Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Importance of Lifelong Learning - Tiếng Anh 8 - Friends Plus
Khám phá bộ flashcards từ vựng tiếng Anh lớp 8 chủ đề "The Importance of Lifelong Learning" (Tầm quan trọng của việc học tập suốt đời) từ Friends Plus! Nâng cao vốn từ vựng, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về các khái niệm như self-improvement, adaptability, và career development. Chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi học kỳ II!
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

22716
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
lifelong learning
(noun phrase) - /ˈlaɪf.lɒŋ ˈlɜː.nɪŋ/
- học suốt đời
- eg: Lifelong learning is essential for personal and professional growth.
self-improvement
(noun) - /ˌself ɪmˈpruːvmənt/
- sự tự cải thiện
- eg: Lifelong learning is a great way to focus on self-improvement.
adaptability
(noun) - /əˌdæp.təˈbɪl.ɪ.ti/
- khả năng thích ứng
- eg: Adaptability is a key skill in the modern world, which lifelong learning supports.
knowledge expansion
(noun phrase) - /ˈnɒlɪdʒ ɪksˈpænʃən/
- mở rộng kiến thức
- eg: Knowledge expansion helps you keep up with new ideas and trends.
career development
(noun phrase) - /kəˈrɪə dɪˈvɛləpmənt/
- phát triển nghề nghiệp
- eg: Lifelong learning contributes to career development by improving skills.
skill enhancement
(noun phrase) - /skɪl ɪnˈhæns.mənt/
- nâng cao kỹ năng
- eg: Skill enhancement is important for staying competitive in the job market.
open-mindedness
(noun) - /ˌəʊpən ˈmaɪndɪdnəs/
- sự cởi mở
- eg: Open-mindedness allows learners to accept new ideas.
flexibility
(noun) - /ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/
- sự linh hoạt
- eg: Flexibility allows individuals to adjust to new situations.
personal growth
(noun phrase) - /ˈpɜː.sən.əl ɡrəʊθ/
- sự phát triển cá nhân
- eg: Lifelong learning is a great tool for personal growth.
intellectual curiosity
(noun phrase) - /ɪnˌtɛlɛkˈtjuːəl ˌkjʊə.rɪˈɒsɪti/
- tò mò trí tuệ
- eg: Intellectual curiosity drives lifelong learning.
adapt to changes
(verb phrase) - /əˈdæpt tə ˈtʃeɪndʒɪz/
- thích nghi với sự thay đổi
- eg: Being able to adapt to changes is essential for success.
self-motivation
(noun) - /ˌself ˌməʊtɪˈveɪʃən/
- động lực tự thân
- eg: Self-motivation is key to continuing lifelong learning.
online learning
(noun phrase) - /ˈɒnˌlaɪn ˈlɜːnɪŋ/
- học trực tuyến
- eg: Online learning is becoming more popular as a way to access education.
education platform
(noun phrase) - /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən ˈplætfɔːm/
- nền tảng giáo dục
- eg: There are many online education platforms that support lifelong learning.
self-discipline
(noun) - /ˈsɛlf ˈdɪs.ɪ.plɪn/
- kỷ luật tự giác
- eg: Self-discipline is important for managing your own learning.
time management
(noun phrase) - /taɪm ˈmænɪdʒmənt/
- quản lý thời gian
- eg: Good time management helps to balance learning and personal life.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Science in Solving Global Issues - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Technology on Everyday Life - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Technology in Space Exploration - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Exploration of Space and Future Missions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Influence of Technology on Teenagers' Lives - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Challenges Faced by Teenagers Today - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Ethnic Groups and Their Traditions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Diversity and Its Importance - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Evolution of Onscreen Entertainment: From TV to Streaming - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Movies and TV Shows on Society - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Big Ideas in Science and Technology - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Jobs and Sustainability Careers - Tiếng Anh 8 - Friends Plus
