Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Science And Technology - Part 2
Khám phá bộ flashcards "Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Science And Technology - Part 2" giúp bạn nắm vững từ vựng khoa học và công nghệ, từ laboratory đến telecommunication. Mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn trong kỳ thi tốt nghiệp THPT.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

17016
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
laboratory
(noun) - /ləˈbɒrətəri/
- phòng thí nghiệm
- eg: The scientists work in a high-tech laboratory.
machine learning
(noun) - /məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/
- học máy
- eg: Machine learning helps computers analyze vast amounts of data.
nanotechnology
(noun) - /ˌnæn.oʊ.tɛkˈnɒl.ə.dʒi/
- công nghệ nano
- eg: Nanotechnology is used in medicine and engineering.
nuclear energy
(noun) - /ˈnuː.kli.ɚ ˈɛn.ɚ.dʒi/
- năng lượng hạt nhân
- eg: Nuclear energy provides power to many countries.
quantum computing
(noun) - /ˈkwɒn.təm kəmˈpjuː.tɪŋ/
- máy tính lượng tử
- eg: Quantum computing has the potential to solve complex problems.
renewable energy
(noun)
- năng lượng tái tạo
- eg: Solar power is a form of renewable energy.
robotics
(noun) - /rəʊˈbɒtɪks/
- khoa học robot
- eg: He joined the robotics club at school.
satellite
(noun) - /ˈsætəˌlaɪt/
- vệ tinh
- eg: The satellite orbits the earth.
scientific research
(noun) - /ˌsaɪənˈtɪf.ɪk rɪˈsɜːrtʃ/
- nghiên cứu khoa học
- eg: Scientific research leads to medical advancements.
self-driving car
(noun) - /sɛlf ˈdraɪvɪŋ kɑːr/
- xe tự lái
- eg: Self-driving cars rely on AI to navigate safely.
software development
(noun) - /ˈsɒft.wɛr dɪˈvɛl.əp.mənt/
- phát triển phần mềm
- eg: Software development requires coding skills.
space exploration
(noun) - /speɪs ˌɛks.plɔːˈreɪ.ʃən/
- khám phá vũ trụ
- eg: Space exploration has led to new scientific discoveries.
supercomputer
(noun) - /ˈsuː.pɚ.kəmˌpjuː.t̬ɚ/
- siêu máy tính
- eg: Supercomputers are used for complex calculations.
synthetic biology
(noun) - /sɪnˈθɛt.ɪk baɪˈɒl.ə.dʒi/
- sinh học tổng hợp
- eg: Synthetic biology can create artificial life forms.
technological advancement
(noun) - /ˌtɛk.nəˈlɒdʒ.ɪ.kəl ədˈvɑːns.mənt/
- tiến bộ công nghệ
- eg: Technological advancements improve our daily lives.
telecommunication
(noun) - /ˌtɛl.ɪ.kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/
- viễn thông
- eg: Telecommunication allows people to communicate instantly.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Đề Thi Minh Họa Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo - Năm 2025

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 3
