Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Vietnamese Lifestyles: Then and Now - Part 4
Khám phá bộ flashcards "Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Vietnamese Lifestyles: Then and Now - Part 4" – công cụ đắc lực giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về phong cách sống Việt Nam xưa và nay, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về văn hóa truyền thống.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

11716
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
ceramic village
(noun) - /səˈræmɪk ˈvɪlɪdʒ/
- làng gốm
- eg: Bat Trang is a famous ceramic village in Vietnam.
embroidered clothing
(noun) - /ɪmˈbrɔɪdəd ˈkləʊðɪŋ/
- quần áo thêu tay
- eg: Embroidered clothing is a traditional art form in Vietnam.
market vendor
(noun) - /ˈmɑːkɪt ˈvendə(r)/
- người bán hàng ở chợ
- eg: Market vendors sell fresh vegetables every morning.
family meal
(noun) - /ˈfæm.ɪ.li miːl/
- bữa cơm gia đình
- eg: Family meals are an essential part of Vietnamese culture.
courtyard house
(noun) - /ˈkɔːtjɑːd haʊs/
- nhà có sân trong
- eg: In the past, Vietnamese families often lived in courtyard houses.
betel chewing
(noun) - /ˈbiːtl ˈtʃuːɪŋ/
- tục ăn trầu
- eg: Betel chewing used to be popular among Vietnamese elders.
silk weaving
(noun) - /sɪlk ˈwiːvɪŋ/
- dệt lụa
- eg: Silk weaving is a traditional craft in Vietnam.
coal stove
(noun) - /kəʊl stəʊv/
- bếp than
- eg: My grandmother used to cook on a coal stove.
wooden clogs
(noun) - /ˈwʊdn klɒɡz/
- guốc mộc
- eg: Wooden clogs were once a common type of footwear in Vietnam.
Incense offering
(noun) - /ˈɪnsens ˈɒfərɪŋ/
- dâng hương
- eg: Incense offering is a tradition in Vietnamese ancestor worship.
woven mat
(noun) - /ˈwəʊvn mæt/
- chiếu cói
- eg: Woven mats are still used in many Vietnamese households.
Bronze Drum
(noun) - /brɒnz drʌm/
- Trống đồng
- eg: The bronze drum is an important symbol in Hung Kings' worship.
fishing village
(noun) - /ˈfɪʃɪŋ ˈvɪlɪdʒ/
- làng chài
- eg: Many people in Vietnam still live in fishing villages.
spring festival
(noun) - /sprɪŋ ˈfestɪvl/
- lễ hội mùa xuân
- eg: The Spring Festival marks the beginning of a new year.
woven basket
(noun) - /ˈwəʊvn ˈbɑːskɪt/
- giỏ đan
- eg: Woven baskets are often used to carry fruits and vegetables.
buffalo cart
(noun) - /ˈbʌfələʊ kɑːt/
- xe trâu kéo
- eg: In the past, people used buffalo carts to transport goods.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Electronic Devices - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Electronic Devices - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Electronic Devices - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Planet Earth - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Planet Earth - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Planet Earth - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Tourism - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Tourism - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Tourism - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Natural Wonders of the World - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Natural Wonders of the World - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Natural Wonders of the World - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Vietnamese Lifestyles: Then and Now - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Vietnamese Lifestyles: Then and Now - Part 2
