Từ Vựng Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Electronic Devices - Part 3
Khám phá bộ flashcards "Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Electronic Devices - Part 3" – công cụ hỗ trợ ôn thi hiệu quả, giúp bạn nắm vững từ vựng về các thiết bị điện tử, mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

17816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
memory card
(noun) - /ˈmem.ər.i kɑːrd/
- thẻ nhớ
- eg: I need a new memory card for my camera.
power bank
(noun) - /ˈpaʊ.ər bæŋk/
- sạc dự phòng
- eg: He always carries a power bank.
modem
(noun) - /ˈməʊdəm/
- modem
- eg: The modem provides internet access.
router
(noun) - /ˈruːtə(r)/
- bộ định tuyến
- eg: We installed a new router at home.
Bluetooth speaker
(noun) - /ˈbluː.tuːθ ˈspiː.kər/
- loa Bluetooth
- eg: They played music on a Bluetooth speaker.
electronic watch
(noun) - /ɪˌlekˈtrɒnɪk wɒtʃ/
- đồng hồ điện tử
- eg: She wears an electronic watch every day.
electric kettle
(noun) - /ɪˈlɛktrɪk ˈkɛtl/
- ấm đun nước điện
- eg: He boiled water in an electric kettle.
vacuum cleaner
(noun) - /ˈvækjuːm ˈkliːnər/
- máy hút bụi
- eg: A vacuum cleaner helps keep the house clean.
washing machine
(noun) - /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/
- máy giặt
- eg: She is putting clothes in the washing machine.
air conditioner
(noun) - /ˈeə kəndɪʃənə(r)/
- máy điều hòa
- eg: The air conditioner keeps the room cool.
microwave oven
(noun) - /ˈmaɪkrəweɪv ˈʌvən/
- lò vi sóng
- eg: She reheated her food in the microwave oven.
refrigerator
(noun) - /rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/
- tủ lạnh
- eg: The milk is in the refrigerator.
dishwasher
(noun) - /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/
- máy rửa bát
- eg: We use a dishwasher to clean the dishes.
hair dryer
(noun) - /heə ˈdraɪə(r)/
- máy sấy tóc
- eg: She dried her hair with a hair dryer.
electric stove
(noun) - /ɪˈlektrɪk stəʊv/
- bếp điện
- eg: The electric stove is easy to use.
smart TV
(noun) - /smɑːt ˈtiːvi/
- tivi thông minh
- eg: They watched YouTube on their smart TV.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Electronic Devices - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Electronic Devices - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Planet Earth - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Planet Earth - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Planet Earth - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Tourism - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Tourism - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Tourism - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Natural Wonders of the World - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Natural Wonders of the World - Part 2

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Natural Wonders of the World - Part 1

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Vietnamese Lifestyles: Then and Now - Part 4

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Vietnamese Lifestyles: Then and Now - Part 3

Từ Vựng Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 - Chủ Đề: Vietnamese Lifestyles: Then and Now - Part 2
