Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Tourism - Part 2
Khám phá bộ flashcards ôn thi tuyển sinh lớp 10 chủ đề Tourism (Phần 2) – công cụ học từ vựng hiệu quả với các chủ đề như voyage, excursion, cruise, resort, monument, heritage, customs, passport, visa, currency, exchange rate, guidebook, backpacking, check-in, check-out, jet lag, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh, cải thiện kỹ năng giao tiếp và đạt điểm cao trong kỳ thi.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

27916
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
voyage
(noun) - /ˈvɔɪɪdʒ/
- chuyến đi xa
- eg: They went on a long voyage across the ocean.
excursion
(noun) - /ɪkˈskɜːʃn/
- chuyến du ngoạn
- eg: We went on a short excursion to the countryside.
cruise
(noun) - /kruːz/
- chuyến du thuyền
- eg: They booked a luxury cruise around the Mediterranean.
resort
(noun) - /rɪˈzɔːrt/
- khu nghỉ dưỡng
- eg: We stayed at a beach resort.
monument
(noun) - /ˈmɒn.jʊ.mənt/
- đài tưởng niệm
- eg: They visited the war monument in the city center.
heritage
(noun) - /ˈher.ɪ.tɪdʒ/
- di sản
- eg: The city is famous for its cultural heritage.
customs
(noun) - /ˈkʌstəmz/
- thủ tục hải quan
- eg: We had to go through customs at the airport.
passport
(noun) - /ˈpæspɔːrt/
- hộ chiếu
- eg: You need a valid passport to travel abroad.
visa
(noun) - /ˈviː.zə/
- thị thực
- eg: She applied for a tourist visa to Japan.
currency
(noun) - /ˈkʌrənsi/
- tiền tệ
- eg: The local currency in Japan is the yen.
exchange rate
(noun) - /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/
- tỷ giá hối đoái
- eg: The exchange rate between the dollar and the euro changes daily.
guidebook
(noun) - /ˈɡaɪd.bʊk/
- sách hướng dẫn du lịch
- eg: He brought a guidebook to learn about local attractions.
backpacking
(noun) - /ˈbæk.pæk.ɪŋ/
- du lịch bụi
- eg: He spent a year backpacking through Europe.
check-in
(noun) - /ˈtʃek.ɪn/
- thủ tục nhận phòng/đi máy bay
- eg: We arrived at the airport two hours before check-in.
check-out
(noun) - /ˈtʃek aʊt/
- làm thủ tục rời đi
- eg: The hotel's check-out time is 12 p.m.
jet lag
(noun) - /ˈdʒet læɡ/
- hội chứng lệch múi giờ
- eg: She experienced jet lag after her long flight.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Electronic Devices - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Electronic Devices - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Electronic Devices - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Planet Earth - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Planet Earth - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Planet Earth - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Tourism - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Tourism - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Natural Wonders of the World - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Natural Wonders of the World - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Natural Wonders of the World - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Vietnamese Lifestyles: Then and Now - Part 4

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Vietnamese Lifestyles: Then and Now - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Vietnamese Lifestyles: Then and Now - Part 2
