JavaScript is required
Danh sách đề

Đề thi kết thúc học phần Công pháp quốc tế có đáp án chi tiết - Đề 1

4 câu hỏi 90 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 4

Từ năm 2002 tới năm 2007, X là Bí thư thứ nhất của Đại sứ quán nước A tại thủ đô của nước B. Năm 2003 X thuê một người phụ nữ quốc tịch A tên là Y làm người giúp việc, bảo lãnh cho Y có được visa của nước B và mang người phụ nữ này sang nước B cùng gia đình mình. Trong suốt ba năm từ 2003 tới 2006, X có nhiều hành động ngược đãi, tra tấn và hãm hiếp Y, biến Y thành nô lệ cho gia đình mình và thành nô lệ tình dục cho bản thân.

Cuối năm 2006, Y trốn thoát khỏi nhà của X và ngay lập tức nộp đơn kiện X với tội danh ngược đãi và cưỡng hiếp, đồng khởi kiện quốc gia A mà X và Y mang quốc tịch do quốc gia này đã thiếu trách nhiệm với công dân của mình.

Phân tích về khả năng Toà án nước B có thẩm quyền giải quyết các đơn kiện của Y dựa trên các quy định về miễn trừ ngoại giao của Công ước Viên về Quan hệ Ngoại giao 1961. Có gì khác biệt không nếu Y nộp đơn khởi kiện tại toà án vào năm 2008?

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi này yêu cầu phân tích thẩm quyền của Tòa án nước B trong việc giải quyết đơn kiện của Y, một công dân nước A, chống lại X, một nhà ngoại giao nước A đang làm việc tại Đại sứ quán nước A ở nước B. Vấn đề cốt lõi nằm ở việc áp dụng các quy định về miễn trừ ngoại giao theo Công ước Viên về Quan hệ Ngoại giao năm 1961.

Phân tích theo quy định của Công ước Viên về Quan hệ Ngoại giao 1961:

1. Về tội danh ngược đãi và cưỡng hiếp X (nhà ngoại giao) đối với Y (người giúp việc):
* Theo Điều 31 của Công ước Viên về Quan hệ Ngoại giao 1961, các nhà ngoại giao được hưởng quyền miễn trừ về tư pháp hình sự đối với quốc gia tiếp nhận. Điều này có nghĩa là Tòa án nước B không có thẩm quyền để truy tố X về các tội danh hình sự như ngược đãi và cưỡng hiếp.
* Mặc dù Y là nạn nhân của tội phạm, nhưng địa vị pháp lý của X với tư cách là nhà ngoại giao được hưởng quyền miễn trừ tuyệt đối về tư pháp hình sự tại nước B. Y có thể báo cáo vụ việc lên cơ quan có thẩm quyền của nước A hoặc Liên Hợp Quốc nếu vụ việc có liên quan đến vai trò ngoại giao của X.

2. Về việc Y đồng khởi kiện quốc gia A do thiếu trách nhiệm:
* Theo nguyên tắc "miễn trừ chủ quyền" (state immunity) và các quy định liên quan đến quan hệ ngoại giao, quốc gia tiếp nhận (nước B) thường không có thẩm quyền xét xử các vụ kiện chống lại một quốc gia khác (quốc gia A) hoặc các hành vi của quốc gia đó thực hiện thông qua đại diện ngoại giao của mình, trừ khi có những ngoại lệ rất hẹp (ví dụ: hành vi thương mại không mang tính chất chủ quyền).
* Trong trường hợp này, việc quốc gia A "thiếu trách nhiệm" với công dân của mình không tự động tạo ra thẩm quyền cho Tòa án nước B xét xử.

Khả năng có gì khác biệt nếu Y nộp đơn khởi kiện tại tòa án vào năm 2008?

* Nếu X vẫn còn giữ chức vụ ngoại giao tại thời điểm nộp đơn kiện vào năm 2008: Sẽ không có gì khác biệt. Quyền miễn trừ ngoại giao của X sẽ vẫn còn hiệu lực cho đến khi ông ta kết thúc nhiệm vụ và rời khỏi nước B. Do đó, Tòa án nước B vẫn sẽ không có thẩm quyền.
* Nếu X đã hết nhiệm kỳ, không còn là nhà ngoại giao và đã rời khỏi nước B trước năm 2008: Nếu X không còn là nhà ngoại giao và không còn ở nước B vào năm 2008, thì quyền miễn trừ ngoại giao cá nhân của ông ta sẽ không còn hiệu lực. Trong trường hợp này, Y hoàn toàn có thể nộp đơn kiện X tại Tòa án nước B về các hành vi ngược đãi và cưỡng hiếp. Đối với việc khởi kiện quốc gia A, vấn đề này vẫn phức tạp và có thể cần xem xét các quy định về miễn trừ quốc gia hoặc các cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế khác.

Kết luận: Trong trường hợp ban đầu (nộp đơn kiện khi X còn đương chức), Tòa án nước B không có thẩm quyền giải quyết cả hai đơn kiện của Y do quyền miễn trừ ngoại giao của X và nguyên tắc miễn trừ chủ quyền của quốc gia A. Nếu Y nộp đơn kiện vào năm 2008, thẩm quyền của Tòa án nước B sẽ phụ thuộc vào việc X còn giữ chức vụ ngoại giao hay không tại thời điểm đó.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi này yêu cầu phân tích thẩm quyền của Tòa án nước B trong việc giải quyết đơn kiện của Y, một công dân nước A, chống lại X, một nhà ngoại giao nước A đang làm việc tại Đại sứ quán nước A ở nước B. Vấn đề cốt lõi nằm ở việc áp dụng các quy định về miễn trừ ngoại giao theo Công ước Viên về Quan hệ Ngoại giao năm 1961.

Phân tích theo quy định của Công ước Viên về Quan hệ Ngoại giao 1961:

1. Về tội danh ngược đãi và cưỡng hiếp X (nhà ngoại giao) đối với Y (người giúp việc):
* Theo Điều 31 của Công ước Viên về Quan hệ Ngoại giao 1961, các nhà ngoại giao được hưởng quyền miễn trừ về tư pháp hình sự đối với quốc gia tiếp nhận. Điều này có nghĩa là Tòa án nước B không có thẩm quyền để truy tố X về các tội danh hình sự như ngược đãi và cưỡng hiếp.
* Mặc dù Y là nạn nhân của tội phạm, nhưng địa vị pháp lý của X với tư cách là nhà ngoại giao được hưởng quyền miễn trừ tuyệt đối về tư pháp hình sự tại nước B. Y có thể báo cáo vụ việc lên cơ quan có thẩm quyền của nước A hoặc Liên Hợp Quốc nếu vụ việc có liên quan đến vai trò ngoại giao của X.

2. Về việc Y đồng khởi kiện quốc gia A do thiếu trách nhiệm:
* Theo nguyên tắc "miễn trừ chủ quyền" (state immunity) và các quy định liên quan đến quan hệ ngoại giao, quốc gia tiếp nhận (nước B) thường không có thẩm quyền xét xử các vụ kiện chống lại một quốc gia khác (quốc gia A) hoặc các hành vi của quốc gia đó thực hiện thông qua đại diện ngoại giao của mình, trừ khi có những ngoại lệ rất hẹp (ví dụ: hành vi thương mại không mang tính chất chủ quyền).
* Trong trường hợp này, việc quốc gia A "thiếu trách nhiệm" với công dân của mình không tự động tạo ra thẩm quyền cho Tòa án nước B xét xử.

Khả năng có gì khác biệt nếu Y nộp đơn khởi kiện tại tòa án vào năm 2008?

* Nếu X vẫn còn giữ chức vụ ngoại giao tại thời điểm nộp đơn kiện vào năm 2008: Sẽ không có gì khác biệt. Quyền miễn trừ ngoại giao của X sẽ vẫn còn hiệu lực cho đến khi ông ta kết thúc nhiệm vụ và rời khỏi nước B. Do đó, Tòa án nước B vẫn sẽ không có thẩm quyền.
* Nếu X đã hết nhiệm kỳ, không còn là nhà ngoại giao và đã rời khỏi nước B trước năm 2008: Nếu X không còn là nhà ngoại giao và không còn ở nước B vào năm 2008, thì quyền miễn trừ ngoại giao cá nhân của ông ta sẽ không còn hiệu lực. Trong trường hợp này, Y hoàn toàn có thể nộp đơn kiện X tại Tòa án nước B về các hành vi ngược đãi và cưỡng hiếp. Đối với việc khởi kiện quốc gia A, vấn đề này vẫn phức tạp và có thể cần xem xét các quy định về miễn trừ quốc gia hoặc các cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế khác.

Kết luận: Trong trường hợp ban đầu (nộp đơn kiện khi X còn đương chức), Tòa án nước B không có thẩm quyền giải quyết cả hai đơn kiện của Y do quyền miễn trừ ngoại giao của X và nguyên tắc miễn trừ chủ quyền của quốc gia A. Nếu Y nộp đơn kiện vào năm 2008, thẩm quyền của Tòa án nước B sẽ phụ thuộc vào việc X còn giữ chức vụ ngoại giao hay không tại thời điểm đó.
Lời giải:
Câu hỏi này yêu cầu phân tích sự khác biệt cơ bản về quy chế thực thi giữa quy phạm luật quốc tế và quy phạm luật quốc gia.

Luật quốc gia: Việc thực thi được đảm bảo bằng bộ máy nhà nước (công an, tòa án, quân đội, v.v.). Khi một cá nhân hoặc tổ chức vi phạm pháp luật quốc gia, nhà nước có quyền áp dụng các biện pháp cưỡng chế để đảm bảo pháp luật được tuân thủ. Có hệ thống pháp luật rõ ràng, chặt chẽ, được áp dụng thống nhất trên toàn lãnh thổ.

Luật quốc tế: Việc thực thi chủ yếu dựa trên sự tự nguyện của các quốc gia. Không có một cơ quan siêu quốc gia nào có quyền cưỡng chế các quốc gia phải tuân thủ luật quốc tế. Các biện pháp cưỡng chế trong luật quốc tế thường mang tính chất chính trị, kinh tế (ví dụ: cấm vận, trừng phạt kinh tế) hoặc thông qua các cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế (ví dụ: Tòa án Công lý Quốc tế). Tính cưỡng chế thường yếu hơn so với luật quốc gia và phụ thuộc vào sự đồng thuận của các quốc gia.

Do không có các đáp án cụ thể, tôi không thể chọn một đáp án đúng nhất. Phần giải thích này trình bày sự khác biệt cơ bản về quy chế thực thi giữa hai loại quy phạm pháp luật này.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu phân tích hai nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế: bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia và không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.

1. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia:
* Khái niệm: Nguyên tắc này khẳng định rằng tất cả các quốc gia, không phân biệt về quy mô, sức mạnh, chế độ chính trị, kinh tế, xã hội hay trình độ phát triển, đều bình đẳng với nhau về mặt pháp lý quốc tế. Mỗi quốc gia có đầy đủ các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ tư cách chủ quyền của mình.
* Biểu hiện:
* Mọi quốc gia có quyền tự quyết định và lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa của mình mà không bị quốc gia khác ép buộc.
* Mọi quốc gia có quyền bình đẳng trong việc tham gia vào các quan hệ quốc tế, ký kết các điều ước quốc tế, là thành viên của các tổ chức quốc tế.
* Chủ quyền của một quốc gia là bất khả xâm phạm.
* Các quốc gia tôn trọng lẫn nhau về độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
* Ý nghĩa: Nguyên tắc này là nền tảng cho quan hệ bình đẳng, hợp tác hữu nghị giữa các quốc gia, góp phần duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.

2. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác:
* Khái niệm: Nguyên tắc này cấm các quốc gia can thiệp dưới bất kỳ hình thức nào vào công việc nội bộ hoặc đối ngoại (vốn thuộc thẩm quyền riêng của quốc gia đó) của một quốc gia khác.
* Biểu hiện:
* Không được dùng vũ lực, đe dọa vũ lực hoặc các biện pháp cưỡng chế khác để can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
* Không được tài trợ, tổ chức, khuyến khích hoặc tham gia vào các hoạt động phá hoại, lật đổ, khủng bố nhằm vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
* Không được tuyên truyền hoặc thực hiện các chính sách gây ảnh hưởng tiêu cực đến ổn định chính trị, kinh tế, xã hội của quốc gia khác.
* Giới hạn: Nguyên tắc này không cấm việc lên án hoặc áp dụng các biện pháp trừng phạt tập thể đối với các quốc gia vi phạm nghiêm trọng luật quốc tế, đặc biệt là các tội ác chiến tranh, tội ác chống lại loài người, hoặc vi phạm nhân quyền nghiêm trọng, khi có nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc hoặc theo các quy định khác của luật quốc tế.
* Ý nghĩa: Nguyên tắc này bảo vệ quyền tự quyết và sự độc lập của mỗi quốc gia, tạo cơ sở cho sự cùng tồn tại hòa bình và phát triển giữa các quốc gia có chế độ chính trị, kinh tế khác nhau.
Lời giải:
Câu hỏi này yêu cầu xác định các cơ quan tài phán mà Quốc gia P có thể lựa chọn để đơn phương khởi kiện Quốc gia C theo quy định của Công ước Liên Hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982, khi có tranh chấp về Đặc quyền kinh tế trên biển. UNCLOS 1982 cung cấp các phương thức giải quyết tranh chấp bắt buộc, bao gồm cả việc đưa ra các cơ quan tài phán quốc tế. Các lựa chọn mà Quốc gia P có thể cân nhắc bao gồm: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) - mặc dù ICJ không phải là cơ quan tài phán được thành lập riêng theo UNCLOS, nhưng theo Điều 287(1)(a), các Bên có thể thỏa thuận đưa tranh chấp ra ICJ. Tuy nhiên, để đơn phương khởi kiện, P cần xem xét các quy định chi tiết hơn. Quan trọng hơn, UNCLOS 1982 quy định rõ tại Điều 287 về các phương thức giải quyết tranh chấp mà các quốc gia thành viên có thể lựa chọn khi ký kết hoặc phê chuẩn Công ước. Các lựa chọn này bao gồm: (a) Tòa án Luật Biển Quốc tế (ITLOS) là cơ quan tài phán chính được thành lập theo UNCLOS để giải quyết các tranh chấp liên quan đến việc giải thích hoặc áp dụng Công ước. (b) Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ). (c) Trọng tài theo Phụ lục VII của Công ước. (d) Trọng tài đặc biệt theo Phụ lục VIII của Công ước. Theo Điều 287(5), nếu các Bên không thỏa thuận được về một phương thức giải quyết tranh chấp, hoặc không đưa ra lựa chọn nào, thì tranh chấp sẽ được giải quyết bằng trọng tài theo Phụ lục VII. Tuy nhiên, câu hỏi nhấn mạnh việc Quốc gia P "quyết định đơn phương khởi kiện". Điều 287(1) quy định rằng một quốc gia thành viên "có thể lựa chọn bằng văn bản, tại thời điểm ký kết hoặc phê chuẩn Công ước này hoặc bất cứ lúc nào sau đó, một hoặc nhiều phương tiện sau đây để giải quyết các tranh chấp...". Do đó, nếu cả hai quốc gia P và C đều đã lựa chọn cùng một phương thức hoặc có các lựa chọn tương thích cho phép đưa vụ việc ra một cơ quan tài phán, thì P có thể đơn phương khởi kiện. Các lựa chọn chính mà P có thể đơn phương khởi kiện theo UNCLOS 1982 (giả định C cũng có các lựa chọn tương thích hoặc không loại trừ các phương thức này) là Tòa án Luật Biển Quốc tế (ITLOS) theo Điều 287(1)(a) và Trọng tài theo Phụ lục VII theo Điều 287(1)(d). Quốc gia P cũng có thể lựa chọn đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) theo Điều 287(1)(b), với điều kiện là Quốc gia C cũng đã chấp nhận thẩm quyền của ICJ theo UNCLOS hoặc một thỏa thuận giải quyết tranh chấp khác có liên quan đến ICJ. Tuy nhiên, trong bối cảnh UNCLOS, ITLOS và Trọng tài Phụ lục VII là những lựa chọn trực tiếp và rõ ràng nhất được quy định để giải quyết các tranh chấp phát sinh từ Công ước. Do đó, các lựa chọn khả dĩ cho Quốc gia P là Tòa án Luật Biển Quốc tế (ITLOS) và Trọng tài theo Phụ lục VII. Nếu C không có lựa chọn nào hoặc có lựa chọn khác, thì theo Điều 287(3), nếu một Bên không thực hiện việc lựa chọn nào, thì tranh chấp sẽ được giải quyết bằng trọng tài theo Phụ lục VII, trừ khi các Bên thỏa thuận khác. Do đó, Tòa án Luật Biển Quốc tế và Trọng tài Phụ lục VII là hai cơ quan tài phán mà P có thể đơn phương khởi kiện.