Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Jobs and Sustainability Careers - Tiếng Anh 8 - Friends Plus
Khám phá bộ flashcards ôn tập học kì II môn Tiếng Anh 8 chủ đề "Green Jobs and Sustainability Careers" (Nghề nghiệp xanh và sự nghiệp bền vững) từ Friends Plus. Mở rộng vốn từ vựng, nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về các khái niệm như năng lượng tái tạo, phát triển bền vững, và bảo tồn môi trường.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

10516
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
green jobs
(noun phrase) - /ɡriːn dʒɒbz/
- nghề nghiệp xanh
- eg: Green jobs focus on environmental protection and sustainability.
renewable energy
(noun)
- năng lượng tái tạo
- eg: Solar and wind are examples of renewable energy.
energy efficiency
(noun phrase) - /ˈɛn.ədʒi ɪˈfɪʃ.ən.si/
- hiệu quả năng lượng
- eg: Energy efficiency helps reduce the consumption of natural resources.
sustainable development
(noun) - /səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/
- phát triển bền vững
- eg: Sustainable development aims to meet the needs of the present without compromising future generations.
environmental consultant
(noun phrase) - /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl kənˈsʌltənt/
- tư vấn môi trường
- eg: Environmental consultants help businesses reduce their environmental impact.
climate change specialist
(noun phrase) - /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ ˈspeʃəlɪst/
- chuyên gia biến đổi khí hậu
- eg: Climate change specialists work to combat global warming.
waste management
(noun phrase) - /weɪst ˈmænɪdʒmənt/
- quản lý chất thải
- eg: Waste management systems are essential for maintaining urban cleanliness.
recycling
(noun) - /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ/
- tái chế
- eg: Recycling helps reduce waste in the environment.
carbon footprint
(noun) - /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
- dấu chân cacbon, vết cacbon
- eg: We should reduce our carbon footprint by using public transport.
organic farming
(noun phrase) - /ɔːˈɡænɪk ˈfɑːmɪŋ/
- nông nghiệp hữu cơ
- eg: Organic farming helps protect the environment and produces healthier food.
sustainable tourism
(noun phrase) - /səˈsteɪ.nə.bəl ˈtʊə.rɪ.zəm/
- du lịch bền vững
- eg: Sustainable tourism helps preserve natural landscapes while providing jobs.
green energy
(noun phrase) - /ɡriːn ˈɛnədʒi/
- năng lượng xanh
- eg: Smart cities use green energy sources like solar and wind power.
wildlife conservation
(noun phrase) - /ˈwaɪld.laɪf ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/
- bảo tồn động vật hoang dã
- eg: Wildlife conservation is essential for maintaining biodiversity.
sustainable agriculture
(noun) - /səˈsteɪnəbl ˈæɡrɪkʌltʃər/
- nông nghiệp bền vững
- eg: Sustainable agriculture promotes less pesticide usage.
ecotourism
(noun) - /ˈiː.kəʊˌtʊə.rɪ.zəm/
- du lịch sinh thái
- eg: Ecotourism helps raise awareness about environmental issues.
greenhouse gases
(noun phrase) - /ˈɡriːn.haʊs ˈɡæsɪz/
- khí nhà kính
- eg: Greenhouse gases contribute to global warming.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Science in Solving Global Issues - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Technology on Everyday Life - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Technology in Space Exploration - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Exploration of Space and Future Missions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Influence of Technology on Teenagers' Lives - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Challenges Faced by Teenagers Today - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Ethnic Groups and Their Traditions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Diversity and Its Importance - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Evolution of Onscreen Entertainment: From TV to Streaming - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Movies and TV Shows on Society - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Big Ideas in Science and Technology - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Importance of Lifelong Learning - Tiếng Anh 8 - Friends Plus
