JavaScript is required

Từ năm 2002 tới năm 2007, X là Bí thư thứ nhất của Đại sứ quán nước A tại thủ đô của nước B. Năm 2003 X thuê một người phụ nữ quốc tịch A tên là Y làm người giúp việc, bảo lãnh cho Y có được visa của nước B và mang người phụ nữ này sang nước B cùng gia đình mình. Trong suốt ba năm từ 2003 tới 2006, X có nhiều hành động ngược đãi, tra tấn và hãm hiếp Y, biến Y thành nô lệ cho gia đình mình và thành nô lệ tình dục cho bản thân.

Cuối năm 2006, Y trốn thoát khỏi nhà của X và ngay lập tức nộp đơn kiện X với tội danh ngược đãi và cưỡng hiếp, đồng khởi kiện quốc gia A mà X và Y mang quốc tịch do quốc gia này đã thiếu trách nhiệm với công dân của mình.

Phân tích về khả năng Toà án nước B có thẩm quyền giải quyết các đơn kiện của Y dựa trên các quy định về miễn trừ ngoại giao của Công ước Viên về Quan hệ Ngoại giao 1961. Có gì khác biệt không nếu Y nộp đơn khởi kiện tại toà án vào năm 2008?

Trả lời:

Đáp án đúng:


Câu hỏi này yêu cầu phân tích thẩm quyền của Tòa án nước B trong việc giải quyết đơn kiện của Y, một công dân nước A, chống lại X, một nhà ngoại giao nước A đang làm việc tại Đại sứ quán nước A ở nước B. Vấn đề cốt lõi nằm ở việc áp dụng các quy định về miễn trừ ngoại giao theo Công ước Viên về Quan hệ Ngoại giao năm 1961. **Phân tích theo quy định của Công ước Viên về Quan hệ Ngoại giao 1961:** 1. **Về tội danh ngược đãi và cưỡng hiếp X (nhà ngoại giao) đối với Y (người giúp việc):** * Theo Điều 31 của Công ước Viên về Quan hệ Ngoại giao 1961, các nhà ngoại giao được hưởng quyền miễn trừ về tư pháp hình sự đối với quốc gia tiếp nhận. Điều này có nghĩa là Tòa án nước B không có thẩm quyền để truy tố X về các tội danh hình sự như ngược đãi và cưỡng hiếp. * Mặc dù Y là nạn nhân của tội phạm, nhưng địa vị pháp lý của X với tư cách là nhà ngoại giao được hưởng quyền miễn trừ tuyệt đối về tư pháp hình sự tại nước B. Y có thể báo cáo vụ việc lên cơ quan có thẩm quyền của nước A hoặc Liên Hợp Quốc nếu vụ việc có liên quan đến vai trò ngoại giao của X. 2. **Về việc Y đồng khởi kiện quốc gia A do thiếu trách nhiệm:** * Theo nguyên tắc "miễn trừ chủ quyền" (state immunity) và các quy định liên quan đến quan hệ ngoại giao, quốc gia tiếp nhận (nước B) thường không có thẩm quyền xét xử các vụ kiện chống lại một quốc gia khác (quốc gia A) hoặc các hành vi của quốc gia đó thực hiện thông qua đại diện ngoại giao của mình, trừ khi có những ngoại lệ rất hẹp (ví dụ: hành vi thương mại không mang tính chất chủ quyền). * Trong trường hợp này, việc quốc gia A "thiếu trách nhiệm" với công dân của mình không tự động tạo ra thẩm quyền cho Tòa án nước B xét xử. **Khả năng có gì khác biệt nếu Y nộp đơn khởi kiện tại tòa án vào năm 2008?** * **Nếu X vẫn còn giữ chức vụ ngoại giao tại thời điểm nộp đơn kiện vào năm 2008:** Sẽ không có gì khác biệt. Quyền miễn trừ ngoại giao của X sẽ vẫn còn hiệu lực cho đến khi ông ta kết thúc nhiệm vụ và rời khỏi nước B. Do đó, Tòa án nước B vẫn sẽ không có thẩm quyền. * **Nếu X đã hết nhiệm kỳ, không còn là nhà ngoại giao và đã rời khỏi nước B trước năm 2008:** Nếu X không còn là nhà ngoại giao và không còn ở nước B vào năm 2008, thì quyền miễn trừ ngoại giao cá nhân của ông ta sẽ không còn hiệu lực. Trong trường hợp này, Y hoàn toàn có thể nộp đơn kiện X tại Tòa án nước B về các hành vi ngược đãi và cưỡng hiếp. Đối với việc khởi kiện quốc gia A, vấn đề này vẫn phức tạp và có thể cần xem xét các quy định về miễn trừ quốc gia hoặc các cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế khác. **Kết luận:** Trong trường hợp ban đầu (nộp đơn kiện khi X còn đương chức), Tòa án nước B không có thẩm quyền giải quyết cả hai đơn kiện của Y do quyền miễn trừ ngoại giao của X và nguyên tắc miễn trừ chủ quyền của quốc gia A. Nếu Y nộp đơn kiện vào năm 2008, thẩm quyền của Tòa án nước B sẽ phụ thuộc vào việc X còn giữ chức vụ ngoại giao hay không tại thời điểm đó.

Đề thi môn Công pháp quốc tế ngày 25/05/2022 của Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, với thời gian làm bài 90 phút và 4 câu hỏi về luật quốc tế, bình đẳng chủ quyền, UNCLOS 1982 và miễn trừ ngoại giao.


4 câu hỏi 90 phút

Câu hỏi liên quan