Từ Vựng Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Challenges Faced by Teenagers Today - Tiếng Anh 8 - Right On!
Khám phá bộ flashcards "The Challenges Faced by Teenagers Today" - công cụ ôn tập từ vựng tiếng Anh 8 Right On! hiệu quả, giúp học sinh vượt qua kỳ thi học kì II một cách tự tin. Nâng cao vốn từ vựng về các vấn đề thanh thiếu niên thường gặp như áp lực học tập, bắt nạt, khủng hoảng bản sắc, và nhiều hơn nữa. Phát triển kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về những thách thức mà giới trẻ ngày nay phải đối mặt.

Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
peer pressure
(noun) - /ˈpɪə ˌpreʃ.ər/
- áp lực từ bạn bè
- eg: Peer pressure can lead teenagers to make decisions they might regret.
stress
(noun) - /strɛs/
- sự căng thẳng
- eg: Teenagers often experience stress due to schoolwork and relationships.
self-esteem
(noun) - /ˌself.ɪˈstiːm/
- lòng tự trọng
- eg: Low self-esteem can affect a teenager’s confidence and mental health.
identity crisis
(noun phrase) - /aɪˈdɛntɪti ˈkraɪsɪs/
- khủng hoảng bản sắc
- eg: An identity crisis often occurs during the teenage years as they search for themselves.
academic pressure
(noun phrase) - /ˌækəˈdɛmɪk ˈprɛʃər/
- áp lực học tập
- eg: Academic pressure can lead to anxiety and burnout among teenagers.
family conflict
(noun phrase) - /ˈfæmɪli ˈkɒnflɪkt/
- mâu thuẫn gia đình
- eg: Family conflict is a common issue that teenagers often face.
social anxiety
(noun phrase) - /ˈsəʊʃəl æŋˈzaɪəti/
- lo âu xã hội
- eg: Social anxiety makes it difficult for teenagers to interact with their peers.
bullying
(noun) - /ˈbʊliɪŋ/
- bắt nạt
- eg: Bullying is a serious problem in many schools around the world.
cyberbullying
(noun phrase) - /ˈsaɪbəbʊlɪɪŋ/
- xâm hại trên mạng
- eg: Cyberbullying can have a long-lasting effect on a teenager’s mental health.
social media addiction
(noun phrase) - /ˈsəʊʃəl ˈmiːdɪə əˈdɪkʃən/
- nghiện mạng xã hội
- eg: Social media addiction is becoming a growing problem among teenagers.
time management
(noun phrase) - /taɪm ˈmænɪdʒmənt/
- quản lý thời gian
- eg: Good time management helps to balance learning and personal life.
relationship issues
(noun phrase) - /rɪˈleɪʃənʃɪp ˈɪʃuːz/
- vấn đề trong các mối quan hệ
- eg: Teenagers often deal with relationship issues, such as friendship problems or dating.
low motivation
(noun phrase) - /ləʊ ˌməʊtɪˈveɪʃən/
- thiếu động lực
- eg: Low motivation can make it hard for teenagers to achieve their goals.
mental health
(noun phrase) - /ˈmen.təl helθ/
- sức khỏe tinh thần
- eg: Teenagers’ mental health is a growing concern for parents and educators.
overprotective parents
(noun phrase) - /ˌəʊvəprəˈtɛktɪv ˈpeərənts/
- phụ huynh bảo vệ quá mức
- eg: Overprotective parents can cause their teenagers to feel restricted.
peer influence
(noun phrase) - /pɪə ˈɪnfluəns/
- ảnh hưởng bạn bè
- eg: Peer influence can have a positive or negative effect on teenagers.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Science in Solving Global Issues - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Technology on Everyday Life - Tiếng Anh 8 - I-Learn Smart World

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Role of Technology in Space Exploration - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Exploration of Space and Future Missions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Influence of Technology on Teenagers' Lives - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Ethnic Groups and Their Traditions - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Cultural Diversity and Its Importance - Tiếng Anh 8 - Right On!

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Evolution of Onscreen Entertainment: From TV to Streaming - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Impact of Movies and TV Shows on Society - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Big Ideas in Science and Technology - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Different Ways to Learn and Study - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: The Importance of Lifelong Learning - Tiếng Anh 8 - Friends Plus

Từ Vựng Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì II - Chủ Đề: Green Jobs and Sustainability Careers - Tiếng Anh 8 - Friends Plus
