Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Health And Lifestyle - Part 1
<p>O</p>
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

25516
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
balanced diet
(noun) - /ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/
- chế độ ăn uống cân bằng
- eg: A balanced diet is the key to a long and healthy life.
calorie intake
(noun) - /ˈkæl.ər.i ˈɪn.teɪk/
- lượng calo tiêu thụ
- eg: Monitoring calorie intake helps maintain a healthy weight.
cardiovascular disease
(noun) - /ˌkɑːr.di.oʊˈvæs.kjə.lɚ dɪˈziːz/
- bệnh tim mạch
- eg: A sedentary lifestyle increases the risk of cardiovascular disease.
cholesterol level
(noun) - /kəˈlɛs.tə.rɒl ˈlɛv.əl/
- mức cholesterol
- eg: A high cholesterol level increases the risk of heart disease.
chronic disease
(noun) - /ˈkrɒn.ɪk dɪˈziːz/
- bệnh mãn tính
- eg: Diabetes is a common chronic disease.
dehydration
(noun) - /ˌdiːhaɪˈdreɪʃən/
- mất nước
- eg: Dehydration can cause dizziness and fatigue.
dietary habits
(noun) - /ˈdaɪ.ə.ter.i ˈhæb.ɪts/
- thói quen ăn uống
- eg: Healthy dietary habits prevent obesity.
digestive system
(noun) - /daɪˈdʒes.tɪv ˈsɪs.təm/
- hệ tiêu hóa
- eg: The digestive system breaks down food for absorption.
exercise routine
(noun) - /ˈɛk.sɚ.saɪz ruːˈtiːn/
- thói quen tập thể dục
- eg: A regular exercise routine improves overall health.
fast food
(noun) - /fɑːst fuːd/
- đồ ăn nhanh
- eg: Fast food is convenient but often high in calories.
fitness level
(noun) - /ˈfɪt.nəs ˈlɛv.əl/
- mức độ thể chất
- eg: Improving fitness levels reduces the risk of diseases.
healthy lifestyle
(noun) - /ˈhɛlθi ˈlaɪfˌstaɪl/
- lối sống lành mạnh
- eg: Regular exercise and a balanced diet contribute to a healthy lifestyle.
immune system
(noun) - /ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/
- hệ miễn dịch
- eg: A strong immune system helps fight off diseases.
junk food
(noun) - /dʒʌŋk fuːd/
- đồ ăn vặt
- eg: Consuming too much junk food can lead to health issues.
mental health
(noun) - /ˌmentl ˈhelθ/
- sức khỏe tâm thần
- eg: Taking breaks is important for mental health.
nutritional value
(noun) - /nuːˈtrɪʃ.nəl ˈvæl.juː/
- giá trị dinh dưỡng
- eg: Fruits and vegetables have high nutritional value.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Đề Thi Minh Họa Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo - Năm 2025

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 3
