua thiết lập cascade delete.
* D. Cascade Delete Related Records: Đây là đáp án đúng. Tùy chọn này cho phép tự động xóa các bản ghi ở bảng con khi bản ghi tương ứng ở bảng cha bị xóa. Điều này đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu và tránh tình trạng các bản ghi "mồ côi" ở bảng con.
Vậy đáp án đúng là D. Cascade Delete Related Records vì nó mô tả chính xác hành vi cần thiết để xóa mẫu tin trên bảng cha và tự động xóa các mẫu tin liên quan ở bảng con.
* A. Cascade Update Related Fields: Tùy chọn này cho phép tự động cập nhật các trường liên quan ở bảng con khi có sự thay đổi giá trị khóa chính ở bảng cha. Tuy nhiên, nó không liên quan đến việc xóa bản ghi.
* B. Enforce Referential Integrity: Tùy chọn này đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu giữa các bảng, tức là không cho phép thực hiện các thao tác làm mất tính nhất quán dữ liệu (ví dụ, xóa một bản ghi ở bảng cha nếu vẫn còn bản ghi tham chiếu đến nó ở bảng con, trừ khi có cấu hình cascade delete).
* C. Không thể thực hiện được: Đây là phương án sai. Việc xóa bản ghi ở bảng cha và tự động xóa các bản ghi liên quan ở bảng con là hoàn toàn khả thi thông qua thiết lập cascade delete.
* D. Cascade Delete Related Records: Đây là đáp án đúng. Tùy chọn này cho phép tự động xóa các bản ghi ở bảng con khi bản ghi tương ứng ở bảng cha bị xóa. Điều này đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu và tránh tình trạng các bản ghi "mồ côi" ở bảng con.
Vậy đáp án đúng là D. Cascade Delete Related Records vì nó mô tả chính xác hành vi cần thiết để xóa mẫu tin trên bảng cha và tự động xóa các mẫu tin liên quan ở bảng con.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong Microsoft Access, để nối thêm dữ liệu từ một Table hoặc Query vào cuối một Table khác, chúng ta sử dụng "Append Query".
- Append Query: Cho phép thêm các bản ghi từ một hoặc nhiều bảng (hoặc truy vấn) vào một bảng khác. Đây là phương pháp chính xác để đạt được mục tiêu của câu hỏi.
- Make Table Query: Tạo một bảng mới dựa trên dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng khác.
- Update Query: Cập nhật dữ liệu trong một bảng hiện có.
- Crosstab Query: Tính toán tổng, trung bình hoặc các phép tính khác rồi nhóm kết quả theo hai bộ giá trị, một ở bên trái của biểu dữ liệu và một ở trên cùng.
- Append Query: Cho phép thêm các bản ghi từ một hoặc nhiều bảng (hoặc truy vấn) vào một bảng khác. Đây là phương pháp chính xác để đạt được mục tiêu của câu hỏi.
- Make Table Query: Tạo một bảng mới dựa trên dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng khác.
- Update Query: Cập nhật dữ liệu trong một bảng hiện có.
- Crosstab Query: Tính toán tổng, trung bình hoặc các phép tính khác rồi nhóm kết quả theo hai bộ giá trị, một ở bên trái của biểu dữ liệu và một ở trên cùng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng