JavaScript is required

Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Science in Solving Global Issues - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

16 thuật ngữ trong bộ flashcard này

climate change

(noun phrase) - /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
  • biến đổi khí hậu
  • eg: Science is crucial in understanding and combating climate change.

renewable energy

(noun phrase) - /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/
  • năng lượng tái tạo
  • eg: Renewable energy sources like wind and solar are vital for a sustainable future.

environmental protection

(noun phrase) - /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl prəˈtɛkʃən/
  • bảo vệ môi trường
  • eg: Environmental protection helps preserve the planet for future generations.

sustainable development

(noun phrase) - /səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/
  • phát triển bền vững
  • eg: Sustainable development ensures a balance between growth and environmental protection.

pollution

(danh từ) - /pəˈluː.ʃən/
  • sự ô nhiễm
  • eg: Pollution is a major global issue that affects the environment and health.

conservation

(noun) - /ˌkɒnsəˈveɪʃn/
  • bảo tồn
  • eg: Conservation efforts focus on protecting endangered species and ecosystems.

genetic engineering

(noun phrase) - /dʒəˈnɛtɪk ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/
  • kỹ thuật di truyền
  • eg: Genetic engineering allows scientists to modify organisms for better crops.

water purification

(noun phrase) - /ˈwɔːtə ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃən/
  • lọc nước
  • eg: Water purification is important to provide clean drinking water.

medical research

(noun phrase) - /ˈmɛdɪkəl rɪˈsɜːtʃ/
  • nghiên cứu y học
  • eg: Medical research leads to advancements in healthcare and treatment options.

biotechnology

(noun) - /ˌbaɪ.oʊˈtɛk.nə.lɒ.dʒi/
  • công nghệ sinh học
  • eg: Biotechnology is used to create medicines, improve crops, and clean the environment.

space exploration

(noun phrase) - /speɪs ˌɛksplɔːˈreɪʃən/
  • khám phá vũ trụ
  • eg: Space exploration helps us learn more about our solar system and beyond.

artificial intelligence

(noun) - /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪɡəns/
  • trí tuệ nhân tạo
  • eg: Artificial intelligence can be used to solve complex problems in many fields.

recycling

(noun) - /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ/
  • tái chế
  • eg: Recycling helps reduce waste and conserve natural resources.

carbon footprint

(noun) - /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
  • dấu chân cacbon, vết cacbon
  • eg: We should reduce our carbon footprint by using public transport.

green technology

(noun phrase) - /ɡriːn tɛkˈnɒ.lə.dʒi/
  • công nghệ xanh
  • eg: Green technology focuses on using sustainable resources and reducing environmental impact.

climate action

(noun phrase) - /ˈklaɪmət ˈækʃən/
  • hành động khí hậu
  • eg: Climate action is necessary to prevent global warming and protect the planet.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Technology on Everyday Life - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Technology on Everyday Life - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Technology in Space Exploration - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Technology in Space Exploration - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Exploration of Space and Future Missions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Exploration of Space and Future Missions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Influence of Technology on Teenagers' Lives - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Influence of Technology on Teenagers' Lives - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Challenges Faced by Teenagers Today - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Challenges Faced by Teenagers Today - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Ethnic Groups and Their Traditions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Ethnic Groups and Their Traditions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Diversity and Its Importance - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Diversity and Its Importance - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Evolution of Onscreen Entertainment: From TV to Streaming - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Evolution of Onscreen Entertainment: From TV to Streaming - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Movies and TV Shows on Society - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Movies and TV Shows on Society - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Big Ideas in Science and Technology - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Big Ideas in Science and Technology - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Importance of Lifelong Learning - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Importance of Lifelong Learning - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Jobs and Sustainability Careers - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Jobs and Sustainability Careers - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Future of Technology and Innovation - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Future of Technology and Innovation - Tiếng Anh 8 - Friends Plus