Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Big Ideas in Science and Technology - Tiếng Anh 8 - Friends Plus
Khám phá bộ flashcards "Big Ideas in Science and Technology" - công cụ ôn tập từ vựng tiếng Anh 8 hiệu quả cho kỳ thi học kì II! Mở rộng vốn từ vựng về công nghệ xanh, trí tuệ nhân tạo, kỹ thuật robot và nhiều hơn nữa. Nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về khoa học công nghệ một cách dễ dàng.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

27916
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
scientific breakthrough
(noun phrase) - /ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈbreɪkθruː/
- đột phá khoa học
- eg: The invention of the internet was a major scientific breakthrough.
technological advancements
(noun phrase) - /ˌtɛknəˈlɒdʒɪkəl ədˈvɑːnsmənts/
- tiến bộ công nghệ
- eg: Technological advancements have made life easier and faster.
artificial intelligence
(noun) - /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪɡəns/
- trí tuệ nhân tạo
- eg: Artificial intelligence is expected to revolutionize many industries.
genetic engineering
(noun phrase) - /dʒəˈnɛtɪk ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/
- kỹ thuật di truyền
- eg: Genetic engineering allows scientists to modify organisms at the genetic level.
space exploration
(noun) - /speɪs ˌɛks.plɔːˈreɪ.ʃən/
- khám phá vũ trụ
- eg: Space exploration is key to discovering new planets and stars.
renewable energy
(noun phrase) - /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/
- năng lượng tái tạo
- eg: Renewable energy is vital for reducing dependence on fossil fuels.
quantum computing
(noun) - /ˈkwɒn.təm kəmˈpjuː.tɪŋ/
- máy tính lượng tử
- eg: Quantum computing has the potential to solve problems that are too complex for classical computers.
robotics
(noun) - /rəʊˈbɒtɪks/
- kỹ thuật robot
- eg: Robotics is being used in many industries, from manufacturing to healthcare.
nanotechnology
(noun) - /ˌnæn.oʊ.tɛkˈnɒl.ə.dʒi/
- công nghệ nano
- eg: Nanotechnology allows the creation of tiny machines for medical applications.
internet of things
(noun phrase) - /ˈɪn.tə.net ɒv ˈθɪŋz/
- mạng lưới vạn vật kết nối
- eg: The internet of things connects everyday objects to the internet.
green technology
(noun phrase) - /ɡriːn tɛkˈnɒ.lə.dʒi/
- công nghệ xanh
- eg: Green technology focuses on products and solutions that are environmentally friendly.
biotechnology
(noun) - /ˌbaɪ.oʊˈtɛk.nə.lɒ.dʒi/
- công nghệ sinh học
- eg: Biotechnology plays a crucial role in medicine.
3D printing
(noun) - /ˈθriː diː ˈprɪntɪŋ/
- in 3D
- eg: 3D printing is revolutionizing how products are made.
artificial organs
(noun phrase) - /ˌɑːtɪˈfɪʃəl ˈɔːɡənz/
- cơ quan nhân tạo
- eg: Scientists are working on creating artificial organs for transplants.
clean energy
(noun phrase) - /kliːn ˈen.ə.dʒi/
- năng lượng sạch
- eg: Clean energy sources like wind and solar are becoming more popular.
space station
(noun phrase) - /speɪs ˈsteɪʃən/
- trạm vũ trụ
- eg: The International Space Station is used for research in space.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Science in Solving Global Issues - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Technology on Everyday Life - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Technology in Space Exploration - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Exploration of Space and Future Missions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Influence of Technology on Teenagers' Lives - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Challenges Faced by Teenagers Today - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Ethnic Groups and Their Traditions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Diversity and Its Importance - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Evolution of Onscreen Entertainment: From TV to Streaming - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Movies and TV Shows on Society - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Importance of Lifelong Learning - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Jobs and Sustainability Careers - Tiếng Anh 8 - Friends Plus
