JavaScript is required
Danh sách đề

200+ câu trắc nghiệm Lập trình cho di động giải thích đáp án ngắn gọn, dễ hiểu - Phần 4

50 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 50

Trong Android, để định dạng lại layout cho các kích thước màn hình khác nhau, bạn nên sử dụng file resource nào?

A.

layout-large

B.

layout-land

C.

layout-sw600dp

D.

layout-portrait

Đáp án

Để định dạng layout cho các kích thước màn hình khác nhau trong Android, bạn nên sử dụng các file resource với các qualifier khác nhau. Các qualifier này giúp hệ thống Android chọn đúng layout phù hợp với kích thước và độ phân giải màn hình của thiết bị.

A. layout-large: Qualifier này thường được sử dụng cho các thiết bị có màn hình lớn. Tuy nhiên, nó không phải là cách tốt nhất để xử lý các kích thước màn hình khác nhau vì nó không đủ linh hoạt.

B. layout-land: Qualifier này được sử dụng cho chế độ landscape (màn hình ngang). Mặc dù hữu ích, nó chỉ xử lý hướng màn hình chứ không phải kích thước màn hình tổng thể.

C. layout-sw600dp: Qualifier này là lựa chọn tốt nhất. sw là viết tắt của "smallest width". sw600dp nghĩa là layout này sẽ được sử dụng cho các thiết bị có chiều rộng nhỏ nhất là 600dp (density-independent pixels). Đây là một cách rất linh hoạt để hỗ trợ nhiều kích thước màn hình khác nhau, vì bạn có thể tạo các layout khác nhau cho các giá trị sw khác nhau (ví dụ: sw320dp, sw480dp, sw720dp, v.v.).

D. layout-portrait: Qualifier này được sử dụng cho chế độ portrait (màn hình dọc). Tương tự như layout-land, nó chỉ xử lý hướng màn hình.

Do đó, layout-sw600dp là lựa chọn tốt nhất để định dạng lại layout cho các kích thước màn hình khác nhau.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Đáp án đúng: C

Để định dạng layout cho các kích thước màn hình khác nhau trong Android, bạn nên sử dụng các file resource với các qualifier khác nhau. Các qualifier này giúp hệ thống Android chọn đúng layout phù hợp với kích thước và độ phân giải màn hình của thiết bị.

A. layout-large: Qualifier này thường được sử dụng cho các thiết bị có màn hình lớn. Tuy nhiên, nó không phải là cách tốt nhất để xử lý các kích thước màn hình khác nhau vì nó không đủ linh hoạt.

B. layout-land: Qualifier này được sử dụng cho chế độ landscape (màn hình ngang). Mặc dù hữu ích, nó chỉ xử lý hướng màn hình chứ không phải kích thước màn hình tổng thể.

C. layout-sw600dp: Qualifier này là lựa chọn tốt nhất. sw là viết tắt của "smallest width". sw600dp nghĩa là layout này sẽ được sử dụng cho các thiết bị có chiều rộng nhỏ nhất là 600dp (density-independent pixels). Đây là một cách rất linh hoạt để hỗ trợ nhiều kích thước màn hình khác nhau, vì bạn có thể tạo các layout khác nhau cho các giá trị sw khác nhau (ví dụ: sw320dp, sw480dp, sw720dp, v.v.).

D. layout-portrait: Qualifier này được sử dụng cho chế độ portrait (màn hình dọc). Tương tự như layout-land, nó chỉ xử lý hướng màn hình.

Do đó, layout-sw600dp là lựa chọn tốt nhất để định dạng lại layout cho các kích thước màn hình khác nhau.

Câu 2:

Khung ứng dụng (application framework) trong Android làm gì?

Lời giải:
Đáp án đúng: B
Khung ứng dụng (application framework) trong Android cung cấp một tập hợp các thành phần và dịch vụ cơ bản mà các nhà phát triển có thể sử dụng để xây dựng các ứng dụng Android. Các thành phần này bao gồm: quản lý tài nguyên, quản lý vòng đời ứng dụng, giao diện người dùng, truy cập dữ liệu, và nhiều hơn nữa. Điều này giúp các nhà phát triển tập trung vào việc xây dựng các tính năng độc đáo cho ứng dụng của họ thay vì phải xây dựng lại các chức năng cơ bản từ đầu. Phương án A: Quản lý và cài đặt ứng dụng trên thiết bị là chức năng của một thành phần khác trong hệ thống Android, không phải là khung ứng dụng. Phương án B: Cung cấp các thành phần cơ bản cho ứng dụng là đáp án đúng, vì nó mô tả chính xác vai trò của khung ứng dụng. Phương án C: Quản lý cơ sở dữ liệu SQLite là một phần nhỏ trong các chức năng mà khung ứng dụng cung cấp, không bao quát hết. Phương án D: Thực hiện giao tiếp mạng cũng chỉ là một phần chức năng, không phải là vai trò chính của khung ứng dụng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra về vòng đời của một Activity trong Android. Khi một Activity không còn hiển thị trên màn hình, nó sẽ trải qua các trạng thái khác nhau. * **A. onDestroy:** Phương thức `onDestroy()` được gọi khi Activity bị hủy hoàn toàn. Điều này xảy ra khi người dùng đóng Activity (ví dụ: bằng cách nhấn nút Back) hoặc khi hệ thống quyết định giải phóng bộ nhớ. Activity không còn hiển thị trước khi `onDestroy()` được gọi. * **B. onStop:** Phương thức `onStop()` được gọi khi Activity không còn hiển thị trên màn hình nữa. Điều này có thể xảy ra khi một Activity khác che phủ Activity hiện tại hoặc khi Activity chuyển sang background. Đây là đáp án chính xác. * **C. onRestart:** Phương thức `onRestart()` được gọi khi một Activity đã ở trạng thái `onStop` và sau đó được đưa trở lại foreground. Do đó, đáp án chính xác là B. onStop.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Logo hiển thị trong câu hỏi là logo của hệ điều hành Android. Android là hệ điều hành di động phổ biến nhất trên thế giới, được phát triển bởi Google. Biểu tượng robot màu xanh lá cây là biểu tượng đặc trưng, dễ nhận diện của hệ điều hành này. Các phương án khác: - iOS là hệ điều hành của các thiết bị Apple (iPhone, iPad), có logo là hình quả táo cắn dở. - Windows Phone (nay đã ngừng phát triển) là hệ điều hành của Microsoft, có logo là hình các ô vuông màu sắc. - BlackBerry OS là hệ điều hành của điện thoại BlackBerry, có logo là chữ BlackBerry hoặc hình quả dâu tây cách điệu.

Câu 5:

Which Android Studio file is most of the app coding done in?

Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cấu trúc cơ bản của một ứng dụng Android trong Android Studio. * **A. MainActivity.java:** Đây là nơi chứa phần lớn logic của ứng dụng, nơi các hoạt động (Activity) được định nghĩa và xử lý. Đây là nơi code Java điều khiển giao diện người dùng và xử lý các sự kiện. * **B. Activity_main_xml:** Đây là file XML định nghĩa giao diện người dùng (UI) của một Activity. Nó mô tả bố cục, các thành phần như nút, text box, v.v., nhưng không chứa logic xử lý. * **C. AndroidManifest.xml:** File này chứa thông tin cấu hình quan trọng của ứng dụng, như tên ứng dụng, các quyền (permissions) yêu cầu, các Activity được khai báo, v.v. Nó không phải là nơi viết code logic chính của ứng dụng. * **D. main_activity.java:** Mặc dù có thể tồn tại một file như vậy tùy thuộc vào cách đặt tên của lập trình viên, nhưng cách đặt tên chuẩn trong Android là `MainActivity.java` (chữ hoa đầu mỗi từ). Vì vậy, đáp án đúng là A.

Câu 6:

Phiên bản Android nào ra đời vào tháng 08/2012?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 14:

Phiên bản Android nào được gọi là "Gingerbread"?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 18:

Phiên bản Android nào ra đời vào tháng 10/2011?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 19:

Phiên bản Android nào được gọi là "Ice Cream Sandwich"?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 21:

Phiên bản Android nào được gọi là "Oreo"?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 23:

Đây là logo của cái gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 24:

Đặc tính bảo mật nào có trong hệ điều hành android?

Chọn một:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 26:

Đâu là cách khai báo hợp lệ cho biến kiểu boolean?

Chọn một:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 28:

Khoảng biểu diễn của biến kiểu byte trong java là

Chọn một:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 30:

Lệnh sau đây sẽ trả về hành động gì?

Intent intent= new Intent(FirstAcivity.this, SecondActivity.class)

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 35:

Dòng code nào sau đây được dùng để bắt đầu Activity2 từ một Activity1 đang chạy?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 36:

Phương thức nào của Activity được dùng để lấy tham chiếu tới một Android view sử dụng thuộc tính id của file XML?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 38:

Làm thế nào để lấy ra sự khác nhau giữa hai ngày trong kiểu Date?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 40:

Làm thế nào để chuyển đổi date từ một mẫu sang một mẫu khác?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 43:

Đoạn chương trình sau xảy ra lỗi gì?

byte b = 50;

b = b * 50;

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 44:

Đâu là phát biểu đúng về đặc tính abstraction trong lập trình hướng đối tượng java?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 45:

Đoạn code dưới đây sẽ in ra

int arr[] = new int[5]

System.out.print(arr);

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 46:

Làm thế nào để chuyển đổi Date object sang String?

Chọn một:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 47:

Đoạn code sau đây in ra gì?

Object[] names = new String; names = new Integer(0);

Chọn một:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 48:

API là gì?

Chọn một:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 50:

Khi nào exceptions trong java được đưa ra trong code?

Chọn một:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP