Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Ethnic Groups and Their Traditions - Tiếng Anh 8 - Right On!
Khám phá bộ flashcards "Ethnic Groups and Their Traditions" - công cụ ôn tập từ vựng tiếng Anh 8 Right On! hiệu quả, giúp bạn nắm vững từ vựng về các dân tộc và truyền thống, mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và chuẩn bị tốt cho kỳ thi học kì II.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

15816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
ethnic group
(noun phrase) - /ˈɛθnɪk ɡruːp/
- nhóm dân tộc
- eg: There are many ethnic groups in the world with distinct languages and cultures.
ancestral traditions
(noun phrase) - /ˈænsɛstrəl trəˈdɪʃənz/
- truyền thống tổ tiên
- eg: Ethnic groups often preserve their ancestral traditions.
rituals
(noun) - /ˈrɪtʃuəlz/
- nghi thức
- eg: Many ethnic groups have unique rituals to mark important life events.
folklore
(noun) - /ˈfoʊklɔːr/
- văn hóa dân gian
- eg: Vietnamese folklore includes many myths and legends.
ceremony
(noun) - /ˈsɛrəˌmoʊni/
- buổi lễ
- eg: Weddings and funerals are often marked by elaborate ceremonies.
heritage
(noun) - /ˈher.ɪ.tɪdʒ/
- di sản
- eg: Each ethnic group has its own unique heritage.
customs
(noun) - /ˈkʌstəmz/
- hải quan
- eg: We had to declare our goods at customs.
language preservation
(noun phrase) - /ˈlæŋɡwɪdʒ prɪzərˈveɪʃən/
- bảo tồn ngôn ngữ
- eg: Language preservation is important for maintaining cultural heritage.
native dress
(noun phrase) - /ˈneɪtɪv drɛs/
- trang phục bản địa
- eg: Traditional native dress varies greatly between different ethnic groups.
spiritual beliefs
(noun phrase) - /ˈspɪrɪtʃʊəl bɪˈliːfs/
- niềm tin tôn giáo
- eg: Spiritual beliefs play a significant role in the traditions of many ethnic groups.
ethnic festivals
(noun phrase) - /ˈɛθnɪk ˈfɛstɪvəlz/
- lễ hội dân tộc
- eg: Ethnic festivals celebrate the history and culture of a community.
folk music
(noun) - /fəʊk ˈmjuːzɪk/
- nhạc dân gian, nhạc truyền thống
- eg: Folk music is a reflection of the traditions and stories of an ethnic group.
traditional dance
(noun phrase) - /trəˈdɪʃənl dæns/
- điệu nhảy truyền thống
- eg: Hula is a traditional dance in Hawaii.
cultural exchange
(noun) - /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/
- trao đổi văn hóa
- eg: Cultural exchange allows different ethnic groups to share their traditions.
customary practices
(noun phrase) - /ˈkʌstəməri ˈpræktɪsɪz/
- thực hành phong tục
- eg: Customary practices are followed by ethnic groups to maintain their way of life.
ethnic diversity
(noun phrase) - /ˈɛθnɪk daɪˈvɜːsɪti/
- đa dạng dân tộc
- eg: Ethnic diversity contributes to the richness of a country's culture.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Science in Solving Global Issues - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Technology on Everyday Life - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Technology in Space Exploration - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Exploration of Space and Future Missions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Influence of Technology on Teenagers' Lives - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Challenges Faced by Teenagers Today - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Diversity and Its Importance - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Evolution of Onscreen Entertainment: From TV to Streaming - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Movies and TV Shows on Society - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Big Ideas in Science and Technology - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Importance of Lifelong Learning - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Jobs and Sustainability Careers - Tiếng Anh 8 - Friends Plus
