Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Technology in Space Exploration - Tiếng Anh 8 - Right On!
Khám phá bộ flashcards "The Role of Technology in Space Exploration" - công cụ ôn tập từ vựng tiếng Anh 8 Right On! hiệu quả. Mở rộng vốn từ vựng về công nghệ không gian, từ vệ tinh nhân tạo đến khai thác không gian, giúp bạn tự tin trong các bài kiểm tra và nâng cao kỹ năng giao tiếp về chủ đề khám phá vũ trụ.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

16216
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
space technology
(noun phrase) - /speɪs tɛkˈnɒlədʒi/
- công nghệ không gian
- eg: Space technology enables us to send spacecraft and satellites into space.
satellite communication
(noun phrase) - /ˈsætəlaɪt kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/
- giao tiếp vệ tinh
- eg: Satellite communication is crucial for global internet connectivity.
space telescope
(noun phrase) - /speɪs ˈtɛlɪskəʊp/
- kính viễn vọng không gian
- eg: The Hubble Space Telescope has provided stunning images of distant galaxies.
rocket propulsion
(noun phrase) - /ˈrɒkɪt prəˈpʌlʃən/
- đẩy tên lửa
- eg: Rocket propulsion systems are used to launch spacecraft into orbit.
space robotics
(noun phrase) - /speɪs rəʊˈbɒtɪks/
- robot không gian
- eg: Space robotics is used to repair satellites and explore planets.
laser technology
(noun phrase) - /ˈleɪzər tɛkˈnɒlədʒi/
- công nghệ laser
- eg: Laser technology is used in space communication and mapping distant objects.
artificial satellite
(noun phrase) - /ˌɑːtɪˈfɪʃəl ˈsætəlaɪt/
- vệ tinh nhân tạo
- eg: Artificial satellites are launched into space to gather information about Earth.
space station module
(noun phrase) - /speɪs ˈsteɪʃən ˈmɒdjuːl/
- mô-đun trạm vũ trụ
- eg: Space station modules are used to create living spaces for astronauts.
orbital mechanics
(noun phrase) - /ˈɔːbɪtl məˈkænɪks/
- cơ học quỹ đạo
- eg: Orbital mechanics helps scientists understand how to launch and move spacecraft.
communication satellite
(noun phrase) - /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈsætəlaɪt/
- vệ tinh truyền thông
- eg: Communication satellites enable long-distance telephone calls and television broadcasts.
space research
(noun phrase) - /speɪs rɪˈsɜːtʃ/
- nghiên cứu không gian
- eg: Space research has led to important discoveries about the universe.
space exploration tools
(noun phrase) - /speɪs ˌɛksplɔːˈreɪʃən tʊlz/
- công cụ khám phá không gian
- eg: Space exploration tools include telescopes, probes, and landers.
space communication network
(noun phrase) - /speɪs kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈnɛtwɜːk/
- mạng lưới giao tiếp không gian
- eg: The space communication network allows astronauts to send data back to Earth.
rocket launch
(noun phrase) - /ˈrɒkɪt lɔːntʃ/
- phóng tên lửa
- eg: The rocket launch was a success, sending the spacecraft into orbit.
space mining
(noun) - /speɪs ˈmaɪnɪŋ/
- khai thác không gian
- eg: Space mining involves extracting resources from asteroids and moons.
space tourism
(noun phrase) - /speɪs ˈtʊərɪzəm/
- du lịch vũ trụ
- eg: Space tourism allows civilians to travel into space for recreation.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Science in Solving Global Issues - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Technology on Everyday Life - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Exploration of Space and Future Missions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Influence of Technology on Teenagers' Lives - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Challenges Faced by Teenagers Today - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Ethnic Groups and Their Traditions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Diversity and Its Importance - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Evolution of Onscreen Entertainment: From TV to Streaming - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Movies and TV Shows on Society - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Big Ideas in Science and Technology - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Importance of Lifelong Learning - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Jobs and Sustainability Careers - Tiếng Anh 8 - Friends Plus
