40 câu hỏi 60 phút
Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.
Extraordinary Rhythms of Life: People Changing the World in 2025
Discover the (1)_________ individuals who are transforming our world today! Our (2)_________ create positive change through small actions every day.
The volunteers (3)_________ tirelessly in remote areas deserve our recognition and support. These inspiring leaders bring hope (4)_________ communities facing difficult challenges.
In 2025, these changemakers are (5)_________ a world of difference in how we live. We invite you (6)_________ our event and learn about these amazing stories of courage.
Contact us today at www.extraordinaryrhythms2025.com!
extraordinarily
extraordinary
extraordinariness
extraordinaire
Giải Thích: Kiến thức về từ loại
A. extraordinarily: Đây là trạng từ, có nghĩa là "một cách phi thường". Tuy nhiên, trong câu này, chúng ta cần một tính từ để mô tả "individuals" (các cá nhân). Do đó, A không phù hợp.
B. extraordinary: Đây là tính từ, có nghĩa là "phi thường", "đặc biệt". Đây là đáp án chính xác vì nó mô tả các cá nhân "đặc biệt" trong bối cảnh câu văn.
C. extraordinariness: Đây là danh từ, có nghĩa là "tính phi thường". Tuy nhiên, trong câu này, chúng ta không thể dùng danh từ để miêu tả "individuals". Vì vậy, C không phù hợp.
D. extraordinaire: Đây là một từ trong tiếng Pháp, không phải là từ tiếng Anh. Cũng không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Tạm Dịch:
Discover the extraordinary individuals who are transforming our world today!
(Khám phá những cá nhân phi thường đang thay đổi thế giới của chúng ta ngày nay!)
Giải Thích: Kiến thức về từ loại
A. extraordinarily: Đây là trạng từ, có nghĩa là "một cách phi thường". Tuy nhiên, trong câu này, chúng ta cần một tính từ để mô tả "individuals" (các cá nhân). Do đó, A không phù hợp.
B. extraordinary: Đây là tính từ, có nghĩa là "phi thường", "đặc biệt". Đây là đáp án chính xác vì nó mô tả các cá nhân "đặc biệt" trong bối cảnh câu văn.
C. extraordinariness: Đây là danh từ, có nghĩa là "tính phi thường". Tuy nhiên, trong câu này, chúng ta không thể dùng danh từ để miêu tả "individuals". Vì vậy, C không phù hợp.
D. extraordinaire: Đây là một từ trong tiếng Pháp, không phải là từ tiếng Anh. Cũng không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Tạm Dịch:
Discover the extraordinary individuals who are transforming our world today!
(Khám phá những cá nhân phi thường đang thay đổi thế giới của chúng ta ngày nay!)
Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
C. global community heroes: Đây là cấu trúc đúng, vì "global" (toàn cầu) mô tả "community" (cộng đồng) và "heroes" (anh hùng). "Global community heroes" có nghĩa là những anh hùng của cộng đồng toàn cầu, đúng với thông điệp mà quảng cáo muốn truyền tải.
Tạm Dịch:
Our global community heroes create positive change through small actions every day.
(Những anh hùng cộng đồng toàn cầu của chúng tôi tạo ra sự thay đổi tích cực thông qua những hành động nhỏ mỗi ngày.)
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ
A. was work: Không phù hợp vì cấu trúc "was work" là sai ngữ pháp. "Was" là động từ to be ở thì quá khứ, không thể đi với "work" theo cách này.
B. which worked: Cụm từ này sử dụng "which" như một đại từ quan hệ thay thế cho "volunteers", nhưng cách sử dụng này không đúng vì không cần phải dùng đại từ "which" trong cấu trúc rút gọn mệnh đề. Thêm nữa, "worked" cũng không phù hợp trong ngữ cảnh này.
C. worked: Đây là đáp án đúng! Sau khi rút gọn mệnh đề quan hệ "who work", chúng ta thay động từ "work" bằng "worked" (thì quá khứ) để miêu tả hành động hoàn thành trong quá khứ. Đây là cấu trúc chuẩn của rút gọn mệnh đề quan hệ trong trường hợp này.
D. working: "Working" là dạng động từ thêm "-ing", nhưng ở đây chúng ta cần dùng thì quá khứ (để miêu tả hành động đã diễn ra trong quá khứ). "Working" sẽ chỉ phù hợp nếu câu có động từ "be" đi kèm, ví dụ: "The volunteers who are working tirelessly". Tuy nhiên, trong câu này, không có động từ "be" đi kèm, nên "working" không đúng.
Tạm Dịch:
The volunteers working tirelessly in remote areas deserve our recognition and support.
(Những tình nguyện viên làm việc không biết mệt mỏi ở những vùng xa xôi xứng đáng được chúng ta ghi nhận và hỗ trợ.)
Giải Thích: Kiến thức về giới từ
A. to: "Bring hope to" là một cụm từ chuẩn trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là mang lại hy vọng cho ai đó, hoặc cho một cộng đồng. Vì vậy, A là đáp án chính xác.
Tạm Dịch:
These inspiring leaders bring hope to communities facing difficult challenges. (Những nhà lãnh đạo truyền cảm hứng này mang lại hy vọng cho những cộng đồng đang phải đối mặt với những thách thức khó khăn.)
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
C. making: Đây là động từ chính xác. "Make a world of difference" là một thành ngữ có nghĩa là tạo ra sự khác biệt lớn. Đây là đáp án đúng.