Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Culture And Society - Part 3
Khám phá bộ flashcards "Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Culture And Society - Part 3" – công cụ đắc lực giúp bạn nắm vững từ vựng về văn hóa và xã hội, mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và đạt điểm cao trong kỳ thi tốt nghiệp THPT.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

12216
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
economic disparity
(noun) - /ˌɛk.əˈnɒm.ɪk dɪˈspær.ɪ.ti/
- chênh lệch kinh tế
- eg: Economic disparity exists between urban and rural areas.
marginalized groups
(noun) - /ˈmɑːr.dʒɪ.nə.laɪzd ɡruːps/
- nhóm yếu thế
- eg: Social policies should support marginalized groups.
social activism
(noun) - /ˈsəʊ.ʃəl ˈæk.tɪ.vɪ.zəm/
- hoạt động xã hội
- eg: Social activism raises awareness about important issues.
cultural exchange
(noun phrase) - /ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/
- trao đổi văn hóa
- eg: Cultural exchange helps young people understand different traditions.
Traditional values
(noun) - /trəˈdɪʃənəl ˈvæljuːz/
- Giá trị truyền thống
- eg: The festival helps preserve traditional values.
social cohesion
(noun) - /ˈsəʊ.ʃəl kəʊˈhiː.ʒən/
- sự gắn kết xã hội
- eg: Social cohesion is essential for a stable community.
cultural appropriation
(noun) - /ˈkʌl.tʃər.əl əˌproʊ.priˈeɪ.ʃən/
- chiếm dụng văn hóa
- eg: Cultural appropriation can be offensive if done insensitively.
diaspora
(noun) - /daɪˈæs.pər.ə/
- cộng đồng người di cư
- eg: The Vietnamese diaspora has communities in many countries.
moral values
(noun) - /ˈmɔːr.əl ˈvæl.juːz/
- giá trị đạo đức
- eg: Moral values guide people's behavior in society.
heritage site
(noun) - /ˈhɛrɪtɪdʒ saɪt/
- di sản văn hóa
- eg: Angkor Wat is a UNESCO heritage site.
cross-cultural communication
(noun) - /krɒs-ˈkʌl.tʃər.əl kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/
- giao tiếp liên văn hóa
- eg: Cross-cultural communication is essential in global business.
inclusive society
(noun) - /ɪnˈkluː.sɪv səˈsaɪ.ə.ti/
- xã hội bao trùm
- eg: An inclusive society respects all individuals regardless of background.
cultural revival
(noun) - /ˈkʌl.tʃər.əl rɪˈvaɪ.vəl/
- sự phục hưng văn hóa
- eg: Efforts are being made for cultural revival in indigenous communities.
intergenerational conflict
(noun) - /ˌɪn.təˌdʒɛn.əˈreɪ.ʃən.əl ˈkɒn.flɪkt/
- xung đột giữa các thế hệ
- eg: Intergenerational conflict often arises due to differing values.
public participation
(noun) - /ˈpʌb.lɪk ˌpɑːr.tɪ.sɪˈpeɪ.ʃən/
- sự tham gia của công chúng
- eg: Public participation is important in decision-making processes.
cultural resilience
(noun) - /ˈkʌl.tʃər.əl rɪˈzɪl.jəns/
- sức mạnh văn hóa
- eg: Cultural resilience helps communities preserve their identity.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Đề Thi Minh Họa Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo - Năm 2025

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Ethics And Life Values - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Space Exploration - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Teen Life And Social Issues - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Jobs And Economy - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tốt Nghiệp THPT - Chủ Đề: Tourism And Entertainment - Part 3
