Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Health And Lifestyle - Part 2
Khám phá bộ flashcards từ vựng tiếng Anh chủ đề "Health And Lifestyle - Part 2" ôn thi tốt nghiệp THPT. Mở rộng vốn từ vựng về sức khỏe và lối sống, rèn luyện kỹ năng giao tiếp, và nắm vững kiến thức để tự tin bước vào kỳ thi.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

16816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
obesity
(noun) - /oʊˈbiː.sə.ti/
- béo phì
- eg: Obesity is a major health issue in many countries.
physical activity
(noun) - /ˈfɪz.ɪ.kəl ækˈtɪv.ɪ.ti/
- hoạt động thể chất
- eg: Regular physical activity improves overall health.
preventive care
(noun) - /prɪˈvɛn.tɪv keər/
- chăm sóc phòng ngừa
- eg: Preventive care helps reduce medical costs.
processed food
(noun) - /ˈprɑːsesd fuːd/
- thực phẩm chế biến sẵn
- eg: Processed food often contains a lot of additives.
proper hydration
(noun) - /ˈprɒ.pər haɪˈdreɪ.ʃən/
- cung cấp nước đầy đủ
- eg: Proper hydration is essential for bodily functions.
sleep deprivation
(noun) - /sliːp ˌdɛ.prɪˈveɪ.ʃən/
- thiếu ngủ
- eg: Sleep deprivation can cause concentration problems.
stress management
(noun) - /strɛs ˈmæn.ɪdʒ.mənt/
- quản lý căng thẳng
- eg: Effective stress management improves quality of life.
sugar intake
(noun) - /ˈʃʊ.ɡər ˈɪn.teɪk/
- lượng đường tiêu thụ
- eg: Reducing sugar intake helps prevent diabetes.
weight loss
(noun) - /weɪt lɒs/
- giảm cân
- eg: Exercise and diet contribute to weight loss.
yoga practice
(noun) - /ˈjoʊ.ɡə ˈpræk.tɪs/
- tập yoga
- eg: Yoga practice improves flexibility and relaxation.
work-life balance
(noun) - /wɜːrk laɪf ˈbæl.əns/
- cân bằng công việc và cuộc sống
- eg: Career counselors help individuals achieve a healthy work-life balance.
antioxidants
(noun) - /ˌæn.ti.ˈɒk.sɪ.dənts/
- chất chống oxy hóa
- eg: Antioxidants help protect cells from damage.
blood pressure
(noun) - /blʌd ˈprɛʃ.ər/
- huyết áp
- eg: High blood pressure increases the risk of stroke.
burnout
(noun) - /ˈbɜːr.naʊt/
- kiệt sức
- eg: Long working hours can lead to burnout.
herbal medicine
(noun) - /ˈhɜːr.bəl ˈmɛd.ɪ.sɪn/
- thuốc thảo dược
- eg: Herbal medicine is widely used in traditional healing.
mindfulness meditation
(noun) - /ˈmaɪnd.fəl.nəs ˌmɛd.ɪˈteɪ.ʃən/
- thiền chánh niệm
- eg: Mindfulness meditation reduces stress and anxiety.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Đề Thi Minh Họa Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo - Năm 2025

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 3
