JavaScript is required

Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Future of Technology and Innovation - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

16 thuật ngữ trong bộ flashcard này

artificial intelligence

(noun) - /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪɡəns/
  • trí tuệ nhân tạo
  • eg: Artificial intelligence will change many industries in the future.

virtual reality

(noun phrase) - /ˈvɜːtjʊəl rɪˈælɪti/
  • thực tế ảo
  • eg: Virtual reality is already being used in gaming and education.

robotics

(noun) - /rəʊˈbɒtɪks/
  • khoa học robot
  • eg: Robotics will be an important part of future industries.

autonomous vehicles

(noun phrase) - /ɔːˈtɒ.nə.məs ˈviːə.kəlz/
  • xe tự lái
  • eg: Autonomous vehicles could reduce traffic accidents.

blockchain

(noun) - /ˈblɒkˌtʃeɪn/
  • công nghệ chuỗi khối
  • eg: Blockchain technology is used for secure digital transactions.

smart homes

(noun phrase) - /smɑːt həʊmz/
  • ngôi nhà thông minh
  • eg: Smart homes will allow us to control devices remotely.

3D printing

(noun) - /ˈθriː diː ˈprɪntɪŋ/
  • in ba chiều
  • eg: 3D printing can revolutionize manufacturing and design.

biotechnology

(noun) - /ˌbaɪ.oʊˈtɛk.nə.lɒ.dʒi/
  • công nghệ sinh học
  • eg: Biotechnology will play a big role in healthcare in the future.

internet of things

(noun phrase) - /ˈɪn.tə.net ɒv ˈθɪŋz/
  • mạng lưới vạn vật kết nối
  • eg: The internet of things connects everyday objects to the internet.

smart cities

(noun phrase) - /smɑːt ˈsɪtiz/
  • thành phố thông minh
  • eg: Smart cities use technology to improve urban life.

machine learning

(noun phrase) - /məˈʃiːn ˈlɜː.nɪŋ/
  • học máy
  • eg: Machine learning is a branch of AI that allows systems to learn without being programmed.

augmented reality

(noun phrase) - /ɔːɡˈmɛntɪd rɪˈælɪti/
  • thực tế tăng cường
  • eg: Augmented reality can enhance our interaction with the world around us.

cybersecurity

(noun) - /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti/
  • an ninh mạng
  • eg: Cybersecurity is becoming increasingly important as more people go online.

cloud computing

(noun) - /klaʊd kəmˈpjuː.tɪŋ/
  • điện toán đám mây
  • eg: Cloud computing enables businesses to store and process data remotely.

data scientist

(noun phrase) - /ˈdeɪ.tə ˈsaɪən.tɪst/
  • nhà khoa học dữ liệu
  • eg: Data scientists analyze large sets of data for businesses and organizations.

quantum computing

(noun) - /ˈkwɒn.təm kəmˈpjuː.tɪŋ/
  • máy tính lượng tử
  • eg: Quantum computing has the potential to solve complex problems.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Science in Solving Global Issues - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Science in Solving Global Issues - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Technology on Everyday Life - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Technology on Everyday Life - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Technology in Space Exploration - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Technology in Space Exploration - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Exploration of Space and Future Missions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Exploration of Space and Future Missions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Influence of Technology on Teenagers' Lives - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Influence of Technology on Teenagers' Lives - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Challenges Faced by Teenagers Today - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Challenges Faced by Teenagers Today - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Ethnic Groups and Their Traditions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Ethnic Groups and Their Traditions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Diversity and Its Importance - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Diversity and Its Importance - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Evolution of Onscreen Entertainment: From TV to Streaming - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Evolution of Onscreen Entertainment: From TV to Streaming - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Movies and TV Shows on Society - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Movies and TV Shows on Society - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Big Ideas in Science and Technology - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Big Ideas in Science and Technology - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Importance of Lifelong Learning - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Importance of Lifelong Learning - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Jobs and Sustainability Careers - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Jobs and Sustainability Careers - Tiếng Anh 8 - Friends Plus