Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Movies and TV Shows on Society - Tiếng Anh 8 - Friends Plus
Khám phá bộ flashcards từ vựng Tiếng Anh 8 chủ đề "The Impact of Movies and TV Shows on Society" (Tác động của Phim và Chương trình TV lên Xã hội) - Friends Plus, giúp bạn ôn tập kiểm tra học kì II hiệu quả. Mở rộng vốn từ vựng về điện ảnh, truyền hình, và ảnh hưởng của chúng đến xã hội, nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các vấn đề xã hội thông qua phim ảnh.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

28116
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
cinema
(noun) - /ˈsɪnəmə/
- rạp chiếu phim
- eg: The cinema is a place where people go to watch movies.
television program
(noun phrase) - /ˈtɛlɪˌvɪʒən ˈprəʊɡræm/
- chương trình truyền hình
- eg: Television programs can be educational or entertaining.
social influence
(noun phrase) - /ˈsəʊʃəl ˈɪnfluəns/
- ảnh hưởng xã hội
- eg: Movies and TV shows have a powerful social influence on audiences.
role model
(noun phrase) - /rəʊl ˈmɒdl/
- hình mẫu
- eg: Many people see movie stars as role models.
cultural impact
(noun phrase) - /ˈkʌltʃərəl ˈɪmpækt/
- tác động văn hóa
- eg: Movies have a big cultural impact, influencing fashion, language, and attitudes.
entertainment industry
(noun phrase) - /ˌentəˈteɪnmənt ˈɪndəstri/
- ngành công nghiệp giải trí
- eg: The entertainment industry includes movies, music, and TV shows.
advertisement
(noun) - /ˌædvərˈtaɪzmənt/
- quảng cáo
- eg: Advertisements often feature popular actors from TV shows.
media representation
(noun phrase) - /ˈmiːdiə ˌrɛprɪˈzɛnteɪʃən/
- sự đại diện của truyền thông
- eg: Media representation shapes public perceptions of reality.
stereotype
(noun) - /ˈstɛriəˌtaɪp/
- định kiến
- eg: Movies often reinforce stereotypes about certain groups of people.
plot
(noun) - /plɒt/
- cốt truyện, âm mưu
- eg: The movie has an interesting plot.
screenplay
(noun) - /ˈskriːn.pleɪ/
- kịch bản phim
- eg: The screenplay was written by a famous writer.
documentary
(noun) - /ˌdɑːkjəˈmentəri/
- phim tài liệu
- eg: Documentaries provide factual information on various subjects.
television audience
(noun phrase) - /ˈtɛlɪˌvɪʒən ˈɔːdɪəns/
- khán giả truyền hình
- eg: The television audience for this show is increasing rapidly.
influence of media
(noun phrase) - /ˈɪnfluəns əv ˈmiːdiə/
- ảnh hưởng của phương tiện truyền thông
- eg: The influence of media is growing with the rise of social networks.
public opinion
(noun) - /ˈpʌblɪk əˈpɪnjən/
- dư luận
- eg: Movies and TV shows can shape public opinion on many issues.
message
(noun) - /ˈmɛsɪdʒ/
- thông điệp
- eg: The message of the movie was about the importance of friendship.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Science in Solving Global Issues - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Technology on Everyday Life - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Technology in Space Exploration - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Exploration of Space and Future Missions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Influence of Technology on Teenagers' Lives - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Challenges Faced by Teenagers Today - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Ethnic Groups and Their Traditions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Diversity and Its Importance - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Evolution of Onscreen Entertainment: From TV to Streaming - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Big Ideas in Science and Technology - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Importance of Lifelong Learning - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Jobs and Sustainability Careers - Tiếng Anh 8 - Friends Plus
