Chất tẩy rửa thường có giá trị HLB (Hydrophilic-Lipophilic Balance) nằm trong khoảng từ 8 đến 18. Khoảng HLB này đảm bảo chất tẩy rửa có khả năng cân bằng giữa tính ưa nước (hydrophilic) và tính ưa dầu (lipophilic), giúp chúng loại bỏ các chất bẩn dầu mỡ một cách hiệu quả trong môi trường nước. Tuy nhiên, để tối ưu cho mục đích tẩy rửa, HLB thường rơi vào khoảng 8-13 là phù hợp nhất, vì khoảng này thể hiện sự cân bằng tốt giữa khả năng nhũ hóa dầu mỡ và khả năng hòa tan trong nước. Các khoảng HLB khác có thể phù hợp với các ứng dụng khác (ví dụ, chất nhũ hóa W/O có HLB thấp hơn).
Chất tẩy rửa thường có giá trị HLB (Hydrophilic-Lipophilic Balance) nằm trong khoảng từ 8 đến 18. Khoảng HLB này đảm bảo chất tẩy rửa có khả năng cân bằng giữa tính ưa nước (hydrophilic) và tính ưa dầu (lipophilic), giúp chúng loại bỏ các chất bẩn dầu mỡ một cách hiệu quả trong môi trường nước. Tuy nhiên, để tối ưu cho mục đích tẩy rửa, HLB thường rơi vào khoảng 8-13 là phù hợp nhất, vì khoảng này thể hiện sự cân bằng tốt giữa khả năng nhũ hóa dầu mỡ và khả năng hòa tan trong nước. Các khoảng HLB khác có thể phù hợp với các ứng dụng khác (ví dụ, chất nhũ hóa W/O có HLB thấp hơn).
Để một nhũ tương bền, cần giảm thiểu các yếu tố gây phá vỡ nhũ tương. Một trong những yếu tố quan trọng là sự khác biệt về tỷ trọng giữa hai pha. Nếu hiệu số tỷ trọng giữa hai pha gần bằng không, lực hấp dẫn tác động lên các giọt pha phân tán sẽ giảm, làm chậm quá trình tách pha và tăng độ bền của nhũ tương. Các yếu tố khác như kích thước tiểu phân lớn, sức căng bề mặt pha phân cách lớn và nồng độ pha phân tán cao thường làm giảm độ bền của nhũ tương.
Khi điều chế hỗn dịch bằng phương pháp tạo tủa hoạt chất do phản ứng hóa học, cần lưu ý:
1. Phải trộn trước dung dịch hoạt chất với các chất thân nước có độ nhớt cao như siro, glycerin, dung dịch keo thân nước: Việc này giúp ổn định hệ phân tán và ngăn ngừa sự kết tụ của các tiểu phân tủa.
2. Khi vừa phối hợp hai dung dịch vừa phải khuấy đều liên tục: Khuấy trộn liên tục giúp đảm bảo phản ứng xảy ra đồng đều và tạo ra các tiểu phân tủa có kích thước nhỏ, đồng nhất, từ đó tạo hỗn dịch ổn định hơn.
Vì vậy, đáp án 'Tất cả đều' là chính xác. Đun cách thủy không phải là một bước bắt buộc trong quy trình này, nhưng việc trộn hoạt chất với chất thân nước và khuấy đều liên tục là rất quan trọng để tạo ra hỗn dịch ổn định.
Trong công thức trên, cả kẽm sulfat và chì acetate đều là hoạt chất có tác dụng. Vì vậy đáp án đúng là cả A và B. Kẽm sulfat có tác dụng sát khuẩn nhẹ và làm se, còn chì acetate có tác dụng làm dịu và giảm viêm.
Hỗn dịch thô là hệ phân tán dị thể gồm các tiểu phân chất rắn không tan lơ lửng trong môi trường phân tán lỏng. Kích thước tiểu phân của hỗn dịch thô lớn hơn nhiều so với hỗn dịch keo. Theo định nghĩa, kích thước tiểu phân chất rắn trong hỗn dịch thô lớn hơn 1 μm. Các phương án còn lại có kích thước nhỏ hơn 1 μm hoặc quá lớn (0,01 mm = 10 μm).