Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Education And Learning - Part 3
Khám phá bộ flashcards "Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Education And Learning - Part 3" – công cụ hỗ trợ ôn thi hiệu quả, giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục, cải thiện kỹ năng giao tiếp và đạt điểm cao trong kỳ thi tốt nghiệp.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

28616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
student loan
(noun) - /ˈstjuː.dənt loʊn/
- khoản vay sinh viên
- eg: Many students take out student loans to pay for tuition.
syllabus
(noun) - /ˈsɪl.ə.bəs/
- giáo trình
- eg: The professor handed out the syllabus on the first day.
teacher’s assistant
(noun) - /ˈtiː.tʃɚz əˈsɪs.tənt/
- trợ giảng
- eg: The teacher's assistant helps with grading assignments.
term paper
(noun) - /tɜːrm ˈpeɪ.pɚ/
- bài nghiên cứu kỳ học
- eg: He spent weeks writing his term paper on psychology.
textbook
(noun) - /ˈtekst.bʊk/
- sách giáo khoa
- eg: He forgot his textbook at home.
thesis
(noun) - /ˈθiː.sɪs/
- luận văn
- eg: She is working on her master's thesis.
tutor
(verb) - /ˈtjuːtə(r)/
- phụ đạo, dạy kèm
- eg: She tutors students in mathematics.
tuition fee
(noun) - /tjuˈɪʃən fiː/
- học phí
- eg: Tuition fees vary depending on the university.
undergraduate
(noun) - /ˌʌn.dɚˈɡrædʒ.u.ət/
- sinh viên chưa tốt nghiệp
- eg: She is an undergraduate student in engineering.
university entrance exam
(noun) - /ˌjuː.nɪˈvɜː.sɪ.ti ˈɛn.trəns ɪɡˌzæm/
- kỳ thi tuyển sinh đại học
- eg: The university entrance exam is very competitive.
vocational training
(noun) - /vəʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/
- đào tạo nghề
- eg: Vocational training should be available to everyone.
workshop
(noun) - /ˈwɜːk.ʃɒp/
- phòng thực hành
- eg: Students built wooden chairs in the workshop.
academic transcript
(noun) - /ˌæk.əˈdɛm.ɪk ˈtræn.skrɪpt/
- bảng điểm học tập
- eg: You need to submit your academic transcript for admission.
extracurricular activities
(noun) - /ˌɛk.strə.kəˈrɪk.jə.lɚ ækˈtɪv.ɪ.tiz/
- hoạt động ngoại khóa
- eg: Extracurricular activities help students develop soft skills.
scholarly journal
(noun) - /ˈskɒ.lɚ.li ˈdʒɜːr.nəl/
- tạp chí khoa học
- eg: He published his research in a scholarly journal.
critical thinking
(noun phrase) - /ˌkrɪt̬.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/
- tư duy phản biện
- eg: University education encourages critical thinking.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Đề Thi Minh Họa Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo - Năm 2025

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 3
