JavaScript is required

Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

16 thuật ngữ trong bộ flashcard này

innovation

(noun) - /ˌɪnəˈveɪʃən/
  • sự đổi mới
  • eg: Innovation is the key to solving many of the world’s problems.

creativity

(noun) - /ˌkriːeɪˈtɪvəti/
  • sự sáng tạo
  • eg: Creativity helps us think of new solutions to old problems.

invention

(noun) - /ɪnˈvɛn.ʃən/
  • sự phát minh
  • eg: The telephone was a groundbreaking invention.

disruptive technology

(noun phrase) - /dɪsˈrʌptɪv tɛkˈnɒlədʒi/
  • công nghệ đột phá
  • eg: Disruptive technology often changes industries and markets.

problem-solving

(noun) - /ˈprɒbləm sɒlvɪŋ/
  • giải quyết vấn đề
  • eg: Problem-solving skills are important in all areas of life.

entrepreneur

(noun) - /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/
  • doanh nhân
  • eg: Many entrepreneurs are known for their innovative ideas.

breakthrough

(noun) - /ˈbreɪk.θruː/
  • bước đột phá
  • eg: The new software is a breakthrough in digital technology.

discovery

(noun) - /dɪˈskʌvəri/
  • phát hiện
  • eg: The discovery of electricity changed the world forever.

collaboration

(noun) - /kəˌlæbəˈreɪʃən/
  • sự hợp tác
  • eg: Collaboration between scientists leads to groundbreaking discoveries.

vision

(noun) - /ˈvɪʒən/
  • tầm nhìn
  • eg: A clear vision is essential for achieving innovation.

resourcefulness

(noun) - /rɪˈsɔːsfʊlnəs/
  • khả năng sáng tạo
  • eg: Resourcefulness helps individuals adapt to unexpected challenges.

entrepreneurship

(noun) - /ˌɒntrəprəˈnɜːʃɪp/
  • khởi nghiệp
  • eg: Entrepreneurship is vital for economic growth and innovation.

idea generation

(noun phrase) - /aɪˈdɪə ˌdʒɛnəˈreɪʃən/
  • tạo ra ý tưởng
  • eg: Idea generation is a crucial step in the innovation process.

technology-driven

(adjective) - /tɛkˈnɒlədʒi ˈdrɪvən/
  • do công nghệ dẫn dắt
  • eg: The future is technology-driven, with advancements shaping our lives.

imagination

(noun) - /ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/
  • sự tưởng tượng
  • eg: Imagination allows us to think beyond the present and create new realities.

sustainability

(noun) - /səˌsteɪnəˈbɪləti/
  • sự bền vững
  • eg: Sustainability is an important factor when designing innovative solutions."

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Science in Solving Global Issues - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Science in Solving Global Issues - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Technology on Everyday Life - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Technology on Everyday Life - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Technology in Space Exploration - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Technology in Space Exploration - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Exploration of Space and Future Missions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Exploration of Space and Future Missions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Influence of Technology on Teenagers' Lives - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Influence of Technology on Teenagers' Lives - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Challenges Faced by Teenagers Today - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Challenges Faced by Teenagers Today - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Ethnic Groups and Their Traditions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Ethnic Groups and Their Traditions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Diversity and Its Importance - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Diversity and Its Importance - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Evolution of Onscreen Entertainment: From TV to Streaming - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Evolution of Onscreen Entertainment: From TV to Streaming - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Movies and TV Shows on Society - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Movies and TV Shows on Society - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Big Ideas in Science and Technology - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Big Ideas in Science and Technology - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Importance of Lifelong Learning - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Importance of Lifelong Learning - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Jobs and Sustainability Careers - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Jobs and Sustainability Careers - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Future of Technology and Innovation - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Future of Technology and Innovation - Tiếng Anh 8 - Friends Plus