Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Education And Learning - Part 2
Khám phá bộ flashcards "Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Education And Learning - Part 2" – công cụ hỗ trợ ôn thi hiệu quả, giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Anh về giáo dục, cải thiện kỹ năng giao tiếp và đạt điểm cao trong kỳ thi tốt nghiệp THPT.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

13016
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
graduate
(noun) - /ˈɡrædʒuət/
- sinh viên tốt nghiệp
- eg: She is a college graduate.
higher education
(noun) - /ˌhaɪ.ər ed.jʊˈkeɪ.ʃən/
- giáo dục bậc cao
- eg: Higher education can provide better job opportunities.
homework
(noun) - /ˈhoʊmˌwɜːrk/
- bài tập về nhà
- eg: I have a lot of homework today.
internship
(noun) - /ˈɪntɜːrnʃɪp/
- thực tập
- eg: He completed a summer internship at a marketing company.
lecture
(noun) - /ˈlɛkʧər/
- bài giảng
- eg: The lecture was interesting.
literacy
(noun) - /ˈlɪtərəsi/
- sự biết chữ
- eg: Improving literacy rates among girls is essential.
master’s degree
(noun) - /ˌmɑː.stəz dɪˈɡriː/
- bằng thạc sĩ
- eg: She is pursuing a master’s degree in psychology.
mentor
(noun) - /ˈmɛn.tɔːr/
- người cố vấn
- eg: He is a mentor for new university students.
online course
(noun) - /ˈɒnlaɪn kɔːrs/
- khóa học trực tuyến
- eg: She enrolled in an online course to learn programming.
plagiarism
(noun) - /ˈpleɪ.dʒə.rɪ.zəm/
- đạo văn
- eg: Plagiarism is strictly prohibited in academic writing.
postgraduate
(noun) - /ˌpoʊstˈɡrædʒ.u.ət/
- nghiên cứu sinh
- eg: She is a postgraduate student in economics.
qualification
(noun) - /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
- bằng cấp
- eg: The job requires a qualification in business management.
scholarship
(noun) - /ˈskɒləʃɪp/
- học bổng
- eg: Students can apply for ASEAN scholarships online.
school uniform
(noun) - /skuːl ˈjuː.nɪ.fɔːrm/
- đồng phục học sinh
- eg: All students must wear a school uniform.
self-study
(noun) - /ˌself ˈstʌdi/
- tự học
- eg: Online courses promote self-study skills.
specialization
(noun) - /ˌspɛʃ.ə.laɪˈzeɪ.ʃən/
- chuyên ngành
- eg: His specialization is in artificial intelligence.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Đề Thi Minh Họa Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo - Năm 2025

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 3
