Liên kết hóa học có lực liên kết lớn và không thuận nghịch là:
A.
Liên kết ion
B.
Liên kết cộng hóa trị
C.
Liên kết Van-der-Waals
D.
Liên kết hidro
Đáp án
Liên kết cộng hóa trị là liên kết được hình thành bởi sự dùng chung electron giữa các nguyên tử. Liên kết cộng hóa trị thường mạnh hơn so với liên kết ion trong nhiều trường hợp, đặc biệt khi có nhiều electron dùng chung (liên kết bội). Liên kết cộng hóa trị cũng có tính định hướng cao hơn và khó bị phá vỡ hơn so với liên kết ion khi có tác động từ bên ngoài. Do đó, nó có lực liên kết lớn và không thuận nghịch. Các loại liên kết khác như Van der Waals và liên kết hydro yếu hơn đáng kể.
Liên kết cộng hóa trị là liên kết được hình thành bởi sự dùng chung electron giữa các nguyên tử. Liên kết cộng hóa trị thường mạnh hơn so với liên kết ion trong nhiều trường hợp, đặc biệt khi có nhiều electron dùng chung (liên kết bội). Liên kết cộng hóa trị cũng có tính định hướng cao hơn và khó bị phá vỡ hơn so với liên kết ion khi có tác động từ bên ngoài. Do đó, nó có lực liên kết lớn và không thuận nghịch. Các loại liên kết khác như Van der Waals và liên kết hydro yếu hơn đáng kể.
Lệ thuộc thuốc (drug dependence) là trạng thái thích ứng của cơ thể với sự hiện diện liên tục của thuốc, thể hiện bằng các triệu chứng cai thuốc khi ngừng thuốc đột ngột hoặc giảm liều. Các cơ chế gây lệ thuộc thuốc bao gồm: giảm số lượng receptor (downregulation), thay đổi đích tác động của thuốc, và tăng đào thải thuốc. Giảm cơ chế hấp thu không phải là một cơ chế gây lệ thuộc thuốc trực tiếp, mà thường liên quan đến các yếu tố dược động học khác.
Các thuốc điều trị tăng huyết áp bao gồm nhiều nhóm khác nhau như thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển (ACEI), thuốc chẹn kênh canxi, thuốc giãn mạch trực tiếp, thuốc hủy giao cảm (bao gồm cả chẹn alpha và beta). Thuốc ức chế bơm Na+ (như Digoxin) thường được sử dụng trong điều trị suy tim và một số rối loạn nhịp tim, không phải là thuốc điều trị tăng huyết áp.
Phân tích từng ý:
- Ý 1: Sai. Các glycosid tim nói chung đều có thể gây độc cho gan, không chỉ riêng digoxin.
- Ý 2: Sai. Terpenoid trong gỗ long não có thể gây tăng nhịp tim, không phải giảm.
- Ý 3: Sai. Dopamin có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp, do đó cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có bệnh mạch vành, chứ không phải dùng tốt.
- Ý 4: Sai. Nitroprusside gây giãn cả động mạch và tĩnh mạch ngoại vi, không chỉ chọn lọc trên tiểu động mạch.
Vậy, không có ý nào đúng trong các ý trên.
Vancomycin là một kháng sinh glycopeptide có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Nó chủ yếu tác dụng lên vi khuẩn Gram dương, bao gồm các chủng Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA), Enterococcus kháng vancomycin (VRE) và Clostridium difficile. Vancomycin ít hoặc không có tác dụng đối với vi khuẩn Gram âm vì kích thước lớn của nó khiến nó khó xuyên qua màng ngoài của vi khuẩn Gram âm.