Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Science And Technology - Part 3
Khám phá bộ flashcards "Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Science And Technology - Part 3" giúp bạn nắm vững từ vựng về công nghệ và khoa học, từ virtual reality đến biofuel. Mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn trong kỳ thi tốt nghiệp THPT.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

23416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
virtual reality
(noun) - /ˈvɜː.tʃu.əl riˈæl.ɪ.ti/
- thực tế ảo
- eg: He played a game using virtual reality.
wearable
(noun) - /ˈweərəbl/
- thiết bị đeo
- eg: Smartwatches are popular wearable devices.
wireless
(adjective) - /ˈwaɪə.ləs/
- không dây
- eg: This hotel provides free wireless internet.
biodegradable material
(noun) - /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl məˈtɪr.i.əl/
- vật liệu phân hủy sinh học
- eg: Biodegradable materials reduce environmental waste.
5G network
(noun) - /faɪv dʒi ˈnɛt.wɜːrk/
- mạng 5G
- eg: The 5G network allows faster internet speeds.
electromagnetic waves
(noun) - /ɪˌlɛk.troʊ.mæɡˈnɛt.ɪk weɪvz/
- sóng điện từ
- eg: Electromagnetic waves are used in communication devices.
biometric authentication
(noun) - /ˌbaɪ.oʊˈmɛt.rɪk ɔːˌθɛn.tɪˈkeɪ.ʃən/
- xác thực sinh trắc học
- eg: Biometric authentication is used for security purposes.
genome sequencing
(noun) - /ˈdʒiː.nəʊm ˈsiː.kwəns.ɪŋ/
- giải mã bộ gen
- eg: Genome sequencing helps in medical research.
genetic engineering
(noun) - /dʒəˈnɛtɪk ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/
- công nghệ di truyền
- eg: Genetic engineering allows scientists to modify DNA.
deep learning
(noun) - /diːp ˈlɜːrnɪŋ/
- học sâu
- eg: Deep learning is a subset of machine learning used in AI.
cloud storage
(noun) - /klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/
- lưu trữ đám mây
- eg: Cloud storage allows users to access files anywhere.
solar panel
(noun) - /ˌsəʊlər ˈpænl/
- tấm pin mặt trời
- eg: The house is equipped with solar panels for energy.
bionic technology
(noun) - /baɪˈɒn.ɪk tɛkˈnɒl.ə.dʒi/
- công nghệ sinh học nhân tạo
- eg: Bionic technology helps people with disabilities.
autonomous vehicle
(noun) - /ɔːˈtɒn.ə.məs ˈviː.ɪ.kəl/
- xe tự hành
- eg: Autonomous vehicles are being tested for public use.
3D printing
(noun) - /ˈθriː diː ˈprɪntɪŋ/
- in ba chiều
- eg: 3D printing is used to create prototypes.
biofuel
(noun) - /ˈbaɪəʊfjuːəl/
- nhiên liệu sinh học
- eg: Biofuel is an alternative to fossil fuel.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Đề Thi Minh Họa Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo - Năm 2025

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 3
